Bobo là gì trong tiếng Hàn? Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn

Bạn thường xuyên nghe cụm từ “bo bo” trong khi xem phim truyền hình Hàn Quốc, nhưng lại không hiểu nó có nghĩa gì. Để hiểu rõ hơn bobo là gì trong tiếng Hàn? Hãy cùng mindovermetal tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Bobo là gì trong tiếng Hàn?

Theo từ điển Việt Hàn, Bobo (보보) có nghĩa là “hôn”. Khác biệt với “Kiss”, Bobo chỉ là hôn nhẹ lên môi, hoặc lên má. Còn kiss thì sâu đậm và ướt át hơn vì phải dùng lưỡi. Một ví dụ chi tiết rất nổi tiếng của nhóm nhạc nổi tiếng toàn cầu BTS:

  • Jin: Theo em thì bobo và kiss khác nhau ở điểm nào?
  • Jimin: Bobo thì nhẹ nhàng còn kiss thì có hơi…
  • RapMon: Khác nhau là ở chỗ có dùng lưỡi hay không đó!
  • *Jimin cười ngượng ngùng*. Còn *Jin vẫn là điệu cười lau kính*
  • Jin: (hỏi lại) Bobo và kiss khác nhau thế nào?
  • Jimin: Em biết rồi, là có lưỡi hay không thôi!
  • *Jungkook đứng sau chỉ biết ngập ngừng*
  • Jin: Thử hỏi maknae xem nào!
  • Jungkook: *xoa người ớn lạnh rồi đi mất*

Một số mẫu câu giao tiếp trong tiếng Hàn

Mẫu câu giao tiếp hàng ngày

Sau đây sẽ là một số mẫu câu giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn để giúp cho bạn có thêm tự tin nói chuyện với người Hàn.

bobo-la-gi-trong-tieng-han-mot-so-mau-cau-giao-tiep-tieng-han-9

Mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất

bobo-la-gi-trong-tieng-han-mot-so-mau-cau-giao-tiep-tieng-han-9

Từ vựng tiếng Hàn

교육 – Gyoyug – Giáo dục
초등학생 – Chodeunghagsaeng – Học sinh tiểu học
중학생 – junghagsaeng – Học sinh trung học
고등학생 – Godeunghagsaeng – Học sinh cấp 3
선생님 – Seonsaengnim – Giáo viên
공부하다 – Gongbuhada – Học tập
문법 – Munbeob – Ngữ pháp
독학하다 – Doghaghada – Tự học
노력하다 – Nolyeoghada – Nỗ lực
열심하다 – Yeolsimhada – Chăm chỉ
그만두다 – Geumanduda – Từ bỏ
씨앗 – Ssias – Hạt giống
사이 – Sai – Giữa
안내 – Annae – Hướng dẫn
내포 – Naepo – Ý nghĩa
외국어 – Oegug-eo – Ngoại ngữ
영어 – Yeong-eo – tiếng Anh
베트남어 – Beteunam-eo – tiếng Việt
프랑스 언어 – Peulangseu eon-eo – tiếng Pháp
시험장 – Siheomjang – Điểm thi
국가 – Gugga – Quốc gia
나라 – Nala – Đất nước
베트남 – Beteunam – Việt Nam
일본 – ilbon – Nhật Bản
중국 – jung-gug – Trung Quốc
태국 – Taegug – Thái Lan
인도네시아 – indonesia – Indonesia
필리핀 – Pillipin – Philippines

bobo-la-gi-trong-tieng-han-mot-so-mau-cau-giao-tiep-tieng-han-3

Như vậy, bài viết ở trên đã chia sẻ đầy đủ bobo là gì trong tiếng Hàn. Hy vọng những thông tin này sẽ đem đến nhiều kiến thức bổ ích cho các bạn. Đừng quên theo dõi mindovermetal để cập nhật nhiều tin tức mới nhất nhé! Chúc các bạn học thật tốt.

5/5 - (3 votes)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments