Tính cách của con người luôn được biểu lộ qua vẻ hình thức bề ngoài về cách ăn mặc, tiếp xúc của họ. Đặc biệt quan trọng với những người có cá tính can đảm và mạnh mẽ. Họ luôn phát minh sáng tạo, năng động và tươi mới. Vậy cá tính tiếng anh là gì và được bộc lộ như thế nào. Bài viết dưới đây, mindovermetal sẽ chia sẻ ngay cho bạn những kiến thức và kỹ năng tiếng anh về cá tính.
Mục lục nội dung
Cá Tính Tiếng Anh là gì?
Cá tính trong tiếng anh thường được viết là “Individuality”. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ tính cách của con người, là cái đơn nhất, cái độc lạ nhất trong tâm ý của con người. Hay nói cách khác cá tính là một từ ngữ sử dụng để chỉ những người có tính cách độc lạ so với phần đông. Là những người luôn có những nét đặc trưng riêng không hề trộn lẫn với người khác.
Những người có cá tính thường có cách ăn mặc, trang điểm riêng. Không ngần ngại biểu lộ bản thân và làm những việc mà họ thích. Họ luôn mạnh dạn và có lập trường vững vàng riêng. Không ngại bày tỏ quan điểm cá thể. Không những vậy, người cá tính còn rất tự do trong tư tưởng và không ép buộc bản thân làm những điều họ không thích.
Ngoài ra, sự cá tính của mỗi người không riêng gì bộc lộ qua tính cách, mà nó còn được bộc lộ qua vẻ hình thức bề ngoài, phong thái của họ. Những người cá tính thường phát minh sáng tạo và mạnh dạn hơn so với những người thông thường.
Một số ví dụ cụ thể về cá tính trong tiếng anh
Để hiểu hơn về cá tính trong tiếng anh là gì và cách sử dụng trong tiếp xúc. Bạn hãy tìm hiểu thêm một số ví dụ dưới đây nhé!
- She has a really strong individuality and I like that – Cô ấy có cá tính thực sự mạnh mẽ và tôi thích điều đó
- Her individuality really comes out when she talks to her friends – Cá tính của cô ấy thực sự bộc lộ khi cô ấy nói chuyện với bạn bè của mình.
- The shoes reflect her signature style of refined elegance with a strong individuality – Đôi giày phản ánh phong cách thanh lịch tinh tế đặc trưng với cá tính mạnh mẽ của cô.
- Your individuality will create a sense of comfort and creativity with those around you – Cá tính riêng của bạn sẽ tạo cảm giác thoải mái và sáng tạo với những người xung quanh.
- A person’s individuality is reflected in his or her style of dress and talk – Cá tính của một người được thể hiện qua phong cách ăn mặc và cách nói chuyện của người đó.
- I like girls with strong, sociable and relaxed individuality – Tôi thích những cô gái có cá tính mạnh mẽ, hòa đồng và thoải mái.
- The dress is designed in a strong and luxurious style, suitable for girls with individuality – Chiếc váy được thiết kế theo phong cách khỏe khoắn, sang trọng phù hợp với những cô nàng cá tính.
- That girl has a really individuality makeup and dress style – Cô gái đó có phong cách trang điểm và ăn mặc rất cá tính.
- You have more individuality than I imagined, you have the style of an artist – Bạn có cá tính hơn tôi tưởng tượng, bạn có phong cách của một nghệ sĩ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
- Talented: Tài năng, có tài
- Easy-going: Dễ gần
- Generous: Hào phóng
- Confident: Tự tin
- Observant: Tinh ý
- Serious: Nghiêm túc
- Extroverted: Hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- Sociable: Hòa đồng
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Brave: Anh hùng
- Hardworking: Chăm chỉ
- Exciting: Thú vị
- Smart = Intelligent: Thông minh
- Polite: Lịch sự
- Optimistic: Lạc quan
- Cautious: Thận trọng
- Creative: Sáng tạo
- Enthusiastic: Hăng hái, tận tình
- Dependable: Đáng tin tưởng
- Sociable: Hòa đồng
- Cheerful: Vui vẻ
- Careful: Cẩn thận
- Friendly: Thân thiện
- Lazy: Lười biếng
- Selfish: Ích kỷ
- Cruel: Độc ác
- Insolent: Láo xược
- Reckless: Hấp Tấp
- Stubborn: Bướng bỉnh
Chúng tôi đã chia sẻ cho các bạn hiểu cá tính tiếng Anh là gì? Mong rằng với bài viết này, bạn sẽ bộc lộ cá tính can đảm và mạnh mẽ qua những câu nói của mình. Hãy theo dõi mindovermetal hằng ngày để update thêm những kiến thức mới và những từ vựng về chủ đề hay khác nhé!