cái chổi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Jared Grace, bỏ cái chổi xuống ngay.

Jared Grace, put that broom down!

OpenSubtitles2018. v3

Nếu Snape có thể bắt được chìa khóa trên cái chổi đó thì cậu cũng có thể.

If Snape could catch it on that old broomstick, you can.

OpenSubtitles2018. v3

Cô cần miết cái chổi xuống.

You need to put more pressure on the brush.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái chổi lửa!

It’s a Firebolt.

OpenSubtitles2018. v3

cái chổi này nữa, đây, dọn dẹp trong khi cậu chỉ ngồi và thư giãn.

And this broom, here, cleans for you while you just sit and relax.

OpenSubtitles2018. v3

Vẽ một phần chọn bằng một cái chổi

Paint a selection with a brush

KDE40. 1

Brandi, cô để cái chổi lau nhà trong xe.

Brandi, you left the mop in the car.

OpenSubtitles2018. v3

Và vài cái chổi quét sơn.

And a couple of paintbrushes.

ted2019

Họ được tạo ra bởi bọn khốn Những người không thể nói được máy quay và cái chổi

They’re made by butchers who can’t tell a camera from a broom.

OpenSubtitles2018. v3

Hứa với cái chổi?

The broom promises?

OpenSubtitles2018. v3

Mà có khác biệt gì đâu khi mà rõ ràng tôi không thể điều khiển cả mấy cái chổi lau nhà.

What difference does it make if it’s obvious that I can’t even control a few mops?

OpenSubtitles2018. v3

Ông cầm lấy cái chổi của tôi và nói: “Mày có tin là tao có thể giết mày bằng cái này không?”

He took my broom and said: “I can kill you with this, can’t I?”

jw2019

Nếu tôi thấy bất kì cái chổi nào trên không trung thì liệu mà cuốn gói khỏi Hogwarts trước khi nói tới Quidditch đấy.

If I see a single broom in the air the one riding it will be expelled before they can say Quidditch.

OpenSubtitles2018. v3

Những sinh viên đồng lứa thường chế nhạo bà với những biệt danh như cái chổi hay con bé hoang dã (La petite sauvage).

Her fellow students taunted her with such nicknames as The broom and La petite sauvage.

WikiMatrix

Evanora sợ hãi trốn trong lâu đài của mình trong khi Theodora tìm cách trốn thoát với cái chổi của mình, không thể nào làm bị thương được vị pháp sư không thể khuất phục.

Evanora fearfully hides in her castle while Theodora flees on her broom, unable to hurt the “invincible” wizard.

WikiMatrix

Cái sao chổi này quay quanh mặt trời với tốc độ 10, 20 dặm một giây.

This thing is orbiting the sun at 10 miles per second, 20 miles per second .

QED

Cậu là người muốn lên đây xem cái sao chổi Burger King này.

You wanted to come up here and look for some stupid Burger King comet.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đã di chuyển cái sao chổi đó một ít, không nhiều lắm, nhưng đó không phải là điểm chính.

We did move the comet a little tiny bit, not very much, but that wasn’t the point .

QED

Nếu giờ có một con chuột chạy qua cửa trước của ngài, ngài sẽ chào đón nó bằng cái cán chổi chứ?

If a rat were to scamper through your front door, right now, would you greet it with hostility?

OpenSubtitles2018. v3

Ross, bao giờ cái vụ sao chổi này bắt đầu?

Ross, when’s this comet thing start?

OpenSubtitles2018. v3

21 Khi bàn về người vợ tài đức, sách Châm-ngôn nói: “Con cái nàng chổi-dậy, chúc nàng được phước; chồng nàng cũng chổi-dậy, và khen-ngợi nàng” (Châm-ngôn 31:28).

21 When discussing the capable wife, the book of Proverbs says : “ Her sons have risen up and proceeded to pronounce her happy ; her owner rises up, and he praises her. ”

jw2019

Nó tự làm tạm hai cái cột chống bằng cách chồng ghế lên nhau, và nó đang nhảy qua cái cán chổi đặt ngang qua chồng ghế, trong khi dùng cái ghế xôfa làm đệm đỡ sau khi nó nhảy xuống.

He had set up two makeshift standards by stacking chairs, and he was jumping over a broomstick set on the chairs, using a sofa to cushion his landing.

LDS

— … ai cũng tưởng nó thông minh lắm, nào là Potter tuyệt vời với cái thẹo và cây chổi của nó…

‘… everyone thinks he’s so smart, wonderful Potter with his scar and his broomstick –’

Literature

Tôi nghĩ đó là sao chổi hay một cái gì đó.

I think that’s a comet or something.

OpenSubtitles2018. v3

“Trong kỳ đó, Mi-ca-ên, quan-trưởng lớn, là đấng đứng thay mặt con-cái dân ngươi sẽ chổi-dậy” (ĐA-NI-ÊN 12:1).

“During that time Michael will stand up, the great prince who is standing in behalf of the sons of your people.” —DANIEL 12:1.

jw2019

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments