On stage là gì (2021) ✔️ Cẩm Nang Tiếng Anh ✔️

Cùng Cẩm Nang Tiếng Anh tham khảo bài viết “On stage là gì” bên dưới nhé!

( the stage ) nghề sân khấu to go on the stage trở thành diễn viên to quit the stage rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu ; ( bóng ) chết to put a play on stage đem trình diễn một vở kịch Vũ đài, khoanh vùng phạm vi hoạt động giải trí, khung cảnh hoạt động giải trí to quit the stage of politics rời khỏi vũ đài chính trị a larger stage opened to him một khoanh vùng phạm vi hoạt động giải trí lớn hơn đã mở ra cho anh ta

Bộ phận của tên lửa vũ trụ, có động cơ riêng (khi dùng hết nhiên liệu thì tách lìa ra)

Chặng đường; đoạn đường, quãng đường, trạm to travel be easy stages đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ
Dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở, tiền hành (cuộc tấn công) to stage a demonstration tổ chức một cuộc biểu tình to stage an offensive mở một cuộc tấn công

Dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch) this play does not stage well vở này khó đóng

set the stage for something chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm chi cái gì dễ dàng thuận lợi
bước gain per stage sự khuếch đại từng bước many-stage nhiều bước multi-stage circuit mạch nhiều bước multiple-stage nhiều bước single-stage một bước switching stage bước chuyển mạch two-stage servo-system hệ secvo hai bước working stage bước thi công

giai đoạn B-stage resin nhựa giai đoạn B blending stage giai đoạn trộn braking stage hãm giai đoạn C-stage resin nhựa giai đoạn C cast in many stage phrases đổ bê tông theo nhiều giai đoạn compression stage giai đoạn nén concluding stage giai đoạn cuối construction stage giai đoạn xây dựng destruction stage giai đoạn phá hủy development stage giai đoạn phát triển elastic stage giai đoạn đàn hồi erecting stage giai đoạn lắp ráp erection stage giai đoạn lắp ráp experimental stage giai đoạn thí nghiệm experimental stage giai đoạn thử failure stage giai đoạn phá hoại freezing stage giai đoạn kết đông initial stage giai đoạn ban đầu liquid stage giai đoạn lỏng lock up stage giai đoạn xây dựng cuối cùng many-stage nhiều giai đoạn multiple-stage nhiều giai đoạn one-stage procession quá trình một giai đoạn plastic deformation stage giai đoạn biến dạng dẻo plastic stage giai đoạn chảy dẻo pressure stage giai đoạn nén printing stage giai đoạn in ảnh processing stage giai đoạn chế biến processing stage giai đoạn gia công processing stage giai đoạn xử lý prototype stage giai đoạn mẫu thử prototype stage giai đoạn nguyên mẫu reaction stage giai đoạn phản ứng settling stage giai đoạn lún shearing stage giai đoạn trượt single stage curing sự bảo dưỡng (bê tông) một giai đoạn single-stage một giai đoạn stage crushing nghiền chia giai đoạn stage floatation sự tuyển nổi giai đoạn stage grouting sự phun (vữa) theo từng giai đoạn stage of construction giai đoạn xây dựng thi công stage of decomposition giai đoạn phân hủy stage of early youth giai đoạn thanh niên sơ kỳ stage of failure giai đoạn phá hoại stage of full maturity giai đoạn trưởng thành hoàn toàn stage of late maturity giai đoạn trưởng thành muộn stage of late youth giai đoạn thành niên muộn stage of maturity giai đoạn trưởng thành stage of old age giai đoạn già nua stage of regional planning giai đoạn quy hoạch vùng stage of soil linear deformation giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất stage of Strenthening giai đoạn tăng bền stage of work giai đoạn công tác three-stage ba giai đoạn three-stage process quá trình ba giai đoạn transition stage giai đoạn chuyển tiếp two-stage hai giai đoan two-stage hai giai đoạn two-stage design (practice) sự thiết kế (theo) hai giai đoạn two-stage filter bộ lọc hai giai đoạn two-stage process quá trình hai giai đoạn ultimate stage of reaction giai đoạn cuối cùng của phản ứng
giàn giáo hanging stage giàn giáo di động hanging stage giàn giáo treo landing stage of scaffold sàn công tác trên giàn giáo traveling stage giàn giáo lăn

giàn B-stage time thời gian tầng B expansion stage hành trình giãn nở expansion stage pha giãn nở expansion stage tầng giãn nở experimental stage gian đoạn thực nghiệm hanging stage giàn giáo di động hanging stage giàn giáo treo intermediate-frequency stage tầng tần số trung gian landing stage of scaffold sàn công tác trên giàn giáo low-stage regulating valve van giãn nở hạ áp multi-stage expansion giãn nở nhiều gian đoạn stage block (partof theater building) khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát) stage expansion giãn nở từng cấp three-stage mission phi vụ không gian (bằng con tàu vũ trụ) ba tầng traveling stage giàn giáo lăn turbine stage giàn tuabin two-stage expansion giãn nở hai cấp

  • Tham khảo thêm các câu hỏi hay khác tại: Hỏi – Đáp

# stage # là # gì

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments