Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ diffuse tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
diffuse
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ diffuse
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: diffuse tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
diffuse tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diffuse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diffuse tiếng Anh nghĩa là gì.
diffuse /di’fju:s/
* tính từ
– (vật lý) khuếch tán
=diffuse light+ ánh sáng khuếch tán
– rườm rà, dài dòng (văn)* ngoại động từ
– truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
=to diffuse knowledge+ truyền bá kiến thức
– (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)* nội động từ
– tràn, lan
– (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)diffuse
– tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền
Xem thêm: Tứ niệm xứ – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới diffuse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diffuse trong tiếng Anh
diffuse có nghĩa là: diffuse /di’fju:s/* tính từ- (vật lý) khuếch tán=diffuse light+ ánh sáng khuếch tán- rườm rà, dài dòng (văn)* ngoại động từ- truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến=to diffuse knowledge+ truyền bá kiến thức- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)* nội động từ- tràn, lan- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)diffuse- tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền
Đây là cách dùng diffuse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diffuse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
diffuse /di’fju:s/* tính từ- (vật lý) khuếch tán=diffuse light+ ánh sáng khuếch tán- rườm rà tiếng Anh là gì?
dài dòng (văn)* ngoại động từ- truyền tiếng Anh là gì?
đồn (tin) tiếng Anh là gì?
truyền bá tiếng Anh là gì?
phổ biến=to diffuse knowledge+ truyền bá kiến thức- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)* nội động từ- tràn tiếng Anh là gì?
lan- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)diffuse- tán xạ tiếng Anh là gì?
tản mạn tiếng Anh là gì?
khuếch tán tiếng Anh là gì?
truyền