ngán trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Tôi đã quá mệt mỏi và chán ngán… những người cứ nghĩ và đề nghị và cho tôi hàng đống những lời khuyên rẻ tiền.

I am sick and tired… of people thinking and suggesting and giving me a lot of cheap advice.

OpenSubtitles2018. v3

Tháng 2 năm 1888, cuối cùng Van Gogh cũng cảm thấy chán ngán cuộc sống ở Paris, ông rời Kinh đô Ánh sáng sau khi đã hoàn thành hơn 200 bức họa trong 2 năm ở đây.

In February 1888, feeling worn out from life in Paris, Van Gogh left, having painted more than 200 paintings during his two years there .

WikiMatrix

Em phát ngán cái trò này rồi.

I’m sick of this shit.

OpenSubtitles2018. v3

“Đâu có gì”, Rachel thở dài, mắt nhìn lên ngao ngán.

“Nothing, Mom,” Rachel says with a sigh, rolling her eyes.

jw2019

Chúng ta sẽ trang bị cho bốn tên hầu cả súng ngán, lẫn súng trường.

We will arm our four valets with pistols and carbines .

Literature

Và dĩ nhiên, như đã miêu tả, với những ai biết về chính trị sẽ ngán việc này kinh khủng, tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

And of course, describing all this, any of you who know politics will think this is incredibly difficult, and I entirely agree with you .

ted2019

Có thể bạn thấy ngao ngán khi đọc những bảng gia phả dài lê thê, lời miêu tả chi tiết về đền thờ thời xưa hoặc những lời tiên tri phức tạp có vẻ như không liên quan gì đến đời sống thường ngày.

Granted, it may seem daunting to read lengthy genealogies, detailed descriptions of the ancient temple, or complex prophecies that do not seem to relate to everyday life.

jw2019

Tôi nhiều khi ở phòng ông ấy ra về, ngán vì những lời chỉ trích của ông thì ít, mà ngán vì điệu bộ của ông thì nhiều.

I have often left his office in disgust, not because of the criticism, but because of his method of attack.

Literature

Ngoài ra, nhiều người chán ngán với những khoản nợ to lớn của Đoàn với Nhật Bản để chi cho quân đội của ông ta với những cuộc nội chiến.

In addition, many were distressed by Duan’s borrowing of huge sums of Japanese money to fund his army to fight internal enemies.

WikiMatrix

Ông ấy quá ngán với điều đó.

He’s sick of it.

ted2019

(Ma-thi-ơ 24:45) Một khi chúng ta bắt đầu coi thường hoặc chán ngán những món quà của Đức Giê-hô-va, thì mối quan hệ của chúng ta với Ngài sẽ bắt đầu nguội lạnh đi.

(Matthew 24:45) Once we start to take Jehovah’s gifts for granted or become bored with them, our relationship with him begins to cool off.

jw2019

Họ làm người dân nhút nhát hoảng sợ, nhưng không phải ai ai cũng ngán họ.

They would thus frighten timid ones, but not everyone cowered before them.

jw2019

Chừng nào cậu thấy chán ngán thì hãy tìm tôi.

Look me up when you get your bellyful.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là lý do tại sao ký ức làm cho sống đờ đẫn, chán ngán và trống rỗng.

That is why memory makes life weary, dull and empty.

Literature

Chị ngán ngẩm nhìn thành phố càng ngày càng có nhiều ô tô với nỗi lo lắng rằng đường phố ngày lại càng tắc thêm.

Thuy notices that more and more cars are plying the streets of Hanoi, and she fears the roads will be even get more clogged in the near future .

worldbank.org

Tôi cá rằng ông ấy khoe với hàng xóm và họ hàng tới phát ngán.

I’ll bet he bores the shit out of the neighbors and relatives.

OpenSubtitles2018. v3

Dân chúng đã chán ngán với sự bất lực của chính phủ trong việc thực hiện những lời hứa về cải cách ruộng đất, hạ tỷ lệ thất nghiệm và tăng cường dịch vụ phúc lợi xã hội, và sự khai thác quá mức của tầng lớp thượng lưu chủ đất.

The population has been motivated by government failures to deliver on promises of land reform, lower unemployment and provision of social services, and historical exploitation by the land-holding elite.

WikiMatrix

Nữ ký giả Meg Greenfield đã phàn nàn: “Bất cứ ngày nào nếu bạn mở một tờ báo đều đọc thấy các chuyện về gian lận, lừa lọc hay giả dối; thật là chán ngán!

Columnist Meg Greenfield laments: “You open your paper on any given day and you read about the grand juries and the special prosecutors and the questionable calls, the hustles and the scams and the overreachings, and it’s pretty depressing.

jw2019

Vật này làm cho tôi thấy ngán đấy.

This dump gives me the creeps.

OpenSubtitles2018. v3

Cho nên cứ nghĩ tới việc phải tự trang trải đời sống là mình thấy ngán rồi”.

So the idea of having to pay my own bills is scary.”

jw2019

Dù sao tôi đã ngán thức ăn trên đảo Crete rồi.

I was getting tired of Crete food anyway.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã quá chán ngán chính trị rồi.

I’m fed up with it .

QED

Yeah, cái nơi này làm tao ngán rồi, Buck.

Yeah, this place is getting to me, Buck.

OpenSubtitles2018. v3

ta cũng chẳng ngán

The Jade Emperor himself couldn’t stop me!

OpenSubtitles2018. v3

Trí tưởng tượng của công chúng… sẽ sớm chán ngán những thứ quen thuộc.

The public’s imagination soon tires of the familiar.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments