” Brace Là Gì – Braces (Dental) Trong Tiếng Tiếng Việt

Banner-backlink-danaseo
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem : Brace là gì
*
*
*

brace
*

brace /breis/ danh từ vật (để) nối (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng đôia brace of pheasants: một đôi gà lôi (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit) (ngành in) dấu ngoặc ôm (hàng hải) dây lèo ngoại động từ móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng căng (trống) kết đôi, cặp đôi (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực…)to brace oneself up; to brace one”s energies: gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực làm mạnh thêm, làm cường trángto brace up khuyến khích, khích lệ
cái khoan taybreast drill brace: cái khoan tay tỳ vairatchet brace: cái khoan tay kiểu bánh cócchằngchôngchốngbrace piece: thanh chốngcross brace: thanh chống xiêncrossarm (cross-arm) brace: tay chống (xà)derrick brace: trụ chống tháp khoandrag brace: thanh giằng chống kéoknee brace: thanh nạnh chốngknee brace: thanh chống cửa âuknee brace: thanh chống tườngrail brace: thanh chống rayroof brace: trụ chống mui xesupporting brace: thanh chống chéosway brace rod: thanh giằng chống giówind brace: thanh chốngwind brace: thanh xiên chống giówind brace: trụ chống giówind brace: thanh giằng chống giówind brace: giằng chống giówind brace: hệ giằng chống gióchống bằng trụchống bằng trụ chốngcột chốngđai nốirudder brace: đai nối bánh láidấu mócdây căngdây giằngdây kéođỡgân tăng cứngghépgiágia cốgiằngangle brace: giằng ở gócascending brace: thanh giằng hướng lênbatter brace: giằng chéobrace box frame: khung giằng hình hộpbrace head: trụ cặp giằng (khoan)brace member: thanh giằng ngangbrace piece: thanh giằngbrace point: điểm giằngbrace rod: thanh giằngcorner brace: thanh giằng góccounter brace: thanh giằng vắt chéocross brace: thanh giằng ngang (đóng tàu)cross brace: giằng chéodiagonal brace: giằng chéo (chống gió)drag brace: thanh giằng chống kéoerection brace: giằng lắp rápknee brace: khuỷu giằngknee brace: thanh giằng khuỷumain landing gear brace strut: thanh giằng chịu nén càng máy bay chínhpost brace: giằng cộtrope brace: thanh giằngrope brace: dây giằngsecondary brace: thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)sway brace rod: thanh giằng chống giótransverse brace: giằng ngangwind brace: thanh giằng chống giówind brace: giằng chống giówind brace: giằng giówind brace: hệ giằng chống giógiàugối đỡhệsecondary brace: thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)wind brace: hệ giằng chống giókẹpbrace strut: bộ phận kẹp chặtkẹp chặtbrace strut: bộ phận kẹp chặtkhungbrace box frame: khung giằng hình hộpliên hệliên kétliên kếttruss brace: giăng liên kết giànnéongàmnốirudder brace: đai nối bánh láinối kếtsiếtsự giằngsự liên kếtthanh chốngcross brace: thanh chống xiênknee brace: thanh chống cửa âuknee brace: thanh chống tườngrail brace: thanh chống raysupporting brace: thanh chống chéothanh chống xiênthanh giằng chốngdrag brace: thanh giằng chống kéosway brace rod: thanh giằng chống giówind brace: thanh giằng chống gióthanh kéothanh nốithanh tăng cứngthanh xiêncorner brace: thanh xiên ở góccross brace: thanh xiên giao nhaucross brace: thanh xiên nganglateral brace: thanh xiên ngangprimary brace: thanh xiên chínhsecondary brace: thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)tension brace: thanh xiên chịu kéotruss brace: thanh xiên của giànwind brace: thanh xiên chống giótrụ chốngGiải thích EN: A stiffening member, often diagonal, designed to create or withstand tension and/or compression on a structure. Also, especially in describing braces collectively, bracing.Giải thích VN: Một bộ phận cứng, thường có dạng tam giác được thiết kế để tạo hoặc chịu các lực kéo và/hoặc lực nén trên một cấu trúc. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả một thanh giằng nói chung.derrick brace: trụ chống tháp khoanroof brace: trụ chống mui xewind brace: trụ chống giótrục đỡvòng đỡxà ngangLĩnh vực: xây dựngbộ phận tăng cứngcăng thanh giằnghệ liên kếtkết cấu chịu kéosự kéo dãntay phanhLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcái khoan (tay)cái tì bổ sungghép chặtLĩnh vực: giao thông & vận tảicái khoan quay taythn dầm chốngLĩnh vực: toán & tindấu ngoặc nhọnright brace: dấu ngoặc nhọn phảiLĩnh vực: hóa học & vật liệutrụ cặpbrace head: trụ cặp giằng (khoan)bit bracekhoan quay taybrace bitmũi khoan taybrace piecethanh tăng cứngbrace rodthanh rằngbrace strutgân tăng cứngbreast drill bracecái khoan taybreast drill bracekhoan quay taycable brace bridgecầu treo dây cápcarpenter”s bracekhoan thợ mộccrank bracecái khoan quay taycrank bracekhoan quay tay
danh từ o thanh giằng Các thanh thép dùng để giữ ổn định hai chân của tháp khoan. o trụ cặp, thanh chống trong tháp khoan § corner brace : trụ cặp có góc nhất định § derrick brace : trụ chống tháp khoan § sampson post braces : thanh cặp ngang để giữ thăng bằng khí khoan bằng cáp § sway brace : thanh cặp ngang của giàn chống giữ

*
Xem thêm : Học Kỳ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Học Kỳ Trong Tiếng Việt
*

*

brace

Từ điển Collocation

brace noun
1 for supporting a part of the body toàn thân

ADJ. leg, neck, shoulder

VERB + BRACE have, wear I used to wear a brace.

PREP. ~ on a brace on his teeth

2 braces: for holding trousers up

BRACE + VERB hold sth up, support sth The braces held up his trousers. > Special page at CLOTHES

Từ điển WordNet

n .
a tư vấn that steadies or strengthens something else
he wore a brace on his knee
either of two punctuation marks ( { or } ) used to enclose textual materiala rope on a square-rigged ship that is used to swing a yard about and secure it
v .

support by bracing

Xem thêm : Credit Card Statement Balance Là Gì, Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

English Slang Dictionary

to brace somebody: to grab; to shake up

English Synonym and Antonym Dictionary

braces | braced | bracingsyn. : prop strengthen tư vấn tie tightenant. : loosen relax

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments