tỷ giá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Tỷ giá neo giữa Dollar Hong Kong và Dollar Mỹ vẫn được bảo toàn ở mức 7,8: 1.

The exchange rate between the Hong Kong dollar and the United States dollar was fixed at HKD $7.8 = US$1.

WikiMatrix

Tỷ giá chuyển đổi tiền tệ

Currency Conversion Rate

support.google

Giá sẽ tiếp tục được quy đổi theo những tỷ giá này cho đến khi:

Prices based on these rates will persist until:

support.google

Tỷ giá 1 đồng = 10 franc được khôi phục vào năm 1953.

The peg of 1 piastre = 10 francs was restored in 1953.

WikiMatrix

Tỷ giá hối đoái hiện tại là £1 = €1,19.

The current exchange rate is £1 = €1.19.

support.google

Tỷ giá này được cập nhật thường xuyên trong ngày.

This rate is updated regularly throughout the day.

support.google

Những kỳ vọng về tỷ giá hối đoái trong tương lai.

Firms expectations about future prices.

WikiMatrix

Tỷ giá chính thức là 19,34.

The official parity rate is 19.34.

OpenSubtitles2018. v3

Tỷ giá ngoại hối sa xuống £1 = DM2,20.

The exchange rate fell to DM2.20.

WikiMatrix

Đối tác có trách nhiệm làm mới tỷ giá hối đoái cho giá đã quy đổi.

It is the partner’s responsibility to refresh the currency exchange rates for converted prices.

support.google

Tỷ giá giữa hai đồng kíp là Pathet Lao kip = 20 kíp Hoàng gia.

The exchange rate between the two kip was 1 Pathet Lao kip = 20 royal kip.

WikiMatrix

Các cậu biết không, nhờ tỷ giá ngoại tệ mà chúng ta lợi phết đấy.

You know, the exchange rate on the dollar is really gonna help us out.

OpenSubtitles2018. v3

Tỷ giá này được chính thức hoá vào ngày 1 tháng 1 năm 2003.

This rate was made official on January 1, 2003.

WikiMatrix

Chế độ tỷ giá hối đoái

Customs valuation.

WikiMatrix

Trước khủng hoảng, tỷ giá hối đoái giữa Rupiah và Dollar vào khoảng 2000: 1.

Before the crisis, the exchange rate between the rupiah and the dollar was roughly 2,600 rupiah to 1 U.S. dollar.

WikiMatrix

Sau chiến tranh, thì tỷ giá 20 kroner = 1 bảng Anh (4,963 kroner = 1 dollar Mỹ) được thiết lập.

After the war, a rate of 20 kroner = 1 pound (4.963 kroner = 1 U.S. dollar) was established.

WikiMatrix

Tại tỷ giá 15 cent / giấy, về cơ bản họ đã dừng lại những nỗ lực của họ.

At 15 cents per page, they basically stopped these efforts .

ted2019

Chi tiêu theo bình quân đầu người theo tỷ giá trung bình là 52 USD.

Per capita total expenditure at average exchange rate was US$52.

WikiMatrix

Cùng ngày tỷ giá để đổi từ đồng kroon sang euro là €1 = 15,6466 kroon.

On the same date the exchange rate at which the kroon would be exchanged for the euro (€1 = 15.6466 krooni) was also announced.

WikiMatrix

Này sẽ cung cấp cho bạn các mẫu cao tỷ giá mà bạn đang tìm kiếm.

These will give you the high sample rates that you’re looking for.

QED

Do vậy, chúng tôi sẽ áp dụng tỷ giá hối đoái trong tháng thanh toán hiện tại.

The exchange rate of the current Payment Month will be applied.

support.google

Trong vòng hai ngày, chương trình đã đạt được mục tiêu $30.000, và tỷ giá Dogecoin/Bitcoin tăng 50% .

By the second day, $36,000 worth of Dogecoin was donated and the Dogecoin to bitcoin exchange rate rose by 50%.

WikiMatrix

Argentina đã dùng tỷ giá hoán đổi 1:1 giữa đồng peso Argentina và đô la Mỹ từ 1991 đến 2002.

Argentina used a fixed 1:1 exchange rate between the Argentine peso and the U.S. dollar from 1991 until 2002.

WikiMatrix

Không tỷ giá nào phản ánh đúng sức mua.

Neither rate reflected purchasing power.

WikiMatrix

Tỷ giá chính thức đã giảm hai lần.

The official rate fell twofold.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments