Sóng, gợn nước ( nhất là trên mặt biển, giữa hai vệt lõm ) wave motion hoạt động sóng
Dải sóng, lớp sóng, đợt sóng waves crashing onto the beach những đợt sóng vỗ vào bờ biển
Bạn đang đọc: wave là gì
( nghĩa bóng ) làn sóng, trào lưu the waves ( thơ ca ) biển cả a wave of revolution làn sóng cách mạngLàn sóng, sự hoạt động như làn sóng ( của nhiệt, ánh sáng, âm thanh .. khi lan đi hoặc được chuyển tải ) long waves ( rađiô ) làn sóng dàiSóng, làn sóng ( trong một vạch, tóc .. ) permanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quănĐợt, làn sóng, sự ngày càng tăng bất thần ( thường ) trong thời điểm tạm thời a crime wave một làn sóng tội phạm a head-wave một đợt nóngĐợt, lớp ( nhóm người tiến công đang tiến lên .. ) in waves từng đợt, lớp lớp to attack in waves tiến công từng đợtSự vẫy tay, sự vung vẩy, sự phất ; cái vẫy tay he greeted them with a wave nó vẫy tay chào họXem thêm : Hướng Dẫn Tổng Quan Về Zotero Là Gì, Hướng Dẫn Tổng Quan Về Zotero 4
Gợn sóng, uốn thành làn sóng, hình thành một loạt đường cong the field of corn is waving in the breeze cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ hair waves naturally tóc quăn tự nhiênPhấp phới, uốn lượn, đung đưa the red flag waved in the wind lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió branches waving in the wind những cành cây đung đưa trong gióVẫy, phất, vung vẩy ( để ra hiệu, để chào .. ) to wave a banner phất cờ to wave a sword vung gươm ( đi đầu để động viên … )Uốn ( tóc ) thành làn sóng ; làm cho hình thành một loạt đường cong to have one ” s hair waved đem uốn tóc thành làn sóngto wave something / somebody down vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe ( người lái xe ) dừng lạixê dịch backward wave oscillator bộ giao động sóng ngược backward wave oscillator-BWO bộ giao động có sóng lùi half-wave vibrator bộ xê dịch nửa sóng linear beam backward wave oscillator bộ xê dịch sóng ngược chùm tuyến tính oscillatory wave sóng giao động plasma oscillation wave sóng giao động plasma sine wave oscillator bộ xê dịch sóng sinXem thêm : acknowledge là gì
sóng
Giải thích VN: Sự biến dạng (nhiễu loạn, thay đổi trạng thái của môi trường hay trường) truyền trong không gian với vận tốc hữu hạn. Sự truyền sóng liên quan đến việc mang năng lượng của sóng. Do đó có thể xảy ra các hiện tượng như: phản xạ, khúc xạ, tán sắc, giao thoa, nhiễu xạ, hấp thu và tán xạ sóng.
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
acoustic wave sóng âm acoustic wave sóng âm ( thanh ) acoustic wave sóng âm thanh acoustic-gravity wave sóng âm trọng tải acoustic-wave filter bộ lọc sóng âm acoustic-wave propagation sự Viral sóng âm acoustic-wave propagation sự truyền sóng âm acoustical wave sóng âm ( thoại ) adiabatic shock wave sóng va đập đoạn nhiệt adiabatic shock wave sóng xung kích đoạn nhiệt air wave sóng không khí Alfven wave sóng Alfven all-wave toàn sóng all-wave receiver máy thâu toàn sóng all-wave receiver máy thu toàn sóng alpha wave sóng an pha amplitude modulation wave sóng AM amplitude modulation wave sóng biến điệu biên độ anti-Stokes wave sóng đối Stokes atmospheric radio wave sóng vô tuyến khí quyển back ( ward ) wave sóng phản xạ back wave sóng lùi back wave sóng ngược backward wave sóng hồi chuyển backward wave sóng lùi backward wave sóng ngược backward wave tuy nhiên phản xạ backward wave oscillator bộ xê dịch sóng ngược backward wave oscillator-BWO bộ giao động có sóng lùi backward-wave amplifier ( BWA ) bộ khuếch đại sóng ngược backward-wave tube đèn sóng chạy backward-wave tube ( BWT ) đèn sóng ngược base-band wave sóng của dài cơ bản battering of wave sóng vỗ bờ blast wave sóng do hơi nổ blast wave sóng hơi do nổ blast wave sóng nổ blast wave sóng nổ bom blast wave sóng nổ mìn boundary wave sóng biên boundary wave sóng tới hạn bow wave đầu sóng breaker angle of the wave góc vỡ của sóng breaking wave sóng vỡ bulk acoustic wave sóng âm khối Bulk Acoustic Wave ( BAW ) sóng âm gộp bulk-wave Bragg modulator bộ điều biến Bragg sóng khối bulk-wave resonator bộ cộng hưởng sóng khối capillarity wave sóng mao dẫn capillary wave sóng mao dẫn carrier wave sóng mang carrier wave sóng mạng carrier wave sóng chuyển lưu carrier wave sóng tải carrier wave sóng truyền thông online carrier-wave generator máy tạo sóng mang carrier-wave modulation sự điều biến sóng mang catarotic wave sóng mạch dội xuống Cauchy ” s problem for the wave equation bài toán côsi so với phương trình truyền sóng chaotic sound wave sóng âm hỗn độn charge density wave ( CDW ) sóng tỷ lệ điện tích charge density wave structure cấu trúc sóng tỷ lệ điện tích chopped wave sóng bị đứt đoạn chopped wave sóng bị ngắt chopped wave sóng cắt circular cylindrical wave function hàm sóng trụ tròn circular electric wave sóng điện tròn circular magnetic wave sóng từ tròn circular wave sóng tròn circular wave sóng vòng circular wave guide ống dẫn sóng tròn circular-polarized wave sóng phân cực tròn circularly polarized wave sóng phân cực tròn circulating electromagnetic wave sóng điện từ tuần hoàn coherent wave sóng đồng điệu combing wave sóng vỡ bờ complementary wave sóng bổ trợ complementary wave sóng bù complex wave sóng phức tạp complex wave form dạng sóng phức tạp composite wave sóng phức tạp composite wave filter bộ lọc sóng phức tạp compressed wave sóng nén compressinal wave sóng nén compression wave sóng ép compression wave sóng nén condensational wave sóng dọc ( động đất ) constant wave sóng chạy không tắt continuous wave sóng không tắt continuous wave sóng liên tục continuous wave sóng cao tần thuần túy Continuous Wave ( CW ) sóng liên tục continuous-wave radar rađa sóng duy trì continuous-wave signal chùm sóng liên tục coupled wave sóng ghép coupled wave sóng link creeping wave sóng bò crest of a wave đỉnh sóng crest of wave ngọn sóng crest of wave đỉnh sóng cw ( carrierwave ) sóng mang CW ( continuouswave ) sóng liên tục cyclotron wave sóng xyclotron cylindrical wave sóng trụ damped wave sóng tắt dần damped wave trailer loạt sóng tắt dần de Broglie wave sóng de Broglie de Broglie wave sóng vật chất decadent wave sóng suy biến decadent wave sóng tắt dần decametric wave sóng đecamet decametric wave sóng đề-ca-mét decaying wave sóng phân rã decaying wave sóng tắt dần decimatric wave sóng đeximet decimetric wave sóng đeximet decimetric wave sóng siêu cao tần decreasing wave sóng nước xuống deep-water wave sóng nước sâu deflagration wave sóng phát cháy degenerate four-wave mixing trộn bốn sóng suy biến demodulated wave form dạng tách sóng demodulated wave form hạ tách sóng depression wave sóng thấp depression wave sóng thưa descending wave sóng xuống detonation wave sóng hơi do nổ detonation wave sóng ( bùng ) nổ dicrotic wave sóng dội đôi diffacted wave sóng nhiễu xạ diffracted wave sóng nhiễu xạ dilatation wave sóng nở direct wave sóng ( tới ) trực tiếp direct wave sóng trực tiếp direction of wave travel hướng truyền sóng discontinuous wave sóng gián đoạn discontinuous wave sóng không liên tục displacement wave sóng chạy displacement wave sóng chuyển dời displacement wave sóng chuyển dời distorted wave sóng ( bị ) méo distorted wave method giải pháp sóng méo distortional wave sóng méo distortional wave sóng xoắn divergent wave sóng phân kỳ diverging wave sóng phân kỳ dominant wave sóng lớn dominant wave sóng mẹ dominant wave sóng phủ dominant wave sóng trội double wave hai sóng double wave sóng kép drift wave sóng trôi E wave sóng E E wave sóng TM e wave sóng từ ngang earth wave sóng động đất echo wave sóng dội elastic wave sóng đàn hồi electric wave sóng E electric wave sóng Hertz electric wave sóng điện electric wave sóng TM electric wave filter bọ lọc sóng điện electric-wave filter bộ lọc sóng điện electro magnetic wave sóng điện tử electromagnetic shock wave sóng va đập điện từ electromagnetic shock wave sóng xung điện từ electromagnetic wave sóng điện từ electromagnetic-wave equations phương trình sóng điện từ electromagnetic-wave filter bộ lọc sóng điện từ electron wave tube đèn sóng điện tử electron wave vector vectơ sóng của electron elementary wave sóng nguyên tố elliptical-polarized wave sóng phân cực elip elliptically polarized wave sóng phân cực dạng elip envelope of the speech wave đường bao sóng đối ngoại equivalent sine wave sóng hình sin tương tự equivalent sine wave sóng sin tương tự excitation wave sóng kích thích expansion wave sóng giãn expansion wave sóng lan rộng expansion wave sóng nở explosive wave sóng hơi do nổ extraordinary wave sóng dị thường fast wave sóng nhanh fast wave device bộ phận sóng nhanh fermi wave vector vectơ sóng Fermi first Fresnel half-wave zone vùng nửa sóng Fresnel tiên phong flood wave sóng lũ flood wave transformation sự dịch chuyển sóng lũ forward reflected wave sóng Viral sau phản xạ forward wave sóng tiến forward wave sóng tới không lấy phí wave sóng tự do Frequency Modulated Continuous Wave ( FMCW ) sóng liên tục điều chế tần số frequency modulated wave sóng điều chế tần số frequency modulation wave sóng FM frequency modulation wave sóng biến điệu tần số front of wave front mặt đầu sóng full wave sóng vừa đủ full wave bridge cầu toàn sóng full wave rectification sự chỉnh lưu có sóng đầy full wave rectification sự chỉnh lưu toàn sóng full wave rectifier bộ nắn điện nguyên sóng full-wave amplifier bộ khuếch đại toàn sóng full-wave control sự tinh chỉnh và điều khiển toàn sóng full-wave rectifier bộ chỉnh lưu toàn sóng full-wave rectifier circuit mạch chỉnh lưu toàn sóng full-wave vibrator bộ rung toàn sóng fundamental wave sóng cơ bản fundamental wave sóng nền galactic radio wave sóng vô tuyến từ thiên hà geometrical wave front đấu sóng hình học gravitational wave sóng mê hoặc gravitational wave aerial ăng ten sóng mê hoặc gravity wave sóng trọng tải ground wave sóng đất ground wave sóng ngầm ( trạng thái biển ) ground wave propagation sự Viral sóng đất ground-reflected wave sóng đất phản xạ ground-wave field strength trường sóng mặt đất ground-wave mode of propagation kiểu Viral sóng mặt đất ground-wave mode of propagation phương pháp Viral sóng mặt đất ground-wave propagation curves đường Viral sóng mặt đất ground-wave range tần sóng đất ground-wave reception sự thu bằng sóng đất guide wave sóng có dẫn hướng guided wave sóng được dẫn guided wave sóng link H wave sóng H h wave sóng điện ngang H wave sóng TE half wave potential thế nửa sóng half-wave nửa bước sóng half-wave nửa sóng half-wave antenna dây trời nửa sóng half-wave antenna ăng ten nửa bước sóng half-wave antenna ăng ten nửa sóng half-wave dipole lưỡng cực nửa sóng half-wave dipole hai cực nửa sóng half-wave dipole aerial ăng ten lưỡng cực nửa sóng half-wave dipole antenna ăng ten lưỡng cực nửa sóng half-wave element thành phần nửa sóng half-wave line đường nửa sóng half-wave matching stub thành phần thích nghi nửa sóng half-wave plate bản nửa sóng half-wave rectification sự chỉnh lưu nửa sóng half-wave rectifier bộ chỉnh lưu nửa sóng half-wave rectifier bộ nắn điện nửa sóng half-wave transmission line đường truyền nửa sóng half-wave vibrator bộ giao động nửa sóng harmonic wave sóng điều hòa harmonic wave sóng hài harmonic wave sóng hài hòa head wave sóng đầu heat wave sóng nhiệt heat wave process quy trình sóng nhiệt helix-traveling wave tube sóng chạy xoắn ốc Hertzian wave sóng Hertz hertzian wave sóng hertz ( vô tuyến ) hertzian wave sóng điện từ heterodyne wave generator máy phát sóng High Density Wave Division Multiplexing ( HDWDM ) ghép kênh chia theo sóng tỷ lệ cao horizontally polarized wave sóng phân cực ngang hybrid electromagnetic wave sóng điện từ lai hydrodynamic shock wave sóng xung kích thủy động ICW ( interruptedcontinuous wave ) sóng liên tục có ngắt incident plane wave sóng tới phẳng incident wave sóng tới indirect wave sóng gián tiếp infrasonic wave sóng hạ âm ingoing wave sóng tới input back-off ( ofa traveling wave tube ) sự thụt lùi vào ( của ống sóng vận động và di chuyển ) interference of wave giao thoa sóng interference wave sóng giao thoa interference wave sóng nhiễu intermittent wave sóng từng đợt internal wave sóng trong interrupted carrier wave-ICW sóng mang bị cắt mạch interrupted continuous wave ( ICW ) sóng không điều chế ngắt quãng interrupted continuous wave ( ICW ) sóng liên cách interrupted continuous wave ( ICW ) sóng liên tục có ngắt Interrupted Continuous Wave ( ICW ) sóng liên tục ngắt quãng interrupted wave sóng gián đoạn interrupted wave sóng từng đợt inverse wave sóng lùi inverse wave sóng ngược inward-propagating wave sóng Viral vào trong ion acoustic wave sóng âm ion ion cyclotron wave sóng xyclotron ion ionospheric wave sóng tầng điện ly ionospheric wave sóng trời isotropic spherical wave sóng cầu đẳng hướng keying wave sóng mã hóa keying wave sóng ghi lại keying wave sóng đánh tín hiệu kilometric wave sóng kilomét lateral wave sóng bên lateral-wave field strength trường sóng bên leaky-wave antenna ăng ten sóng rò light wave sóng ánh sáng light wave system hệ sóng ánh sáng light-wave communication tiếp thị quảng cáo sóng ánh sáng linear beam backward wave oscillator bộ giao động sóng ngược chùm tuyến tính linear wave sóng tuyến tính linearly polarized wave sóng phân cực thẳng linearly polarized wave sóng phân cực tuyên tính linearly-polarized wave sóng phân cực phẳng linearly-polarized wave sóng phân cực tuyến tính long wave sóng LW long wave sóng dài long wave ( LW ) sóng dài long wave range làn sóng dài long wave satellite vạch kèm sóng dài long wave satellite vạch tùy tùng sóng dài long-period wave sóng có chu kỳ luân hồi lớn long-wave sóng dài long-wave limit số lượng giới hạn ( phía ) sóng dài long-wave radio vô tuyến sóng dài longitudinal electric wave sóng điện dọc longitudinal magnetic wave sóng dọc từ longitudinal wave sóng dọc longitudinal wave sóng dọc ( sóng âm ) low frequency wave analyzer sóng mặt đất có tần số thấp low-frequency dispersal wave-form sóng tán sắc tần số thấp lunar tidal wave sóng triều ( theo tuần trăng ) LW ( longwave ) sóng dài magnetic wave sóng từ magnetic wave device dụng cụ sóng từ magnetohydrodynamic wave sóng từ thủy động magnetosonic wave sóng từ âm maintained wave sóng duy trì maintained wave sóng không tắt marking wave sóng lưu lại marking wave sóng đánh tín hiệu matter wave sóng vật chất mechanical wave sóng cơ học mechanical wave filter bộ lọc sóng cơ medium wave sóng MW medium wave sóng trung medium wave sóng trung bình medium wave ( MW ) sóng trung medium wave range làn sóng trung bình medium wave transmitter máy phát sóng trung bình medium-wave band băng sóng trung medium-wave band dải sóng trung method of wave refraction giải pháp sóng khúc xạ metric wave sóng mét Micro Wave ( MW ) sóng cực ngắn, vi ba micro wave repeater trạm tiếp sóng viba microwave-wave traveling-wave tube đèn sóng chạy sóng milimet Mid Wave Infrared ( MWIR ) hồng ngoại sóng trung bình millimeter wave sóng milimet millimeter-wave amplifier sự khuếch đại sóng milimet millimeter-wave magnetron manhetron sóng milimet millimeter-wave source nguồn sóng milimet millimeter-wave tube đèn sóng milimet millimetre wave sóng milimet millimetre-wave amplification sự khuếch đại sóng milimet millimetre-wave amplifier bộ khuếch đại sóng milimet millimetre-wave mangnetron manhetron sóng milimet millimetre-wave source nguồn sóng milimet millimetre-wave traveling-wave tube đèn sóng chạy sóng milimet millimetre-wave tube đèn sóng milimet millimetric wave sóng milimet miniature traveling-wave tube đèn sóng chạy tiểu hình miniature traveling-wave tube đèn sóng chạy tý hon miniature travelling-wave tube đèn sóng chạy tiểu hình miniature travelling-wave tube đèn sóng chạy tý hon modulate continuous wave sóng điều chế liên tục modulated continuous wave sóng liên tục điều chế modulated continuous wave ( MCW ) sóng liên tục đã điều biến modulated wave sóng được điều biến modulated wave sóng biến điệu modulated wave sóng chuyển điệu modulated wave sóng đã điều biến modulating wave sóng làm biến điệu modulating wave sóng điều biến moving wave sóng chạy multiplex wave type kiểu sóng kép multiplex wave winding kiểu quấn sóng kép MW ( mediumwave ) sóng MW MW ( mediumwave ) sóng trung MW ( mediumwave ) sóng trung bình myriametric wave sóng mi-ria-mét ( 10000 mét ) natural wave length độ dài sóng cơ bản negative wave sóng âm night wave sóng đêm non-acoustic wave sóng giả âm nonlinear polarization wave sóng phân cực phi tuyến nonlinear wave sóng phi tuyến nonreciprocal wave guide ống dẫn sóng không thuận nghịch nonsinusoidal wave form dạng sóng không có sin tính nonsinusoidal wave form dạng sóng không hình sin normal shock wave sóng xung kích pháp tuyến normal shock wave sóng xung kích vuông góc nuclear wave sóng hạt nhân oblique shock wave sóng xung kích nghiêng of travelling wave vận tốc sóng chạy one-dimensional spherical wave sóng cầu một chiều Optical Continuous Wave Reflectometer ( OCwr ) máy đo phản xạ sóng quang liên tục optical guided wave sóng dẫn hướng quang optical wave sóng quang optical wave guide ống dẫn sóng quang Optical Wave Guide ( OWG ) ống dẫn sóng quang ordinary wave sóng đơn ordinary wave sóng thông thường orthogonally polarized wave sóng phân cực thẳng góc oscillatory wave sóng giao động output back-off ( ofa traveling wave tube ) sự thụt ra ( của ống sóng vận động và di chuyển ) outward-propagating wave sóng chạy outward-propagating wave sóng truyền tới P. wave sóng P P wave sóng sơ cấp parallel polarized wave sóng phân cực song song partial wave sóng riêng phần particle-wave sóng hạt peaked wave sóng đỉnh periodic sound wave sóng âm thanh tuần hoàn periodic wave sóng tuần hoàn persistaltic wave sóng nhu động phase inversion of the carrier wave sự đảo ngược pha của sóng mạng phase of the ground wave pha sóng đất pilot wave sóng kiểm tra pitch of wave bulk bước sóng plane polarized wave sóng phân cực thẳng ( mặt phẳng đơn ) plane wave sóng phảng plane wave sóng phẳng plane wave front mặt sóng phẳng plane-polarized wave sóng phân cực phẳng plane-polarized wave sóng phân cực tuyến tính plasma oscillation wave sóng xê dịch plasma plasma-wave spectroscopy phổ học sóng plasma polarized wave sóng phân cực positive wave sóng dương precompression wave sóng dự áp pressure wave sóng ép pressure wave sóng áp pressure wave sóng nén pressure wave sóng tạo áp primary wave sóng chính primary wave sóng sơ cấp principal wave sóng chính progressive wave sóng Viral progressive wave sóng chạy progressive wave sóng tiến progressive wave sóng tịnh tiến progressive wave accelerator máy gia tốc sóng tiến progressive-wave antenna ăng ten sóng tiến progressive-wave antenna ăng ten sóng chạy pulsating wave sóng xung pulsating wave sóng xung động pulse modulated wave sóng điều biến xung Pulsed Wave Modulation ( PWM ) điều chế sóng xung hóa Q wave sóng Q quarter-wave phần tư sóng ( độ đài điện ) quarter-wave antenna ăng ten phần tư sóng quarter-wave line đường phần tư sóng quarter-wave line đường truyền phần tư sóng quarter-wave line nhánh cụt phần tư sóng quarter-wave monopole dây trời phân tử sóng quarter-wave monopole ăng ten góc sóng quarter-wave monopole ăng ten phân tử sóng quarter-wave plate bản phần tư sóng quarter-wave stub đường phần tư sóng quarter-wave stub đường truyền phần tư sóng quarter-wave stub nhánh cụt phần tư sóng quarter-wave transformer máy biến áp phần tư sóng quarter-wave transmission line đường phần tư sóng quarter-wave transmission line đường truyền phần tư sóng quarter-wave transmission line nhánh cụt phần tư sóng quarter-wave whip antenna dây trời roi phân tử sóng quarter-wave whip antenna ăng ten cần câu phần tư sóng quarter-wave whip antenna ăng ten roi phân tử sóng quasi-simple wave sóng tựa đơn R wave sóng R radial part of the wave function phần xuyên tâm của hàm sóng radiated wave sóng bức xạ radio wave sóng vô tuyến radio wave sóng vô tuyến ( điện ) radio wave propagation sự Viral sóng vô tuyến radio-wave propagation sự truyền sóng vô tuyến radio-wave ray tia sóng vô tuyến rail wave action ray lượn sóng range of wave biên độ sóng rate of travel of flood wave vận tốc chuyển dời sóng lũ Rayleigh wave sóng Rayleigh rectangular wave sóng hình chữ nhật rectangular wave sóng vuông góc reduced wave equation phương trình sóng rút gọn reduction of wave sự làm yếu sóng reflected wave sóng phản xạ reflection of the wave dội sóng reflection of the wave sự phản sóng refracted wave sóng khúc xạ regime of wave chính sách sóng respiratory wave sóng hô hấp reverse traveling-wave sóng Viral ngược reverse traveling-wave sóng chạy ngược reverse wave sóng phản xạ ridge of a wave ngọn sóng right-hand wave sóng phân cực bên phải rotary wave sóng quay rotational wave sóng quay rotational wave sóng trượt running wave sóng chạy S-wave ( secondarywave ) sóng thứ cấp S-wave scattering tán xạ sóng S sanding wave accelerator máy gia tốc sóng đứng saw-tooth wave generator máy phát sóng hình răng cưa sawtooth wave sóng hình răng cưa sawtooth wave generator bộ phát sóng răng cưa sawtooth wave generator máy phát sóng răng cưa scattered wave sóng tán scattered wave sóng tán xạ scattering of a radio wave sự truyền sóng tần số điện từ Schrodinger ” s wave equation phương trình sóng Schrodinger secondary wave sóng thứ cấp secondary wave ( Swave )sóng thứ cấp seismic sea wave sóng địa chấn biển seismic sea wave sóng thần seismic wave sóng động đất seismic wave sóng địa chấn seismic wave receiver máy ghi sóng động đất series winding ( wave ) cách quấn dợn sóng shallow-water wave sóng nước nông shear wave sóng biến dạng shear wave sóng cắt shear wave sóng ngang shear wave sóng quay shear wave sóng trượt shell wave height chiều cao của sóng vỏ ( vỏ mỏng mảnh hình sóng ) shock wave sóng kích động shock wave sóng va chạm shock wave sóng xung kích short wave sóng ngắn short wave sóng SW short wave ( SW ) sóng ngắn short wave fade out sự tắt dần trên sóng ngắn Short Wave InfraRed ( SWIR ) tia tử ngoại sóng ngắn short wave radio transmitter máy phát sóng ngắn short wave range luồng sóng ngắn short-wave broadcasting sự phát thanh sóng ngắn short-wave converter bộ chuyển đổi sóng ngắn short-wave diathermy sự thấu nhiệt sóng ngắn short-wave propagation sự Viral sóng ngắn short-wave receiver máy thu sóng ngắn short-wave transmitter máy phát sóng ngắn short-wave transmitting antenna dây trời phát sóng ngắn short-wave transmitting antenna ăng ten phát sóng ngắn shrinking wave sóng tắt dần sice-wave signal tín hiệu hình sóng sin side wave sóng biên signal wave sóng tín hiệu signal wave form dạng sóng của tín hiệu signal-wave envelope đường bao sóng tín hiệu simple wave sóng đơn simple wave type kiểu sóng đơn simple wave winding kiểu quấn sóng đơn sine wave sóng hình sin sine wave sóng ( hình ) sin sine wave sóng dạng sin sine wave sóng sin sine wave ( curve ) sóng hình sin ( đường sin ) sine wave convergence sự quy tụ sóng sin sine wave modulation sự điều biến sóng sin sine wave oscillator bộ giao động sóng sin sine-wave form dạng sóng hình sin sine-wave generator máy phát sóng sin sine-wave generator máy tạo sóng sin sine-wave impedance trở kháng sóng hình sin sine-wave impedance trở kháng sóng sin single wave rectifier bộ chỉnh lưu sóng đơn single wave rectifier bộ nắn điện sóng đơn single-wave fold nếp gấp một sóng single-wave fold nếp gấp sóng đơn single-wave shell vỏ một sóng sinusoidal wave sóng hình sin sky wave sóng tầng điện ly sky wave sóng trời sky-wave component thành phần sóng trời sky-wave filed strength sức mạng tầng sóng trời sky-wave filed strength trường sóng tầng điện ly sky-wave interference giao thoa do sóng trời sky-wave service dịch vụ bằng sóng trời sky-wave transmission delay độ trễ truyền sóng trời slow wave sóng chậm slow wave structure cấu trúc sóng chậm slow wave tube đèn sóng chậm solitary wave sóng đơn ( độc ) solitary wave sóng đơn độc solitary wave sóng cô độc sonic wave sóng âm sonic wave sóng âm thanh sound wave sóng âm sound wave sóng âm thanh space wave sóng khoảng trống space wave sóng khoảng trống ( một phần của sóng đất ) sphere wave sóng cầu spherical wave sóng ( mặt ) cầu spherical wave sóng cầu spherical wave expansion-SWE sự tăng trưởng sóng cầu spherical wave function hàm sóng cầu spheroidal wave function hàm sóng phỏng cầu spin density wave sóng tỷ lệ spin spin density wave fluctuation thăng giáng sóng tỷ lệ spin spin density wave satellites vệ tinh ( của ) sóng tỷ lệ spin spin density wave states trạng thái sóng tỷ lệ spin spin wave sóng spin spin wave function hàm sóng spin square wave sóng ( hình ) chữ nhật square wave sóng vuông square wave sóng vuông góc square wave generation sự tạo sóng vuông góc square wave generator máy phát sóng hình chữ nhật square wave generator máy phát sóng hình vuông vắn square wave generator máy phát sóng vuông square wave generator máy phát sóng vuông góc square wave generator máy tạo sóng vuông góc square wave voltage điện áp sóng vuông góc square-wave amplifier bộ khuếch đại sóng vuông square-wave generator máy phát sóng chữ nhật staircase wave form dạng sóng hình cầu thang standard radio wave sóng vô tuyến chuẩn standard wave length bước sóng chuẩn standard wave length chuẩn độ dài ( theo ) bước sóng standing shock wave sóng xung kích đứng standing wave sóng dừng standing wave sóng đứng standing wave sóng thẳng standing wave flume máng sóng đứng standing wave ratio tỷ số sóng đứng Standing Wave Ratio ( SWR ) thông số sóng đứng standing-wave antenna ăng ten sóng đứng standing-wave detector bộ chỉ báo sóng đứng standing-wave detector đetectơ sóng đứng standing-wave detector máy đo sóng đứng standing-wave detector sóng đứng kế standing-wave indicator bộ chỉ báo sóng đứng standing-wave indicator đetectơ sóng đứng standing-wave indicator máy đo sóng đứng standing-wave indicator sóng đứng kế standing-wave loss factor thông số tổn hao sóng dừng standing-wave meter bộ chỉ báo sóng đứng standing-wave meter đetectơ sóng đứng standing-wave meter máy đo sóng đứng standing-wave meter sóng đứng kế standing-wave method giải pháp sóng đứng standing-wave producer bộ tạo sóng đứng standing-wave ratio tỉ số sóng đứng standing-wave-ratio meter bộ chỉ báo sóng đứng standing-wave-ratio meter đetectơ sóng đứng standing-wave-ratio meter máy đo sóng đứng standing-wave-ratio meter sóng đứng kế stationary wave sóng dừng stationary wave sóng đứng stationary wave sóng đứng yên stationary wave pattern quy mô sóng dừng steeply rising wave sóng dốc đứng steeply rising wave sóng sườn dốc stepped-wave static inverter bộ đổi điện tĩnh sóng bậc storm wave sóng trong cơn bão strain wave sóng biến dạng stray wave sóng lăn tăn Sub-millimetre-wave Observations of Processes in the Atmosphere Noteworthy for Ozone ( SOPRANO ) quan sát những quy trình trong khí quyển bằng sóng nhỏ hơn milimet, rất hữu dụng so với tầng ôzôn submarine wave recorder đo sóng bằng tàu ngầm submillimeter wave sóng dưới milimet subsurface wave sóng dưới mặt ( nước hoặc đất ) subsurface wave sóng ngầm supersonic wave sóng siêu thanh surface acoustic wave ( SAW ) sóng âm mặt phẳng surface acoustic wave device bộ phận sóng âm mặt phẳng surface acoustic wave device thiết bị sóng âm mặt phẳng surface acoustic wave-SAW sóng mặt phẳng surface magnetic wave sóng từ mặt phẳng surface wave sóng mặt phẳng surface wave sóng mặt surface wave sóng trên mặt surface-wave filter bộ lọc sóng mặt phẳng surface-wave transmission line đường truyền sóng mặt phẳng surge wave sóng cồn sustained wave sóng duy trì swell wave sóng cồn symmetric wave sóng đối xứng symmetric wave function hàm sóng đối xứng symmetrical triangular dispersal wave form dạng sóng phân tán tam giác đối xứng symmetrical triangular dispersal wave form dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng tail of wave đuôi sóng tail shock wave sóng xung kích đuôi tangential wave path đường truyền sóng tiếp tuyến TE wave sóng điện ngang TE wave sóng TE tectonic wave sóng kiến thiết telemetering wave buoy Phao Senser sống TEM wave sóng điện từ ngang TEM wave sóng TEM temperature wave sóng nhiệt temperature wave sóng nhiệt độ tension wave sóng ứng suất thermal vibration wave sóng chấn động nhiệt thermal wave sóng nhiệt thermal wave sóng nhiệt độ tidal wave sóng cồn tidal wave sóng thần tidal wave sóng thủy triều tidal wave sóng triều tidal wave sóng triều, sóng cồn tidal wave limit số lượng giới hạn truyền sóng triều tide and wave recorder máy ghi triều và sóng TM wave sóng E TM wave sóng TM TM wave sóng từ ngang Tollmien-Schlidting wave sóng Tollmien-Schlidting translation of the tidal wave sự tịnh tiến của sóng thủy triều translation of tidal wave sự truyền sóng triều transmitted wave sóng truyền đi transmitted wave sóng truyền xạ transversal wave sóng ngang transverse electric wave sóng điện ngang transverse electric wave sóng điện trường ngang transverse electric wave sóng TE transverse electromagnetic wave sóng điện ngang transverse electromagnetic wave sóng điện từ ngang transverse electromagnetic wave sóng TEM transverse magnetic wave sóng E transverse magnetic wave sóng TM transverse magnetic wave sóng từ ngang transverse magnetic wave sóng từ trường ngang transverse wave sóng ngang trapezoidal wave sóng hình thang traveling wave sóng Viral traveling wave sóng lướt traveling wave sóng chạy traveling wave sóng chuyền tới traveling wave sóng di động traveling wave sóng tiến traveling wave acoustic amplifier bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy traveling wave aerial ăng ten sóng chạy traveling wave magnetron manhetron sóng chạy traveling wave maser ( TWM ) maze sóng chạy traveling wave motor động cơ sóng chạy traveling wave tube ( TWT ) đèn sóng chạy traveling wave tube amplifier ( TWTA ) bộ khuếch đại đèn sóng chạy ( Mỹ ) traveling wave tube-TWT ống sóng tiến triển traveling-wave accelerator máy gia tốc sóng chạy traveling-wave amplifier bộ khuếch đại sóng chạy traveling-wave antenna ăng ten sóng tiến traveling-wave antenna ăng ten sóng chạy traveling-wave tube đèn sóng chạy traveling-wave tube đèn sóng chạy ( twF ) travelling wave sóng Viral travelling wave sóng chạy travelling wave sóng truyền tới travelling wave aerial ăng ten sóng chạy travelling wave amplifier bộ khuếch đại sóng chạy travelling wave antenna ăng ten sóng chạy travelling wave magnetron magenetron sóng chạy travelling wave maser ( TWM ) maze sóng chạy travelling wave motor động cơ sóng chạy travelling wave tube ( TWT ) đèn sóng chạy triangular wave sóng tam giác trochoidal wave sóng trocoit trough of wave hõm sóng twisted wave-guide ống dẫn sóng xoắn two-component wave function hàm sóng hai thành phần ultra short wave sóng cực ngắn ultrahigh frequency wave sóng đeximet ultrahigh frequency wave sóng siêu cao tần ultrahigh frequency wave sóng tần số siêu cao ultrashort wave ( USW ) sóng siêu ngắn ultrasonic wave sóng siêu âm un-damaged wave sóng duy trì undamped wave sóng không tắt undamped wave sóng không tắt dần undamped wave sóng cố định và thắt chặt uniform plane wave sóng phẳng đều uniform plane wave sóng phẳng giống hệt unmodulated wave sóng không biến điệu unstable wave sóng không không thay đổi unsteady wave sóng không không thay đổi USW ( ultrashortwave ) sóng siêu ngắn vector wave function hàm sóng vectơ vector wave function hàm sóng véctơ velocity of wave propagation tốc độ truyền sóng vertical wave sóng đứng vertically-polarized wave sóng phân cực dọc very-short wave sóng rất ngắn voltage standing wave ratio thông số sóng đứng voltage standing wave ratio thông số sóng đứng điện áp voltage standing wave ratio tỷ số sóng dừng điện áp Voltage Standing Wave Ratio ( VSWR ) thông số sóng đứng theo điện áp vortex-free wave sóng không xoáy warping wave sóng biến dạng cong vênh wave abrasion sự bào mòn do sóng wave acceleration tần suất của sóng wave acting công dụng sóng wave action ray lượn sóng wave action tác động ảnh hưởng của sóng wave amplification sự khuếch đại sóng wave amplitude biên độ sóng wave analyser bộ phận tích sóng wave analyzer bộ nghiên cứu và phân tích sóng wave analyzer bộ phận tích sóng wave analyzer thiết bị nghiên cứu và phân tích sóng wave antenna ăng ten sóng wave attenuation sự suy giảm sóng wave band băng sóng wave band dải sóng, băng sóng wave base mức cao chân sóng wave beam chùm sóng wave breaking region vùng sóng vỗ mạnh wave breaking zone vùng sóng vỗ mạnh wave clamp đống hãm sóng ( vật tư hãm và phá sóng ven bờ ) wave clamp giải hãm sóng ( vật tư hãm và phá sóng ven bờ ) wave clutter vệt dội do sóng ( ở rađa trên máy bay ) wave coherence tính phối hợp của sóng wave coherence tính tương thích của sóng wave coincidence effect hiệu ứng trùng sóng wave constant hằng số sóng wave converter bộ đổi khác sóng wave converter bộ chuyển đổi sóng wave converter bộ đổi mẫu sóng wave coupling sự ghép sóng wave coupling sự link sóng wave crest ngọn sóng wave crest đỉnh sóng wave crest velocity tốc độ đỉnh sóng wave cut plain đồng bằng xói mòn do sóng wave cut platform mặt nền sóng vỗ wave cut platform thềm xói lở ( do sóng vỗ ) wave damping sự tắt dần của sóng wave data số liệu sóng wave decay sự tán sóng wave deflector tường chắn sóng ( tĩnh điện ) wave deformation biến dạng sóng wave detector bộ dò sóng wave detector máy tách sóng wave detector thiết bị phát hiện sóng wave differential equation phương trình sóng vi phân wave diffraction sự nhiễu xạ sóng wave dipole ngẫu cực sóng wave dispersion sự tán sắc của sóng wave distortion méo dạng sóng wave distortion sự méo sóng wave distribution sự phân bổ sóng wave drag lực cản sóng wave drag sức cản của sóng wave duct ống dẫn sóng wave duct ống dẫn sóng tự nhiên wave effect hiệu ứng sóng wave energy nguồn năng lượng sóng wave equation phương trình sóng wave erosion sự xói do sóng vỗ wave erosion sự xói mòn do sóng wave file tập tin sóng wave filter bộ lọc sóng wave force lực sóng ( biển ) wave forecasting sự dự báo sóng wave form dạng sóng wave frequency tần suất sóng wave front đầu sóng wave front diện sóng wave front điện sóng wave front mặt đầu sóng wave front mặt trước sóng wave front mặt sóng wave front mặt sóng, đầu sóng wave front mặt truyền sóng wave function hàm sóng wave function sự tạo sóng wave gauge máy đo sóng wave generator máy phát sóng wave girder stem đập giàn ngăn sóng wave group nhóm sóng wave guide mạng lưới hệ thống dẫn sóng ( điện tử ) wave guide ống dẫn sóng wave guide attenuator bộ suy giảm ống dẫn sóng wave guide transformer máy biến thế ống dẫn sóng wave guiding layer lớp dẫn sóng wave hammer sóng va wave height độ cao sóng wave impact sự va chạm sóng wave interference giao thoa sóng wave interference sự giao thoa sóng wave interference sự nhiễu sóng wave length bước sóng wave line phương truyền sóng wave loop bụng sóng wave mass khối lượng sóng wave mechanics cơ học sóng wave mechanics học sóng wave meter máy đo sóng wave meter sóng kế wave meter sóng kế, ba kế wave meter, absorption sóng kế dùng hấp thụ wave motion nguồn năng lượng sóng wave motion sự hoạt động sóng wave motion sự sóng hoạt động wave noise nhiễu sóng wave number số sóng wave of dilatation sóng nở wave of earth quake sóng địa chấn wave of loading sóng đổ wave of loading sóng chất tải wave of translation sóng tịnh tiến wave of unloading sóng dỡ tải wave optics quang học sóng wave ornament trang trí hình lượn sóng wave ornament vật trang trí hình sóng wave output trở kháng sóng wave overtopping sự vượt sóng qua đỉnh wave packet bó sóng wave packet gói sóng wave particle duality nhị nguyên luật sóng-hạt wave particle duality tính nhị nguyên sóng-hạt wave partten dạng sóng wave pattern dạng sóng wave period sự phân cực của sóng wave perturbation method giải pháp nhiễu loạn sóng wave phase pha sóng wave pitch bước sóng wave polarization sự phân cực của sóng wave power nguồn năng lượng sóng wave power plant nhà máy điện ( dùng ) sóng biển wave pressure áp lực đè nén sóng wave propagation sự truyền sóng wave propagation truyền sóng wave propagation period chu kỳ luân hồi truyền sóng wave prorogation line đường truyền sóng wave range biên độ sóng wave ray tia sóng wave reflection sự phản xạ của sóng wave resistance sức cản của sóng wave resistance sức cản của sóng ( cấu trúc tàu ) wave resistance sức cản sóng wave ridge đỉnh sóng wave run-down chiều cao sóng đổ ( khi rút khỏi mái đập ) wave run-down sóng đổ wave run-up sóng leo wave run-up sự leo sóng ( lê mái đê, đập ) wave shadowing effects hiệu ứng màn che sóng wave shaper bộ định hình sóng wave slope độ dốc sóng wave spectrum phổ sóng wave surface mặt lượn sóng wave surface mặt sóng wave tail đuôi sóng wave theory of light kim chỉ nan sóng ánh sáng wave tilt độ nghiêng sóng wave top đỉnh sóng wave train đoàn sóng wave train đợt sóng wave train nhóm sóng wave transmission sự truyền sóng wave trap bẫy sóng wave trap đê chắn sóng wave trough bụng sóng wave trough chân sóng wave vector vectơ sóng wave velocity tố độ sóng truyền wave velocity vận tốc sóng wave velocity vận tốc sóng truyền wave velocity tốc độ sóng wave wash levee đê chắn sóng wave wash levee đê sóng vỗ wave winding cách quấn dây dạng sóng wave winding cuộn dây sóng wave winding kiểu quấn hình sóng wave winding dây quấn sóng wave, sawtooth sóng hình răng cưa wave-band switch chuyển mạch dải sóng wave-crest đỉnh sóng wave-cut notch rãnh cắt hình sóng wave-form amplitude distortion sự méo dạng biên độ sóng wave-form amplitude distortion sai dạng biên độ sóng wave-form analyzer bộ nghiên cứu và phân tích dạng sóng wave-form distortion sự méo dạng sóng wave-form distortion sái dạng sóng wave-form synthesizer tổng hợp dạng sóng wave-front mặt sóng wave-front velocity tốc độ đầu sóng wave-length bước sóng wave-length độ dài sóng wave-shadowing effects hiệu ứng tạo bóng sóng wave-shape đặc tính sóng wave-shape dạng sóng wave-shaping circuit mạch tạo sóng wave-tall đuôi sóng wave-type microphone micrô sóng wave-wave accelerator máy gia tốc sóng truyền wind wave sóng do gió tạo thành wind-generated wave sóng đo gió x-band traveling wave tube đèn sóng chạy dải tia X X-ray Standing Wave ( XSW ) Sóng đứng X quang
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì