lốp xe trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Hãy đảm bảo lốp xe được bơm căng .

Make sure your tires are inflated .

EVBNews

Gia đình Harvey có công ty sản xuất lốp xe?

You’re the Harveys of the tire company, yes?

OpenSubtitles2018. v3

Kiểm tra lốp xe!

Check the tires!

QED

Anh có nhớ đã lấy cây cậy lốp xe từ xe không?

You remember removing the tire iron from the trunk?

OpenSubtitles2018. v3

Sao chúng lại đốt lốp xe thế?

Why are they burning tires?

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn thấy đống lốp xe bị cháy kia không?

See where those tires are burning?

OpenSubtitles2018. v3

Và cách thay lốp xe.

And how to change a tire.

OpenSubtitles2018. v3

Bắn vào lốp xe, đồ ngu Bắn đi.

Shoot the tire!

OpenSubtitles2018. v3

Kiểm tra lốp xe nhanh.

Check the tires fast.

QED

Là một phân tử duy nhất, lốp xe không thể được nấu chảy và biến thành thứ khác.

Being a single molecule, a tire can’t be melted down and turned into something else.

Literature

Họ mặc những bộ đồ đen và đi những đôi dép cao su được làm từ lốp xe.

They wear black pajamas like these, and they make these rubber sandals they wear from truck tires.

Literature

Bên cạnh cơ sở sản xuất lốp xe, Hankook Tire có trung tâm R & D chính tại Daejeon.

Besides a tire production facility, Hankook Tire has its main R&D centre in Daejeon.

WikiMatrix

Anh làm việc ở một xưởng xửa lốp xe và sau đó làm cho 1 công ty in.

He ran a tire repair shop and later worked in a printing company.

ted2019

– đổ đầy xăng cho xe hơi ( kiểm tra dầu và lốp xe )

– a full tank of gas in your car ( also check the oil and tires )

EVBNews

Đấy là lốp xe máy hay ô tô vậy mày?

Is that a spare for your bike or the car?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là lốp xe tôi!

It’s my tire!

OpenSubtitles2018. v3

Mày cũng đâu có thông minh lắm vì mày đang bị kẹt trong mấy cái lốp xe này.

You’re not so intelligent because you’re stuck in some tires.

OpenSubtitles2018. v3

Trong cuộc đua, Dierker chơi gian lận bằng cách bắn vào một trong những lốp xe của Sean.

During the race, Dierker cheats by shooting out one of Sean’s tires.

WikiMatrix

Tôi thay lốp xe hay đến vậy sao?

Me fixing a tire is so amazing? ROD:

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi kiểm tra lốp xe cho cô.

Let me check your tire.

OpenSubtitles2018. v3

Ta thủng lốp xe thôi.

Blew a tire is all.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi cũng suýt gặp nạn Cũng may lốp xe bị xì khi gần tới

We nearly made the same mistake ourselves, but… busted an axle when we ran off the road.

OpenSubtitles2018. v3

Turner ở Bronx Hàng lốp xe.

Turner in the Bronx has a tire shop.

OpenSubtitles2018. v3

Trong làn đạn đuổi bắt, nghe tiếng rít của lốp xe.

Hail of gunfire, screech of tires.

OpenSubtitles2018. v3

[ Tiếng lốp xe ]

you know what?

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments