cáp quang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Có thể vì lần này bạn đang liên lạc qua một dây cáp quang dưới nước.

This may be because you are now linked through an underwater fiber-optic cable.

jw2019

Dây cáp quang hiện đại có thể mang 200 triệu mạch điện thoại

Modern fiber-optic cables can carry 200 million telephone circuits

jw2019

Nó đi kèm với cáp quang, bởi vì có rất nhiều băng thông.

It comes with fiber optics, because there’s so much bandwidth.

ted2019

Dùng những con bot do chúng tôi chế ra có gắn một sợi cáp quang.

We took little bots that we had created that spooled a fiber optic .

QED

Turk Telekom bắt đầu xây dựng cấu trúc hạ tâng cáp quang cho IPTV vào cuối năm 2007.

Türk Telekom started building the fibre optic substructure for IPTV in late 2007.

WikiMatrix

Cổng cáp quang quốc tế.

International bridge test .

WikiMatrix

Dây cáp ở kia, nó là dây cáp quang.

The cable over there, that’s an optical fiber.

ted2019

Vệ tinh FFS còn được sử dụng để phát kênh cáp quang quốc gia.

FSS satellites are also used to distribute national cable channels to cable television headends.

WikiMatrix

Tiến sĩ McCoy, có 1 chùm cáp quang gắn đối diện lớp vỏ bên trong.

Dr. McCoy, there’s a bundle of fiber optic cables against the inner casing.

OpenSubtitles2018. v3

Thỉnh thoảng nó còn được gọi là “Điều khiển ánh sáng” vì nó sử dụng cáp quang.

Sometimes it is referred to as “fly-by-light” due to its use of fiber optics.

WikiMatrix

Trong các thành phố lớn, dịch vụ cáp quang được sử dụng rộng rãi.

In the large cities, fiber service is widely available.

WikiMatrix

Tôi chỉ bỏ tay ra khỏi sợi dây cáp quang thôi.

I just took my hand off the fibre optics.

OpenSubtitles2018. v3

Khỉ với công nghệ cáp quang siêu tốc

Monkeys with high – speed digital fiber – optic technology

QED

Ngày nay, Yazd là nơi sản xuất cáp quang lớn nhất Iran.

Currently Yazd is the home of the largest manufacturer of fibre optics in Iran.

WikiMatrix

Thế nhưng, vào thập niên 1980 dây cáp quang được sử dụng.

However, in the 1980’s fiber-optic cable became available.

jw2019

Rồi bạn có thể lấy một sợi cáp quang và chiếu sáng vài thứ tương tự.

And then you can take a fiber optic cable and light up some of the same things.

ted2019

Ta hãy xem nghành viễn thông, ta có thể có câu chuyện tương tự về sợi cáp quang.

If we were to look, for example, at the telecommunications industry, you can tell the same story about fiber optics.

ted2019

Thuê bao sẽ có một giao tiếp Ethernet trên cáp đồng (100BASE-TX) hoặc cáp quang (100BASE-FX).

The subscriber will get an Ethernet interface on copper (for example, 100BASE-TX) or fiber (such as 100BASE-FX).

WikiMatrix

Trong hầu hết các trường hợp, các dây cáp chỉ được thay thế từ dây điện thành cáp quang.

In most cases, the cables are just changed from electrical to optical fiber cables.

WikiMatrix

11 tuần trước, cơ sở thứ 2 này đã nâng cấp lên mạng lưới cáp quang nó không thể bị xâm nhập. ♪

11 weeks ago, this second-rate facility upgraded to a fiber-optics network it can’t possibly afford.

OpenSubtitles2018. v3

Cô cũng đóng vai chính trong loạt phim truyền hình nhiều tập Saving Grace của đài Truyền hình cáp quang TNT.

She has also been a regular contributor for TNT’s Saving Grace television series blog .

WikiMatrix

Cáp quang và Internet vệ tinh của tòa nhà vào năm 2004 cho phép truyền dữ liệu lên tới một gigabyte mỗi giây.

The original 2004 fiber-optic and satellite Internet connections permitted transfer speeds up to a gigabit per second.

WikiMatrix

Trong quý 2 năm 2010, Telekom Malaysia tung ra dịch vụ IPTV với cáp quang đến các hộ gia đình trong khu vực thử nghiệm.

In Q2 2010, Telekom Malaysia launched IPTV services through their fibre to the home product Unifi in select areas.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments