quản lý in English – Vietnamese-English Dictionary

AfterStep Classic, một trình quản lý cửa sổ dựa trên AfterStep v#. #Name

AfterStep Classic, a window manager based on AfterStep v

KDE40. 1

Trong quản lý, hiệu quả liên quan đến nhận được đúng những điều đã thực hiện.

In management, effectiveness relates to getting the right things done.

WikiMatrix

Một trình quản lý cửa sổ nhẹ và nhanhComment

A fast & light window manager

KDE40. 1

Quản lý nhà của em.

Your property manager.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy sẽ quản lý cửa hàng của chúng ta khi chúng ta mở cửa tuần tới.

He’s gonna be our store manager when we open in a few weeks.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể chỉ định cách Trình quản lý thẻ diễn giải dấu chấm (‘.’) trong tên khóa:

You can specify how Tag Manager interprets dots (“.”) in the key name:

support.google

Anh chàng quản lý gõ vào một cái cửa thấp.

The manager tapped at a low door.

Literature

Trang Tài liệu giúp bạn dễ dàng quản lý hóa đơn Google Ads của mình.

The Documents page makes managing your Google Ads invoices easy.

support.google

Nhiều công ty đang sử dụng Microsoft Excel để quản lý BOM hoặc phần mềm BOM của họ.

Many companies are using Microsoft Excel for BOM management, or their BOM software.

WikiMatrix

Tôi thích gọi nó là thẩm định quản lý.

I prefer to call it management appraisal.

QED

Giá trị chuyển đổi vẫn sẽ được hiển thị là £10 trong tài khoản người quản lý.

The conversion value will still be shown as £10 in the manager account.

support.google

Cậu đang có 1 người quản lý nhỏ mà, phải không Ken?

You got a little keeper yourself, didn’t you, Ken?

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta là người quản lý ở đây.

He’s the manager here.

OpenSubtitles2018. v3

Rashid Bajwa quản lý tổ chức tài chính vi mô lớn nhất của Pa-ki-xtan .

Rashid Bajwa leads Pakistan ‘s largest microfinance organization .

EVBNews

Ngựa lùn Sandalwood có sức bền tốt, và được coi là dễ quản lý.

Sandalwoods have good endurance, and are considered easy to manage.

WikiMatrix

Chiến lược bán lẻ với Trình quản lý giá thầu DoubleClick và Analtyics 360

Retail strategies with Analytics 360 and DoubleClick Bid Manager

support.google

Tìm hiểu cách quản lý các tùy chọn cài đặt vị trí của ứng dụng.

Learn how to manage app location settings.

support.google

” Gregor, người quản lý là ở đây. ” ” Tôi biết “, ông Gregor với chính mình.

” Gregor, the manager is here. ” ” I know, ” said Gregor to himself.

QED

Với mục tiêu trụ hạng đến từ một người quản lý mới, cựu thủ Đức Pierre Littbarski.

With relegation came another new manager, the former German international Pierre Littbarski.

WikiMatrix

Perry chiến đấu với hắn, nhưng Doofenshmirtz quản lý để có được kích hoạt nam châm.

Perry fights him, but Doofenshmirtz manages to get the magnet activating.

WikiMatrix

Tập trung chú ý vào mục thư ngỏ của ban quản lý.

Pay careful attention to the letter from the management.

Literature

Tôi giờ là người quản lý cậu.

All I want is the curator, not you .

QED

Tôi sắp đặt anh quản lý 1 nơi ở Marietta

I put you in to run the new place in Marietta.

OpenSubtitles2018. v3

Người quản lý trại giam đánh giá cô rất cao

The warden has graded you very highly.

OpenSubtitles2018. v3

Công việc của tôi là quản lý một buồng giam và kiểm soát hàng trăm người như vậy.

My job was to run one of those cell blocks and to control those hundreds of men.

ted2019

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments