Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ reclaim tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
reclaim
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ reclaim
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: reclaim tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
reclaim tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reclaim trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reclaim tiếng Anh nghĩa là gì.
reclaim /ri’kleim/
* danh từ
– past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được* ngoại động từ
– cải tạo, giác ngộ
=to reclaim someone from a vice+ cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu
=to reclaim someone to a sense of duty+ giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm
– (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)
=to reclaim land+ khai hoang đất
=reclaimed land+ đất vỡ hoang
– thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh
=to reclaim a wild animal+ thuần hoá một thú rừng
– đòi lại
=to reclaim one’s money+ đòi tiền lại* nội động từ
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại
Thuật ngữ liên quan tới reclaim
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reclaim trong tiếng Anh
reclaim có nghĩa là: reclaim /ri’kleim/* danh từ- past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được* ngoại động từ- cải tạo, giác ngộ=to reclaim someone from a vice+ cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu=to reclaim someone to a sense of duty+ giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm- (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)=to reclaim land+ khai hoang đất=reclaimed land+ đất vỡ hoang- thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh=to reclaim a wild animal+ thuần hoá một thú rừng- đòi lại=to reclaim one’s money+ đòi tiền lại* nội động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại
Đây là cách dùng reclaim tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reclaim tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
reclaim /ri’kleim/* danh từ- past reclaim tiếng Anh là gì?
beyond reclaim không thể cải tạo được* ngoại động từ- cải tạo tiếng Anh là gì?
giác ngộ=to reclaim someone from a vice+ cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu=to reclaim someone to a sense of duty+ giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm- (nông nghiệp) khai hoang tiếng Anh là gì?
vỡ hoang tiếng Anh là gì?
cải tạo (đất) tiếng Anh là gì?
làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)=to reclaim land+ khai hoang đất=reclaimed land+ đất vỡ hoang- thuần hoá (thú rừng) tiếng Anh là gì?
khai hoá tiếng Anh là gì?
làm cho văn minh=to reclaim a wild animal+ thuần hoá một thú rừng- đòi lại=to reclaim one’s money+ đòi tiền lại* nội động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) phản đối tiếng Anh là gì?
khiếu nại