Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ loaf tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
loaf
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ loaf
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: loaf tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
loaf tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ loaf trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loaf tiếng Anh nghĩa là gì.
loaf /louf/
* danh từ, số nhiều loaves /louvz/
– ổ bánh mì
– cối đường (khối đường hình nón)
– bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
– (từ lóng) cái đầu
!half a loaf is better than no bread
– có ít còn hơn không
!loaves and fishes
– bổng lộc
!to use one’s loaf
– vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình* nội động từ
– cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp…)* danh từ
– sự đi chơi rong; sự lười nhác
=to be on the loaf+ đi chơi rong* động từ
– đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác
Xem thêm: Quốc lộ 1a tiếng anh là gì
Thuật ngữ liên quan tới loaf
Tóm lại nội dung ý nghĩa của loaf trong tiếng Anh
loaf có nghĩa là: loaf /louf/* danh từ, số nhiều loaves /louvz/- ổ bánh mì- cối đường (khối đường hình nón)- bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)- (từ lóng) cái đầu!half a loaf is better than no bread- có ít còn hơn không!loaves and fishes- bổng lộc!to use one’s loaf- vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình* nội động từ- cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp…)* danh từ- sự đi chơi rong; sự lười nhác=to be on the loaf+ đi chơi rong* động từ- đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác
Đây là cách dùng loaf tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loaf tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
loaf /louf/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều loaves /louvz/- ổ bánh mì- cối đường (khối đường hình nón)- bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)- (từ lóng) cái đầu!half a loaf is better than no bread- có ít còn hơn không!loaves and fishes- bổng lộc!to use one’s loaf- vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình* nội động từ- cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp…)* danh từ- sự đi chơi rong tiếng Anh là gì?
sự lười nhác=to be on the loaf+ đi chơi rong* động từ- đi tha thẩn tiếng Anh là gì?
chơi rong tiếng Anh là gì?
lười nhác
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì