cam kết in English – Vietnamese-English Dictionary

(b) Đức Giê-hô-va vẫn còn sự cam kết nào với dân Ngài?

(b) What commitment does Jehovah still have with regard to his people?

jw2019

Tất cả giữa anh và xe là là sự ràng buộc, là lời cam kết.

It’s all between you and the car you build. It’s a bond, it’s a commitment.

OpenSubtitles2018. v3

Cô mà giết tôi trước thì cô vi phạm cam kết đấy..

You kill me before they verify the information, you’ll be in violation of your agreement.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy cam kết để ngừng ngồi lê đôi mách, và rồi thực hiện sự cam kết đó.

Make a commitment to stop gossiping, and then do it.

LDS

Cam kết.

Make a commitment.

jw2019

Cùng với bạn đồng hành của mình và những người truyền giáo khác, hãy thành tâm cam kết:

Along with your companion and other missionaries, prayerfully commit to:

LDS

Và Kinh Thánh có thể giúp cho bạn củng cố sự cam kết ấy như thế nào?

And how can the Bible help you to strengthen it?

jw2019

Rồi tôi cần phải cam kết và làm phần vụ của mình.

Then I must commit and do my part.

LDS

Điều này chúng ta cam kết – và còn hơn thế nữa .

This much we pledge – and more .

EVBNews

Rất nhiều người đã thực hiện cam kết

Great people have made commitments — we will protect our children from want and from fear.

QED

Bây giờ là lúc để cam kết ngay chính.

Now is the time to commit to righteousness.

LDS

Lời Đức Chúa Trời cam kết với chúng ta: “Dân-cư sẽ không nói rằng: Tôi đau”.

God’s Word assures us: “No resident will say: ‘I am sick.’”

jw2019

Để củng cố sự cam kết trong đời sống lứa đôi, hãy thử làm những điều sau đây:

To strengthen your commitment, try the following:

jw2019

Maria ký cam kết.

Maria signed the document.

jw2019

Đây là lúc thích hợp nhất để thực hiện cam kết này.

It’s high time to honour that pledge.

hrw.org

Sự cam kết giữa vợ chồng khiến hôn nhân được tôn trọng.

Commitment accords the marriage dignity.

jw2019

Chúng tôi cần sự cam kết hoàn toàn và trọn vẹn của các em.

We need your whole heart and soul .

LDS

Đó là bản cam kết.

It’s the Undertaking.

OpenSubtitles2018. v3

Ở giai đoạn này, tôi chưa sẵn sàng cam kết các vị trí trong nội các.

I am not ready to make cabinet commitments this early on.

OpenSubtitles2018. v3

Vị trí chính thức của ông không được gia hạn khi ông không cam kết quay trở lại.

His appointment was not extended when he did not commit to returning.

WikiMatrix

Chúng tôi nói về sự cam kết và trách nhiệm, sự chấp nhận và tha thứ.

We talked of commitment and responsibility, of acceptance and forgiveness.

LDS

Hãy chứng minh bản thân và ta sẽ cam kết hỗ trợ.

Prove yourself and I shall pledge my support.

OpenSubtitles2018. v3

Công việc phiên dịch tiến triển nhanh chóng ngay khi Oliver cam kết làm người biên chép.

The work of translation progressed rapidly once Oliver committed to act as scribe.

LDS

Họ bắt cậu cam kết à?

They make you take one?

OpenSubtitles2018. v3

Đức Giê-hô-va cam kết là lời hứa của ngài luôn “trung tín và chân thật”.

Jehovah guarantees that his promises are “faithful and true.”

jw2019

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments