” Engage With Là Gì ? Nghĩa Của Từ Engage Trong Tiếng Việt Next Giải Thích Chi Tiết 12 Cách Dùng Từ Engage

Engage With Là Gì

  –  

3 Thông dụng3.1 Ngoại động từ3.2 Nội động từ4 Chuyên ngành4.1 Xây dựng4.2 Cơ – Điện tử4.3 Ô tô4.4 Kỹ thuật chung4.5 Kinh tế5 Các từ liên quan5.1 Từ đồng nghĩa5.2 Từ trái nghĩa BrE & NAmE /in”geiʤ/

hình thái từ

Thông dụng

Ngoại động từ

Hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hônto engage oneself to do somethinghứa hẹn làm gìto become engaged tohứa hôn với Thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi…) Lấy (danh dự…) mà cam kết Thu hút (sự chú ý…); giành được (tình cảm…); làm cho mát mẻ ( (thường) động tính từ quá khứ) mắc bậnto be engaged in somethingbận làm việc gì (quân sự) giao chiến, đánh nhau vớito engage the enemy in heavy fightingđánh nhau với quân địch rất dữ dội (kỹ thuật) gài (số…) (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia)

Nội động từ

( + in) làm, tiến hànhto engage in politicslàm chính trịto engage in businesskinh doanhto engage in negotiations with someonetiến hành thương lượng với ai (kỹ thuật) ( + with) gài, khớp (với)

Chuyên ngành

Xây dựng

ăn khớp, vào khớp, sự mắc vào (vấu)

Cơ – Điện tử

ăn khớp, vào khớp, mắc vào (vấu)

Ô tô

cài khớp

Kỹ thuật chung

khóa chuyền khớp vào khớp nhau khớp nối đối tiếp làm ăn khớp liên hợp lôi kéo gài gài chặt ăn khớp mắc vào móc nối vào khớp

Kinh tế

cam kết hứa hẹn kí kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verbappoint, bespeak, book, bring on board, charter, come on board, commission, contract, employ, enlist, enroll, ink, lease, place, prearrange, put on, rent, reserve, retain, secure, sign on, sign up, take on, truck with, absorb, allure, arrest, bewitch, busy, captivate, catch, charm, draw, embark on, enamor, enchant, enter into, enthrall, fascinate, give a try, give a whirl, go for broke, go in for, go out for, grip *, have a fling at, have a go at, have a shot at, imbue, immerse, interest, involve, join, keep busy, monopolize, partake, participate, pitch in, practice, preengage, preoccupy, set about, soak, tackle *, take part, tie up, try on for size, undertake, affiance, agree, betroth, bind, commit, covenant, give one’s word, guarantee, hook, obligate, oblige, pass, pledge, tie, troth, turn on *, vouch, vow, assail, assault, combat, do battle with, encounter, face, fall on, give battle to, join battle with, launch, meet, strike, activate, apply, attach, dovetail, energize, fasten, get going, interact, interlace, interlock, intermesh, interplay, lock, mesh, switch on, hire, promise, occupy, draw in, carry on, have, indulge, preempt, battle, conduce, embark, engross, entangle, enter, persuade, plight

Từ trái nghĩa

verbbanish, discharge, dismiss, eject, expel, fire, let go, oust, release, decline, refuse, reject, shun, break off, break up, give up, surrender, yield, cancel, defuse, disconnect
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, ô tô,

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments