Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo cũng giống như từ vựng tiếng Anh các chuyên ngành khác. Để dịch tốt tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo, thì người dịch không chỉ nắm vững từ vựng cơ bản trong ngành mà còn phải sử dụng đúng từ, đúng ngữ nghĩa, ngữ cảnh.
Sau đây, cùng mindovermetal ôn lại vốn từ vựng cơ bản về lĩnh vực quảng cáo – một trong những chuyên ngành vô cùng rộng và “hot” hiện nay nhé.
STT TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢNG CÁO
Liên quan đến quảng cáo âm thanh, hình ảnh, nội dung | |
1 | Ad slicks: Các mẫu quảng cáo được làm sẵn |
2 | Photomatic: P/p chụp ảnh minh hoạ trực tiếp |
3 | Preferred position: Vị trí quảng cáo ưu tiên |
4 | Audio: Quảng cáo bằng âm thanh |
5 | Average frequency: Tần suất trung bình |
6 | Spot: Đoạn, mẩu quảng cáo truyền hình |
7 | Camera-ready: Sẵn sàng cho làm phim |
8 | Color separation: Tách màu |
9 | Camera separation: Tách màu, tạo phim negative |
10 | Film negative: Phim âm bản, làm âm bản phim |
11 | Graphic designer: Thiết kế đồ hoạ |
12 | Broadsheet: Biểu ngữ, giấy in một mặt |
13 | Animatic: Phần vẽ mô tả kịch bản outlines |
14 | Answer print: Bản in thử để khách hàng ký duyệt |
15 | Proof: In thử trước khi đưa vào in hàng loạt |
16 | Media buyer: Người mua sản phẩm truyền thông |
17 | Media mix: Truyền thông hỗn hợp, |
18 | Media vehicle: Kênh truyền thông |
19 | Guaranteed circulation: Số lượng phát hành đảm bảo |
20 | Interlock: Lồng âm, lồng tiếng cho phim quảng cáo |
21 | Jingle: Nhạc nền phim quảng cáo |
22 | Offset lithography: Phương pháp in offset dùng lô in. |
23 | Composition: Thành phần, nội dung mẫu quảng cáo |
24 | Gatefold: Tờ gấp, tờ rơi |
25 | Billboard: Biểu bảng |
26 | Body copy: Viết nội dung thân bài cho quảng cáo |
27 | Copy platform: Cơ sở lời tựa |
28 | Database: Cơ sở dữ liệu |
29 | Display advertising: Quảng cáo trưng bày |
30 | Dummy: Bản duyệt trước khi triển khai |
31 | Editor: Người biên tập |
32 | Cover date: Ngày đăng báo |
33 | On-sale date: Ngày đăng tải |
34 | News release: Ra tin, phát hành tin trên báo |
35 | Preproduction: Tiền sản xuất |
Từ vựng quảng cáo chung | |
1 | Advertiser: Khách hàng, người sử dụng quảng cáo |
2 | Advertising agency: Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo |
3 | Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo |
4 | Advertising campaign: Chiến dịch quảng bá |
5 | Advertising environment: Môi trường quảng cáo |
6 | Advertising objectives: Mục tiêu quảng bá |
7 | Advertising plan: Kế hoạch quảng bá |
8 | Advertising research: Nghiên cứu quảng cáo |
9 | Advertising strategy: Chiến lược quảng cáo |
10 | Agency network: Hệ thống các công ty quảng cáo |
11 | Agency of record: Bộ phận đăng ký, book quảng cáo |
12 | Brainstorming: Lên ý tưởng |
13 | Brand: Thương hiệu |
14 | Brand development index (BDI): Chỉ số phát triển thương hiệu |
15 | Brand loyalty: Mức độ trung thành với thương hiệu |
16 | Attention value: Đánh giá mức độ tập trung |
17 | Integrated marketing communications (IMC): Truyền thông phối hợp với marketing |
18 | International advertising: Quảng cáo quốc tế (cho quốc gia khác) |
19 | Bursting: Thường xuyên và liên tục |
20 | Business advertising: Quảng cáo dành cho đối tượng Business |
21 | Buying center: Bộ phận mua dịch vụ |
22 | Call to action: Lời kêu gọi hành động |
23 | Carrying effect: Hiệu quả thực hiện chiến dịch |
24 | Collateral sales material: Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC |
25 | Combination rate: Chi phí quảng cáo tổng hợp |
26 | Commission: Hoa hồng quảng cáo |
27 | Communication objectives: Mục tiêu truyền thông |
28 | Comparative parity method: Phương pháp luận lập kế hoạch so sánh |
29 | Consumer advertising: Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng |
30 | Consumer market: Thị trường của đối tượng tiêu dùng |
31 | Corporation public relations: Làm quan hệ công chúng ở mức công ty |
32 | Cost per point (CPP): Chi phí phải trả để đạt điểm rating |
33 | Creative strategy: Chiến lược sáng tạo |
34 | Event sponsorship: Tài trợ sự kiện |
35 | Execution: Sản phẩm quảng cáo thực tế |
36 | Flat rate: Giá quảng cáo không có giảm giá |
37 | Flexography: Kỹ thuật in phức hợp bằng khuôn mềm |
38 | Full-service advertising agency: Đại diện quảng cáo độc quyền |
39 | Globalization: Toàn cầu hoá quảng cáo: thông điệp v.v |
40 | Lifestyle: Lối sống, Thói quen trong cuộc sống |
41 | Limited-service advertising agency: Đại lý quảng cáo nhỏ lẻ |
42 | Local advertising: Quảng cáo tại địa phương |
43 | Makegood: Quảng cáo thiện chí, hỗ trợ, đền bù. |
44 | Market research: Nghiên cứu thị trường |
45 | Market segment: Phân khúc thị trường |
46 | Marketing: Làm thị trường, lên chiến lược thị trường |
47 | Marketing concept: Khái niệm về làm thị trường |
48 | Marketing plan: Kế hoạch thị trường |
49 | Mass marketing: Làm thị trường trên quy mô lớn, tổng thể |
50 | Message research: Nghiên cứu thông điệp |
51 | Objective and task method: Phương pháp luận mục tiêu và ngân sách |
52 | Personal selling: Bán hàng cá nhân, trực tiếp |
53 | Barter: Phương thức trao đổi hàng, dịch vụ |
54 | Behavior segmentation: Phân khúc theo thị hiếu khách hàng |
55 | Benefit segmentation: Phân khúc theo lợi ích khách hàng |
56 | Big idea: Ý tưởng sáng tạo |
57 | Billings: Tổng doanh thu quảng cáo |
Mindovermetal đã Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo trong bài viết dưới đây để bạn tham khảo rồi đấy. Theo dõi mindovermetal để cập nhật thêm những thông tin mới nhất nhé!