TÊN SÁCH
TÁC GIẢ
NXB
NĂM
1
An toàn giao thông đường bộ
Bùi Xuân Cậy
NXBGT
2012
2
An toàn vận hành ô tô
Nguyễn Văn Bang
NXBGT
2018
3
Ăng ten và truyền sóng
Lưu Đức Thuấn
NXBGT
2003
4
Bài giảng mạng máy tính
Nguyễn Thanh Toàn
NXBGT
2003
5
Bài giảng thông tin chuyên dụng
Đàm Thuận Trinh
NXBGT
2000
6
Bài giảng chiến lược kinh doanh
Phan Tiến Đức
NXBGT
2001
7
Bài giảng kỹ thuật binh chủng công binh
NXBGT
1998
8
Bài giảng quản trị tài chính doanh nghiệp
Đỗ Thị Ngọc Điệp
NXBGT
1999
9
Bài giảng quy trình dịch vụ khai thác BCVT
NXBGT
2002
10
Bài giảng tin học văn phòng
Đặng Thị Thu Hiền
NXBGT
2002
11
Bài giảng tổ chức khai thác mạng bưu chính
NXBGT
99
12
Bài tập Cốt sợi và bê tông sợi thép
Nguyễn Quang Chiêu
NXBGT
2008
13
Bài tập Cơ kỹ thuật
NXBGT
2001
14
Bài tập Cơ lý thuyết T2
Bộ môn Cơ lý thuyết
NXBGT
2008
15
Bài tập Dung sai
Trương Hồng Quang
NXBGT
2002
16
Bài tập Kỹ thuật điện
Phạm Mạnh Cường
NXBGT
2008
17
Bài tập Nguyên lý thống kê
Lê Thị Tuệ Khanh
NXBGT
2013
18
Bài tập Sức bền vật liệu
Nguyễn Xuân Lựu
NXBGT
2017
19
Bài tập Thủy lực chọn lọc
Phùng Văn Khương
NXBXD
2012
20
Bảo vệ môi trường trong XD
Võ Trọng Hùng
NXBKHTN&CN
2013
21
Bê tông asphalt
Phạm Duy Hữu
Trường
2008
22
Bê tông asphalt và hỗn hợp asphalt
Phạm Duy Hữu
NXBGT
2010
23
Các nguyên lý quản lý dự án
Bùi Ngọc Toàn
NXBGT
2008
24
Các phần mềm phân tích kết cấu và mô phỏng ĐL
Đỗ Trọng Phú
NXBGT
2011
25
Các phần mềm phân tích kết cấu và MPĐLH máy
Đỗ Trọng Phú
NXBGT
2010
26
Các phần mềm ứng dụng cho ngành cơ khí
NXBGT
2001
27
Các phương pháp dự báo trong BCVT
NXBGT
2002
28
Các ví dụ tính toán cầu dầm I, T, super T bê tông cốt thép dự ứng lực
Nguyễn Viết Trung
NXBXD
2015
29
Các ví dụ tính toán dầm liên hợp
Nguyễn Viết Trung
NXBXD
2011
30
Cảng và khai thác cảng đường thuỷ
Nguyễn Thị Phương
NXBGT
2002
31
Cầu bê tông cốt thép T1
Nguyễn Viết Trung
NXBGT
32
Cầu bê tông cốt thép T2
Nguyễn Viết Trung
NXBGT
2004
33
Cầu bê tông cốt thép T2 (2013)
Nguyễn Viết Trung
NXBGT
2013
34
Cầu hiện đại và chuyên đề
Trần Việt Hùng
NXBGT
2017
35
Cầu thành phố
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
NXBGT
2013
36
Cầu thép
Lê Đình Tâm
NXBGT
2011
37
Cấu tạo nghiệp vụ đầu máy toa xe
NXBGT
1998
38
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Nguyễn Văn Long
NXBGT
2006
39
Chẩn đoán công trình cầu (2010 và 2015)
Nguyễn Viết Trung
NXBXD
2010
40
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật động cơ đốt trong
Lê Hoài Đức
NXBGT
2009
41
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô
Ngô Khắc Hùng
NXBGT
2008
42
Chi tiết máy T1
Trương Tất Đích
NXBGT
2010
43
Chi tiết máy T2
Trương Tất Đích
NXBGT
2011
44
Chỉnh trị sông và cửa sông ven biển
Nguyễn Viết Thanh
NXBGT
2014
45
Công nghệ bê tông và kết cấu bê tông
Phạm Duy Hữu
NXBGT
2011
46
Công nghệ CAD/CAM 1
An Hiệp
NXBGT
2004
47
Công nghệ CAD/CAM 2
Trần Ngọc Hiền
NXBGT
2016
48
Công nghệ chế tạo phụ tùng
Trần Đình Quý
NXBGT
2009
49
Công nghệ chế tạo và sữa chữa toa xe
Vũ Duy Lộc
NXBGT
2006
50
Công nghệ hiện đại trong công trình giao thông đô thị
NXBGT
2015
51
Công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình giao thông đô thị
Nguyễn Viết Trung
NXBGT
2015
52
Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép
NXBGT
2012
53
Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô
Vũ Tuấn Đạt
NXBGT
2016
54
Công nghệ xây dựng công trình biển
55
Công trình bến cảng P1
Nguyễn Viết Trung
NXBGT
2013
56
Công trình bến cảng P2
Nguyễn Thị Bạch Dương
NXBGT
2018
57
Công trình biển
Nguyễn Viết Trung
NXBGT
2013
58
Công trình đường sắt đô thị
Phạm Văn Ký
NXBGT
2009
59
Công trình nhân tạo T1
Nguyễn Thị Minh Nghĩa
NXBGT
2016
60
Công trình nhân tạo T2
Hồ Xuân Nam
NXBGT
2017
61
Cơ học chất lỏng ứng dụng
Phạm Văn Vĩnh
NXBGT
2000
62
Cơ học đá
Nguyễn Sỹ Ngọc
NXBGT
2011
63
Cơ học đất đá
Nguyễn Sỹ Ngọc
NXBGT
2018
64
Cơ học kết cấu T1
Trần Quang Vinh
NXBGT
2018
65
Cơ học lý thuyết (2016)
Phạm Thị Toan
NXBGT
2016
66
Cơ học môi trường liên tục
Trần Văn Khuê
NXBGT
2001
67
Cơ học vật rắn biến dạng
Vũ Đình Lai
NXBKHKT
2018
68
Cơ kết cấu T2
Trần Quang Vinh
NXBGT
2014
69
Cơ kỹ thuật T1
Lê Phước Ninh
NXBGT
1998
70
Cơ kỹ thuật T2
An Hiệp
NXBGT
2001
71
Cơ lý thuyết
Chu Tạo Đoan
NXBGT
2007
72
Cơ sở công trình cầu
Nguyễn Thị Minh Nghĩa
NXBGT
2015
73
Cơ sở cơ học máy T1
Ngô Văn Quyết
NXBGT
2008
74
Cơ sở cơ học máy T2
Ngô Văn Quyết
NXBGT
2008
75
Cơ sở dữ liệu
Đặng Thị Thu Hiền
NXBGT
2013
76
Cơ sở kỹ thuật điện T1
Nguyễn Xuân Dần
NXBGT
1996
77
Cơ sở kỹ thuật điện T3
Nguyễn Xuân Dần
NXBGT
1997
78
Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường
Nguyên Văn Hậu
NXBGT
2017
79
Cơ sở lý thuyết truyền tin
Trần Quốc Thịnh
NXBGT
2011
80
Cơ sở quan trắc công trình cầu
Nguyễn Viết Trung
NXBXD
2011
81
Cơ sở thiết kế trên máy vi tính
NXBGT
2002
82
Dao động trong kỹ thuật
Nguyễn Bá Nghị
NXBGT
2014
83
Dịch vụ bưu chính viễn thông
NXBGT
2002
84
Đầu máy toa xe hiện đại T2
Khuất Tất Nhưỡng
NXBGT
2003
85
Địa kỹ thuật
Bùi Sỹ Ngọc
NXBGT
2004
86
Địa kỹ thuật công trình
Nguyễn Sỹ Ngọc
NXBGT
2015
87
Địa kỹ thuật kinh tế
Nguyễn Sỹ Ngọc
NXBGT
2010
88
Địa lý trong GTVT
Trần Thị Lan Hương
NXBGT
2003
89
Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép T1
Phạm Văn Thoan
NXBXD
2013
90
Độ bền khai thác và tuổi thọ kết cấu mặt đường
Trần Thị Kim Đăng
NXBGT
2010
91
Độ tin cậy kết cấu công trình
Trần Đức Nhiệm
NXBGT
2016
92
Độ tin cậy và an toàn hệ thống điều khiển giao thông
Nguyễn Duy Việt
NXBGT
2010
93
Độ tin cậy và tuổi bền máy
Đỗ Đức Tuấn
NXBGT
2013
94
Động lực đầu máy diezen
Nguyễn Hữu Dũng
NXBGT
2001
95
Động lực học CT
Đỗ Kiến Quốc
NXBXD
2016
96
Động lực học đầu máy Diezel
Nguyễn Hữu Dũng
NXBGT
2006
97
Đường đô thị và tổ chức giao thông
Bùi Xuân Cậy
NXBGT
2016
98
Đường ô tô – yêu cầu thiết kế
Tiêu Chuẩn Việt Nam
NXBGT
2013
99
Đường và giao thông đô thị
Nguyễn Khải
NXBGT
2001
100
Giá thành vận tải sắt
Trần Văn Bính
NXBGT
2006
101
Giải tích số
Nguyễn Văn Long
NXBGT
2007
102
Giáo dục quốc phòng T2
Nguyễn Tiến Hải
NXBCT
2008
103
Giáo dục quốc phòng an ninh T2
Nguyễn Đức Đăng
NXBCT
2017
104
Giáo dục thể chất
Phạm Tiến Dũng
NXBGT
2017
105
Giáo trình bơm quạt máy nén
Nguyễn Mạnh Hùng
NXBGT
2016
106
Giáo trình thi công đường sắt
Nguyễn Trọng Luật
NXBGT
2009
107
Giáo trình tin học ngành Kinh tế
Phạm Thị Thu Hiền
NXBGT
2012
108
Giáo trình tự động hoá thiết kế cầu đường
Lê Quỳnh Mai
NXBGT
2009
109
Góp phần tìm hiểu học thuyết Mác Lê nin
Trần Đình Quảng
NXBGT
2002
110
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access
Phạm Văn Ất
NXBGT
2003
111
Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi tuyến
Lê Hùng Lân
NXBGT
2013
112
Hệ thống giao thông thông minh T1
Lê Hùng Lân
NXBGT
2012
113
Hệ thống giao thông thông minh T1A
Lê Hùng Lân
NXBGT
2012
114
Hệ thống giao thông và phương tiện giao thông thông minh
Nguyễn Tuấn Anh
NXBGT
2017
115
Hệ thống tín hiệu ga T2
Kiều Xuân Đường
NXBGT
2010
116
Hình học họa hình
Nguyễn Sỹ Hạnh
NXBGT
2008
117
Hóa học (cho SV ngành Kinh tế)
Trần Thúy Nga
NXBGT
2016
118
Hóa học ứng dụng
Hoàng Thị Tuyết Lan
NXBGT
2017
119
Học sinh, sinh viê với văn hoá đạo đức
Cụ Lê
120
Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương
Phạm Văn Chuyên
NXBGT
2008
121
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê
Trần Văn Minh
NXBGT
2008
122
Hướng dẫn lập chỉ dẫn kỹ thuật dùng cho hồ sơ mời thầu
Bộ GTVT
NXBGT
123
Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy
Trương Tất Đích
NXBGT
2012
124
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương
Phạm Văn Chuyên
NXBGT
2008
125
Kế toán doanh nghiệp vận tải
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
NXBGT
2017
126
Kết cấu bê tông cốt thép
Ngô Đăng Quang
NXBGT
2016
127
Kết cấu bê tông dự ứng lực
Ngô Đăng Quang
NXBGT
2015
128
Kết cấu nhịp cầu thép
Nguyễn Viết Trung
NXBXD
2010
129
Kết cấu thép hiện đại trong công trình đặc biệt
130
Kết cấu thép hiện đại trong công trình đô thị
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
NXBGT
2014
131
Kết cấu tính toán toa xe
Dương Hồng Thái
NXBGT
1997
132
Kết cấu và công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép
Nguyễn Ngọc Long
NXBGT
2012
133
Kết cấu và tính toán ô tô
NXBGT
2008
134
Khai thác cảng đường thủy
Nguyễn Thị Phương
NXBGT
2010
135
Khai thác cơ sở vật chất kỹ thuật GTVT đô thị
Từ Sỹ Sùa
NXBGT
2005
136
Khai thác và bảo trì đường ô tô
Trần Thị Kim Đăng
NXBGT
2018
137
Khai thác và kiểm định cầu
Bùi Tiến Thành
NXBGT
2017
138
Khai thác và sửa chữa sân bay
Phạm Huy Khang
NXBGT
2010
139
Khảo sát địa kỹ thuật
Nguyễn Sỹ Ngọc
NXBGT
2014
140
Khảo sát và thiết kế đường sắt T1
Lê Hải Hà
NXBGT
2010
141
Khí cụ điện
Trương Tấn Hải
NXBGT
2002
142
Khí xả và xử lý khí xả
Lê Hoài Đức
NXBGT
2017
143
Khoa học quản lý
Bùi Ngọc Toàn
NXBGT
2014
144
Kiểm tra bảo trì BTCT
Nguyễn Trọng Phú
NXBGT
2008
145
Kinh tế bưu chính viễn thông
Trần Đức Thung
NXBGT
2018
146
Kinh tế chính trị
NXBGT
2003
147
Kinh tế công cộng
Nguyễn Văn Điệp
NXBGT
2018
148
Kinh tế học
Nguyễn Thị Tường Vi
NXBGT
2018
149
Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T1
Trần Văn Bính
NXBGT
1999
150
Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T2
Trần Văn Bính
NXBGT
1999
151
Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ
Nguyễn Bính
NXBGT
2004
152
Kinh tế quản lý khai thác công trình cầu đường
Ngiêm Văn Dĩnh
NXBGT
2009
153
Kinh tế và quản lý xây dựng
Bùi Ngọc Toàn
NXBGT
2005
154
Kỹ thuật an toàn trong TK sử dụng và sửa chữa
NXBGT
2012
155
Kỹ thuật chế tạo máy
Trương Nguyễn Trung
NXBGT
2012
156
Kỹ thuật chuyển mạch
Đàm Thuận Trinh
NXBGT
2007
157
Kỹ thuật đầu máy toa xe hiện đại T1
Khuất Tất Nhưỡng
NXBGT
2002
158
Kỹ thuật đại cương
Lê Bá Sơn
NXBGT
2011
159
Kỹ thuật điện tử
Đào Thanh Toản
NXBGT
2017
160
Kỹ thuật điện tử số
Đào Thanh Toản
NXBGT
2016
161
Kỹ thuật đo lường điện tử
Đào Thanh Toản
NXBGT
2017
162
Kỹ thuật thi công dưới nước
Phạm Duy Chính
NXBGT
2007
163
Kỹ thuật giao thông
Đỗ Quốc Cường
NXBGT
2015
164
Kỹ thuật lực lượng viễn thông
165
Kỹ thuật sửa chữa đường sắt
Nguyễn Thanh Tùng
NXBGT
2005
166
Lập giá trong xây dựng
Bùi Ngọc Toàn
NXBGT
2013
167
Lập trình hướng đối tượng C++
Phạm Văn Ất
NXBGT
2016
168
Lập trình nâng cao
Phạm Văn Ất
NXBGT
2015
169
Lập trình turbo pascal 5-7
Phạm Văn Ất
NXBGT
2002
170
Lập trình ứng dụng visual
An Hiệp
NXBGT
2004
171
Lập và phân tích dự án trong xây dựng công trình giao thông
Bùi Ngọc Toàn
NXBGT
2015
172
Lập và thẩm định dự án XD
Bùi Ngọc Toàn
NXBGT
173
Luận chứng kinh tế kỹ thuật và thiết kế cơ sở SX
Từ Sỹ Sùa
NXBGT
2001
174
Luật đầu tư và XD
NXBGT
2001
175
Luật kinh tế
Phạm Văn Lương
NXBGT
2000
176
Luật xây dựng
Nghiêm Văn Dĩnh
NXBGT
2007
177
Lý thuyết đàn hồi ứng dụng
Vũ Đình Lai
NXBGT
2010
178
Lý thuyết hệ thống
Lê Hùng Lân
NXBGT
2002
179
Lý thuyết hệ thống điều khiển
Vũ Trọng Tích
NXBGT
2004
180
Lý thuyết mạch điện
Nguyễn Duy Việt
NXBGT
2008
181
Lý thuyết tài chính
Đỗ Thị Ngọc Điệp
NXBGT
2003
182
Lý thuyết tín hiệu
Trần Quốc Thịnh
NXBGT
2010
183
Marketing dịch vụ vận tải
Từ Sỹ Sùa
NXBGT
2012
184
Marketing với doanh nghiệp vận tải
Nguyễn Hữu Hà
NXBGT
2008
185
Mạng cao áp và mạng điện kéo
Đàm Quốc Trụ
NXBGT
2009
186
Mạng không dây và ứng dụng
Nguyễn Cảnh Minh
NXBGT
2017
187
Máy và khuôn gia công vật liệu chất dẻo
Trần Ngọc Hiền
NXBGT
2015
188
Máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng
Trần Quang Quý
NXBGT
2001
189
Máy xây dựng
Nguyễn Đăng Điệm
NXBGT
2015
190
Mạng không dây và ứng dụng
Nguyễn Cảnh Minh
NXBGT
2017
191
Mô hình hóa phần tử kết cấu Midas T2
Ngô Đăng Quang
NXBXD
2012
192
Mô hình hóa và phân tích kết cấu với Midas T1
Ngô Đăng Quang
NXBXD
2013
193
Môi trường (dùng cho VTKT)
Từ Sỹ Sùa
NXBGT
2002
194
Môi trường giao thông
Cao Trọng Hiền
NXBGT
2007
195
Mố trụ cầu
Nguyễn Minh Nghĩa
NXBGT
2011
196
Nghiệp vụ đầu máy toa xe
Đỗ Đức Tuấn
NXBGT
2014
197
Nghiệp vụ toa xe
Vũ Duy Lộc
NXBGT
2001
198
Ngôn ngữ và kỹ thuật lập trình C
Phạm Văn Ất
NXBGT
2003
199
Nguồn điện hệ thống điều khiển từ xa
Nguyễn Duy Việt
NXBGT
2003
200
Nguyên lý động cơ đốt trong
Nguyễn Duy Tiến
NXBGT
2007
201
Nguyên lý kế toán
Phạm Thị Lan Anh
NXBGT
2016
202
Nguyên lý thống kê
Lê Thị Tuệ Khanh
NXBGT
2009
203
Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Đặng Thị Thu Hiền
NXBGT
2015
204
Nhập môn tổ chức vận tải thủy
Trần Thị Lan Hương
NXBGT
2009
205
Những NLCB của CN Mác Lênin
Bộ GD-ĐT
NXBCT
2018
206
Phát triển bền vững cơ sở hạ tầng đô thị
Trần Tuấn Hiệp
NXBGT
2017
207
Phân tích hoạt động kinh doanh
Nguyễn Văn Điệp
NXBGT
2017
208
Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông
Nguyễn Đăng Quang
NXBGT
2012
209
Phân tích hoạt động sản xuất doanh nghiệp bưu chính viễn thông
NXBGT
1999
210
Phân tích kết cấu P1
Đỗ Văn Bình
NXBGT
2015
211
Phân tích kết cấu công trình
Hoàng Hà
NXBGT
2006
212
Phân tích kết cấu đường sắt
Phạm Văn Ký
NXBGT
2015
213
Phân tích kết cầu hầm và tường cừ bằng phân tích Plaxis
Nguyễn Viết Trung
NXBGT
2009
214
Phân tích và quản lý rủi ro KT trong xây dựng
NXBGT
2011
215
Phương pháp tính
Vũ Văn Khương
NXBGT
2008
216
Phương pháp tối ưu
Nguyêễn Văn Long
NXBGT
2006
217
Phương tiện giao thông điện
Nguyễn Văn Chuyên
NXBGT
2004
218
Quan trắc biến dạng công trình
Hồ Thị Lan Hương
NXBGT
2018
219
Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T1
NXBGT
2002
220
Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T2
NXBGT
2002
221
Quản lý chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông
Trần Đức Thung
NXBGT
2013
222
Quản lý đô thị
Nghiêm Văn Dĩnh
NXBGT
2008
223
Quản lý đơn vi khai thác
Nghiêm Văn Dĩnh
NXBGT
2010
224
Quan trắc biến dạng công trình
Hồ Thị Lan Hương
NXBGT
2018
225
Quản trị học
Trần Duy Vân
NXBGT
2002
226
Quản trị kinh doanh
Phạm Văn Vạng
NXBGT
2011
227
Quy hoạch kỹ thuật và tổ chức GT
Bùi Xuân Cậy
NXBGT
2012
228
Robot công nghiệp
Phạm Hoàng Vương
NXBGT
2015
229
Sổ tay thi công cầu cống T1
Nguyễn Viết Trung
NXBGT
2010
230
Sổ tay thiết kế đường ô tô T2
Nguyễn Xuân Trục
NXBXD
2015
231
Sổ tay thiết kế đường ô tô T3
Nguyễn Xuân Trục
NXBXD
2014
232
Sử dụng ô tô máy xây dựng và tàu thuyền
Lê Thiện Thành
NXBGT
1998
233
Sửa chữa máy xây dựng
Nguyễn Đăng Điệm
NXBGT
2017
234
Sửa chữa máy xây dựng và thiết kế xưởng
Nguyễn Đăng Điệm
NXBGT
2003
235
Sức bền vật liệu T1
Vũ ĐÌnh Lai
NXBGT
2018
236
Sức bền vật liệu và những bài tập nâng cao
Nguyễn Xuân Lựu
NXBGT
2000
237
Sức kéo đầu máy điện T1
Nguyễn Văn Chuyên
NXBGT
2003
238
Sức kéo đầu máy điện T2
Nguyễn Văn Chuyên
NXBGT
2003
239
Tăng áp động cơ đốt trong
Ngô Văn Thanh
NXBGT
2016
240
Thanh toán vận tải quốc tế
Đỗ Thị Ngọc Điệp
NXBGT
2004
241
Thi công giếng đứng
Võ Trọng Hùng
NXBKHTN&CN
2012
242
Thi công hầm
Nguyễn Thế Phùng
NXBGT
1997
243
Thiết bị đo lường và điều khiển
Nguyễn Văn Tiềm
NXBGT
2016
244
Thiết kế cảnh quan MT đường ô tô
Bùi Xuân Cậy
NXBXD
2010
245
Thiết kế cầu bê tông cốt thép
Nguyễn Ngọc Long
NXBGT
2015
246
Thiết kế cầu bê tông cốt thép nâng cao
Nguyễn Ngọc Long
NXBGT
2017
247
Thiết kế cầu thép
Nguyễn Xuân Toản
NXBXD
2017
248
Thiết kế cầu treo dây võng
Nguyễn Viết Trung
NXBXD
2008
249
Thiết kế chi tiết máy trên máy vi tính
NXBGT
2006
250
Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ôtô
Nguyễn Quang Chiêu
NXBGT
2012
251
Thiết kế công trình hầm giao thông
Nguyễn Thế Phùng
NXBGT
2007
252
Thiết kế cơ sở sản xuất ngành ô tô
Nguyễn Văn Bang
NXBGT
2018
253
Thiết kế đường ô tô cho ngành KTXD
254
Thiết kế đường ô tô theo TCTQ
Nguyễn Quang Chiêu
NXBGT
2007
255
Thiết kế đường sắt T2
Lê Xuân Quang
NXBGT
2009
256
Thiết kế hình học đường ô tô
Bùi Xuân Cậy
NXBGT
2018
257
Thiết kế nền mặt đường ô tô
Bùi Xuân Cậy
NXBGT
2009
258
Thiết kế mặt đường bê tông xi măng
Phạm Huy Khang
NXBGT
2008
259
Thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm super – T
Nguyễn Viết Trung
NXBXD
2010
260
Thiết kế kết cấu theo độ bền
Phạm Duy Hữu
NXBGT
2016
261
Thiết kế thuỷ lực cho CTGT
Trần ĐÌnh Nghiên
NXBGT
2010
262
Thiết kế và công nghệ xây dựng mặt đường ô tô
Phạm Huy Khang
NXBGT
2008
263
Thiết kế và xây dựng cầu dây văng
Đinh Quốc Kim
NXBGT
2008
264
Thống kê BCVT
Nguyễn Đăng Quang
NXBGT
2007
265
Thống kê doanh nghiệp BCVT
Nguyễn Đăng Quang
NXBGT
2014
266
Thống kê doanh nghiệp vận tải
Nguyễn Thanh Chương
NXBGT
2016
267
Thông tin di động
Nguyễn Cảnh Minh
NXBGT
2017
268
Thử nghiệm máy xây dựng và xếp dỡ
Thái Hà Phi
NXBGT
2009
269
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng
Phạm Duy Hữu
NXBGT
2008
270
Thực hành lập trình Turbo-Pascal
Hoàng Hồng
NXBGT
2007
271
Thương vụ vận tải
Từ Sỹ Sùa
NXBGT
2010
272
Thuỷ lực cơ sở
Phùng Văn Khương
NXBXD
2012
273
Thuỷ lực công trình
Phùng Văn Khương
NXBXD
2012
274
Thuỷ lực và máy thuỷ lực
Phùng Văn Khương
NXBGT
2001
275
Tiếng Anh (cao học)
Nguyễn Thị Thu Hà
NXBGT
2018
276
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Vũ Thanh Hiền
NXBGT
2017
277
Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí
Đặng Thị Tuyết Minh
NXBGT
2015
278
Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật môi trường
Đặng Thị Tuyết Minh
NXBGT
2015
279
Tiếng Anh công trình
Hoàng Thị Minh Phúc
NXBGT
2017
280
Tiêu chuẩn KT công trình GT T14
Bộ GTVT
NXBGT
2007
281
Tiêu chuẩn KTTC và NT mặt đường
Bộ GTVT
NXBGT
282
Tin học đại cương (Công trình)
Nguyễn Đức Dư
NXBGT
2015
283
Tin học đại cương (Cơ khí)
Phạm Văn Ất
NXBGT
2017
284
Tin học (Kinh tế)
Nguyễn Hữu Cường
NXBGT
2018
285
Tinh toán các hệ sinh thái
NXBGT
2006
286
Tính toán TK và Thi công ĐS không đá
Phạm Văn Ký
NXBGT
2013
287
Toán kỹ thuật
Trần Văn Long
NXBGT
2014
288
Toán quy hoạch ứng dụng trong GT
Phạm Công Hà
NXBGT
2007
289
Toán rời rạc
Nguyễn Văn Long
NXBGT
2006
290
Toán tối ưu
Nguyễn Văn Long
NXBGT
2007
291
Tổ chức QL thực hiện dự án XDCTGT
Bùi Ngọc Toàn
NXBGT
2012
292
Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông
Trần ĐỨc Thung
NXBGT
2015
293
Tổ chức và điều hành sản xuất xây dựng giao thông
Phạm Văn Vạng
NXBGT
2008
294
Tổ chức vận chuyển hàng hóa và thương vụ trên đường sắt
Lê Quân
NXBGT
2007
295
Trang bị điện điện tử trên động cơ đốt trong
Lê Hoài ĐỨc
NXBGT
2010
296
Trang bị điện và các thiết bị tự động
Đào Mạnh Hùng
NXBGT
2010
297
Trắc địa đại cương
Trần Đắc Sử
NXBGT
2016
298
Trắc địa trong xây dựng
NXBGT
299
Truyền dẫn vô tuyến số
Trần Hoài Trung
NXBGT
2018
300
Truyền động máy xây dựng
Nguyễn Đăng Điệm
NXBGT
2014
301
Tuyển tập đề thi Olympic
Đinh Hồng Trung
NXBGT
2009
302
Tuyến đường sắt cao tốc
Phạm Văn Ký
NXBGT
303
Từ điển thuật ngữ CTGT V-H-A
Đặng Trần Khiết
NXBGT
2007
304
Tư tưởng HCM
Bộ GD-ĐT
NXBCT
2017
305
Vật liệu xây dựng
Phạm Duy Hữu
NXBGT
2017
306
Vật liệu xây dựng mới
Phạm Duy Hữu
NXBGT
2012
307
Vật lý
Lê Bá Sơn
NXBGT
2015
308
Vật lý đại cương T1
Lê Minh
NXBGT
2011
309
Vật lý xây dựng
Lê Bá Sơn
NXBGT
2013
310
Vẽ kỹ thuật
Hồ Sỹ Cửu
NXBGT
2010
311
Vẽ kỹ thuật công trình
Bùi Vĩnh Phúc
NXBGT
2017
312
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Bùi Vĩnh Phúc
NXBGT
2018
313
Vẽ kỹ thuật trên máy vi tính
Phạm Thị Hạnh
NXBGT
2006
314
Ví dụ tính toán mố trụ cầu
Nguyễn Viết Trung
NXBGT
2018
315
Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm hộp thép liên hợp
Bùi Tiến Thành
NXBGT
2018
316
Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm thép trên đường ô tô
Trần Đức Nhiệm
NXBGT
2012
317
Xác suất thống kê T1
Trần Văn Long
NXBGT
2016
318
Xác suất thống kê T2
Trần Văn Long
NXBGT
2017
319
Xây dựng đường ô tô
Lã Văn Chăm
NXBGT
2016
320
Xây dựng mặt đường ô tô
Nguyễn Quang Chiêu
NXBGT
2011
Source: https://mindovermetal.org
Category: Ứng dụng hay