như trên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Đúng như trên tờ giấy.

Exactly as written.

OpenSubtitles2018. v3

Do vậy chúng ta biết cách làm lành vết thương theo nhiều phương pháp như trên đây

So we know how to do this in many of the ways that are up there.

ted2019

Nói như vậy là chiến thuyền của chúng ta có thể vững trãi như trên đất liền rồi.

Now our ships shall be stable as solid ground .

QED

Có thể trông không xinh như trên TV.

Probably ain’t as fine as she look on TV.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng hạn như trên trang mạng xã hội Facebook, mỗi người thường có từ 120-130 người bạn .

On the social networking site Facebook, for example, people will typically have 120-130 friends .

EVBNews

Dường như trên đó có sông, đại dương hay hồ nước, có cả những đám mây.

It looks like there are rivers on it, there are oceans or lakes, we know there are clouds.

ted2019

Hệ thống treo tương tự như trên chiếc Jagdpanzer Elefant.

The suspension was the same as on the Elefant tank destroyer.

WikiMatrix

Sơ đồ vỏ giáp được giữ lại như trên chiếc Seydlitz.

The armor layout was kept the same as in Seydlitz.

WikiMatrix

sau đó luyện tập cho nó như trên clip này

You then exercise it, as what you saw on that tape.

ted2019

Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời.

Thy will be done, on Earth as it is in Heaven. “

OpenSubtitles2018. v3

Đúng là bạn có thể không thật sự lâm vào những cảnh ngộ như trên.

True, such things may not actually happen to you.

jw2019

Và bạn thấy điều này trên Amazon cũng như trên Wall Street.

And you see this behavior on Amazon as surely as you see it on Wall Street.

ted2019

Hoàn thành Biểu mẫu khai báo quyền như trên

Complete the Permissions Declaration Form as above

support.google

Năm 2004, bà cũng bị bắt giữ về những cáo buộc như trên ở Sankt-Peterburg.

She had also been detained on the same charges in St. Petersburg in 2004.

WikiMatrix

Đi tuần loanh quanh như trên TV ấy mà.

I told you it’s like Davy Crockett at the border patrol, or whatever.

OpenSubtitles2018. v3

Còn đây là những ca đậu mùa không giống như trên.

There are other kinds of smallpox that are not like that.

ted2019

Nhưng x^- 1 chúng ta biết nó là điều tương tự như 1 trên x.

But x to the negative 1 power we know it is the same thing as 1 over x .

QED

Mối đe doạ về phần mềm độc hại trên di động không lan rộng như trên bị PC .

Mobile malware threats are not as widespread as those on_targeting PCs .

EVBNews

Như trên khắp Quần đảo Faroe, ở Streymoy có nhiều suối ngắn và hồ nhỏ.

Like the rest of the Faroe Islands there are numerous short streams and minor lakes.

WikiMatrix

Nhưng khi đó, tương tự như trên, b2 chia hết cho 2, nên b phải là số chẵn.

But then, by the same argument as before, 2 divides b2, so b must be even.

WikiMatrix

3 đỉnh núi kia chắc chắn như trên bản đồ.

Hey, those three peaks were definitely on the map.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày nay, các ác thần hiếm khi trực tiếp đề nghị như trên.

Evil spirits seldom make such direct offers today.

jw2019

Quá trình loại bỏ theo định dạng giống như trên phiên bản Mỹ.

The elimination process follows the same format as on the American version.

WikiMatrix

Thực hiện như trên.

Funded as in above.

WikiMatrix

Tàu sẽ chạy trên mặt đất cũng như trên cao.

The train will be on ground level as well as elevated.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments