yells tiếng Anh là gì?

yells tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng yells trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ yells tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm yells tiếng Anh
yells
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ yells

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: yells tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

yells tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ yells trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yells tiếng Anh nghĩa là gì.

yell /jel/

* danh từ
– sự kêu la, sự la hét
– tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao…)

* động từ
– kêu la, la hét, thét lác
=to yell with pain+ kêu la vì đau đớn
=to yell with laughter+ cười rầm lên
=to yell out abuses+ chửi mắng om sòm

Thuật ngữ liên quan tới yells

Tóm lại nội dung ý nghĩa của yells trong tiếng Anh

yells có nghĩa là: yell /jel/* danh từ- sự kêu la, sự la hét- tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao…)* động từ- kêu la, la hét, thét lác=to yell with pain+ kêu la vì đau đớn=to yell with laughter+ cười rầm lên=to yell out abuses+ chửi mắng om sòm

Đây là cách dùng yells tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yells tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

yell /jel/* danh từ- sự kêu la tiếng Anh là gì?
sự la hét- tiếng la hét tiếng Anh là gì?
tiếng thét lác tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao…)* động từ- kêu la tiếng Anh là gì?
la hét tiếng Anh là gì?
thét lác=to yell with pain+ kêu la vì đau đớn=to yell with laughter+ cười rầm lên=to yell out abuses+ chửi mắng om sòm

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments