judgement
judgement /’dʤʌdʤmənt/ (judgement) /’dʤʌdʤmənt/
- danh từ
- sự xét xử
- to pass (give, render) judgment on someone: xét xử ai
- quyết định của toà; phán quyết, án
- the last judgment: (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
- sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)
- your failure is a judgment on you for being so lazy: sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy
- sự phê bình, sự chỉ trích
- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
- in my judgment: theo ý kiến tôi
- óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
- to show good judgment: tỏ ra có óc suy xét
- a man of sound judgment: người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét
- sự xét xử
Lĩnh vực: toán & tin sự phán đoán sự tranh luận sự xét xửjudgement sample mẫu hoàn toàn ngẫu nhiên án
phán định
phán quyết
quyết định của tòa quyết định của tòa án sự đánh giá
sự phán đoán
sự phán xét xét xửjudgement creditor trái chủjudgement debtor trái hộjudgement note giấy nợ tố tụng (trực tiếp)judgement of First Instance thẩm phán tòa sơ thẩmjudgement order lệnh của thẩm phánjudgement sampling chọn mẫu theo sự xét đoánsampling judgement phương pháp lấy mẫu bằng phán đoán
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
JUDGEMENT
Phán quyết
Là quyết định của một toà án pháp luật.
Là quyết định của một toà án pháp luật.
Xem thêm: opinion, legal opinion, judgment, judgment, mind, judgment, judging, sagacity, sagaciousness, judgment, discernment, judgment, sound judgment, sound judgement, perspicacity, judgment, judicial decision, judgment, assessment
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì