Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ remaining tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
remaining
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ remaining
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: remaining tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
remaining tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ remaining trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ remaining tiếng Anh nghĩa là gì.
remain /ri’mein/
* danh từ, (thường) số nhiều
– đồ thừa, cái còn lại
=the remains of a meal+ đồ ăn thừa
=the remains of an army+ tàn quân
– tàn tích, di vật, di tích
=the remains of an ancient town+ những di tích của một thành phố cổ
– di cảo (của một tác giả)
– di hài* nội động từ
– còn lại
=much remains to be done+ còn nhiều việc phải làm
– vẫn
=his ideas remain unchanged+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
=I remain yours sincerely+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)remain
– còn lại
Thuật ngữ liên quan tới remaining
Tóm lại nội dung ý nghĩa của remaining trong tiếng Anh
remaining có nghĩa là: remain /ri’mein/* danh từ, (thường) số nhiều- đồ thừa, cái còn lại=the remains of a meal+ đồ ăn thừa=the remains of an army+ tàn quân- tàn tích, di vật, di tích=the remains of an ancient town+ những di tích của một thành phố cổ- di cảo (của một tác giả)- di hài* nội động từ- còn lại=much remains to be done+ còn nhiều việc phải làm- vẫn=his ideas remain unchanged+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi=I remain yours sincerely+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)remain- còn lại
Đây là cách dùng remaining tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ remaining tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
remain /ri’mein/* danh từ tiếng Anh là gì?
(thường) số nhiều- đồ thừa tiếng Anh là gì?
cái còn lại=the remains of a meal+ đồ ăn thừa=the remains of an army+ tàn quân- tàn tích tiếng Anh là gì?
di vật tiếng Anh là gì?
di tích=the remains of an ancient town+ những di tích của một thành phố cổ- di cảo (của một tác giả)- di hài* nội động từ- còn lại=much remains to be done+ còn nhiều việc phải làm- vẫn=his ideas remain unchanged+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi=I remain yours sincerely+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)remain- còn lại
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki công nghệ