tương tác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Giống như một hạt với khối lượng, bởi vì bạn kết nối, tương tác, với trường tuyết Higgs.

That’s like a particle with mass, because you are connecting, interacting, with that Higgs snow field.

QED

Pyramid 2000 là một trò chơi phiêu lưu tưởng tượng tương tác.

Pyramid 2000 is an interactive fiction game.

WikiMatrix

Cửa hàng này biến các giao dịch thành các tương tác, và sự hào phóng thành tiền.

It turned transactions into interactions, and generosity into a currency.

QED

Có rất nhiều sự tương tác ở đây.

So, there’s so much interplay here.

ted2019

Bước 2: Tương tác với khách hàng

Step 2 : Engage with customers

support.google

Bạn có thể lập trình để tương tác với thế giới xung quanh bạn.

You can also code to interact with the physical world around you.

ted2019

Cô cũng nghiên cứu bề mặt silicon và sự tương tác của chúng với các nguyên tử carbon.

She also studied silicon surfaces and their interaction with atoms of carbon.

WikiMatrix

khởi chạy bộ giải thích kjs tương tác

start interactive kjs interpreter

KDE40. 1

Lý thuyết AMO bao gồm các nghiên cứu/tương tác cổ điển, bán cổ điển và lượng tử.

AMO theory includes classical, semi-classical and quantum treatments.

WikiMatrix

Tuy nhiên, tương tác thuốc với Implanon / Nexplanon chưa được nghiên cứu một cách hệ thống.

However, drug interactions with Implanon/Nexplanon have not been systematically studied.

WikiMatrix

Biểu đồ này chỉ cho chúng ta thấy tương tác xã hội tại 3 con phố khác nhau.

[ 01:18 ] This chart here shows the social interaction on these three different streets

QED

Cơ quan này ghi nhận tiềm năng tương tác đất để hạn chế tăng cường.

The agency noted the potential for land interaction to limit strengthening.

WikiMatrix

7 loại hình CD nhạc, 20 chương trình vi tính tương tác chiến lược.

20 interactive strategy computer programs.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, thì thuốc ngủ có thể tương tác với chúng .

If you are taking other medications, sleeping medications can interact with them .

EVBNews

Nhưng làm thế nào máy móc có thể có thể tương tác với thực tế này?

But how would that machine then interact with reality?

ted2019

Điều này có thể là do SLS tương tác với sự lắng đọng fluoride trên men răng.

This may be due to SLS interacting with the deposition of fluoride on tooth enamel.

WikiMatrix

Xem phần hướng dẫn tương tác về cách chuyển đổi giữa các ứng dụng.

See an interactive tutorial on how to switch between apps.

support.google

API Ad Manager cho phép nhà phát triển tạo ứng dụng tương tác trực tiếp với Ad Manager.

The Ad Manager API lets developers build applications that interact directly with Ad Manager.

support.google

Cleverbot học từ sự tương tác với khoảng 2 triệu người dùng mỗi tháng.

Cleverbot learns from around 2 million user interactions per month.

WikiMatrix

Trong các trường hợp đó, tương tác được xem là “nhấp chuột miễn phí”.

In those cases the interaction is considered a “free click.”

support.google

Sự tương tác của cả 2 nam châm này làm cho cái mô-tơ xoay.

It’s the interaction of both these magnets which makes this motor spin.

ted2019

Hệ thống Trí tuệ tương Tác ảo V.l.K.l.

Virtual Interactive Kinetic Intelligence.

OpenSubtitles2018. v3

Trộn lẫn ngần ấy thuốc sẽ gây ra rất nhiều tương tác gây độc.

Mixing that many meds will create all sorts of toxic interactions.

OpenSubtitles2018. v3

Lũ cá trong bể trông rất đẹp đẽ, nhưng chúng không thực sự tương tác với mọi người.

Now, the fish in the tanks were gorgeous to look at, but they didn’t really interact with people.

ted2019

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments