Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ rumble tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
rumble
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ rumble
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: rumble tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
rumble tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rumble trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rumble tiếng Anh nghĩa là gì.
rumble /’rʌmbl/
* danh từ
– tiếng ầm ầm
=the rumble of gun-fire+ tiếng súng nổ ầm ầm
– tiếng sôi bụng ùng ục
– chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)
– ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)* động từ
– động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng…); chạy ầm ầm (xe cộ…)
– sôi ùng ục (bụng)
– quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out, to rumble forth)* ngoại động từ
– (từ lóng) nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết (vấn đề…); phát hiện ra, khám phá ra
Thuật ngữ liên quan tới rumble
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rumble trong tiếng Anh
rumble có nghĩa là: rumble /’rʌmbl/* danh từ- tiếng ầm ầm=the rumble of gun-fire+ tiếng súng nổ ầm ầm- tiếng sôi bụng ùng ục- chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)* động từ- động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng…); chạy ầm ầm (xe cộ…)- sôi ùng ục (bụng)- quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out, to rumble forth)* ngoại động từ- (từ lóng) nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết (vấn đề…); phát hiện ra, khám phá ra
Đây là cách dùng rumble tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rumble tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
rumble /’rʌmbl/* danh từ- tiếng ầm ầm=the rumble of gun-fire+ tiếng súng nổ ầm ầm- tiếng sôi bụng ùng ục- chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)* động từ- động ầm ầm tiếng Anh là gì?
đùng đùng (sấm tiếng Anh là gì?
súng…) tiếng Anh là gì?
chạy ầm ầm (xe cộ…)- sôi ùng ục (bụng)- quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out tiếng Anh là gì?
to rumble forth)* ngoại động từ- (từ lóng) nhìn thấu tiếng Anh là gì?
hiểu hết tiếng Anh là gì?
nắm hết (vấn đề…) tiếng Anh là gì?
phát hiện ra tiếng Anh là gì?
khám phá ra
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì