nóng tính trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

16 Để thí dụ: Một trưởng lão có vợ không tin đạo và rất nóng tính.

16 To illustrate: There was an elder who had a very ill-tempered unbelieving wife.

jw2019

Mossan II là em trai Moloch, nóng tính hơn Moloch.

Mossan II is the younger brother of Moloch and has a worse temper than Moloch.

WikiMatrix

Oh, anh là anh chàng nóng tính à?

Oh, are you an angry boy?

OpenSubtitles2018. v3

Edith đôi khi hơi nóng tính.

Edith can be a little hot-blooded at times.

OpenSubtitles2018. v3

Ế, sao nóng tính thế.

Let’s not be too hasty.

OpenSubtitles2018. v3

Shugo là người nóng tính, và Mihoko trả đũa mỗi khi anh bắt lỗi cô.

Shugo was short-tempered, and Mihoko shot back every time he found fault with her.

jw2019

Tôi có thể dụng được một người nóng tính.

I could use a man with a temper.

OpenSubtitles2018. v3

24 Đừng giao du với kẻ hay nóng tính

24 Do not keep company with a hot-tempered man

jw2019

Nó vẫn luôn nóng tính như vậy, ngay từ hồi còn nhỏ.

He was always fiery-tempered, even as a little boy.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy rất nóng tính.

He has a temper.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng anh không nóng tính như ông anh Sonny của anh.

I hope you’re not a hothead like Sonny.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi là một dân tộc nóng tính.

We are an angry nation.

OpenSubtitles2018. v3

Ông nội tôi là một con chồn khá nóng tính.

Grampy was a confused and angry weasel.

OpenSubtitles2018. v3

Cô dâu nóng tính của anh.

My hotheaded bride.

OpenSubtitles2018. v3

Rasheed có hơi nóng tính, nhưng nó thích môn này lắm.

Rasheed has a bad temper, but he loves this stuff.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là thằng nóng tính nhưng không thể là thằng giết vợ

You’re a hard man but you ain’t no wife killer.

OpenSubtitles2018. v3

Lúc nào họ cũng nóng tính.

I think that pussy clouds their minds.

OpenSubtitles2018. v3

Sao anh nóng tính quá vậy?

What is it with you and that temper?

OpenSubtitles2018. v3

Anh chàng nóng tính đã thoát ra ngoài

Angry Man is unsecure.

OpenSubtitles2018. v3

Ông miêu tả Nero như một người đua đòi, nóng tính và buồn bã.

He describes Nero as a spoiled, angry and unhappy man.

WikiMatrix

Cha anh là một binh sĩ dễ nóng tính và lấn át gia đình bằng bạo lực.

His father, who was a soldier with a quick temper, dominated his family with violence.

jw2019

Chỉ hơi quá nóng tính thôi.

Just a little too much fire.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy, tôi ngày càng nóng tính và hung hãn.

As a result, I became increasingly angry and violent.

jw2019

À, còn điều nho nhỏ nữa là cậu ta khá nóng tính.

Ah, a little while ago, he was flamed.

OpenSubtitles2018. v3

Những người nóng tính thường trút giận bằng lời lăng mạ.

People who are quick-tempered often express their anger with abusive speech.

jw2019

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments