concomitant tiếng Anh là gì?

Banner-backlink-danaseo
concomitant tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng concomitant trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ concomitant tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm concomitant tiếng Anh
concomitant
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ concomitant

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

concomitant tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ concomitant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concomitant tiếng Anh nghĩa là gì.

concomitant /kən’kɔmitənt/

* tính từ
– đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời
=concomitant circumstances+ những trường hợp cùng xảy ra một lúc
– (y học) đồng phát

* danh từ
– sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi
=sleeplessness is often a concomitant of anxiety+ sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu

concomitant
– (Tech) kèm theo; trùng nhau, đồng hành

concomitant
– kềm theo, đồng hành, trùng nhau

Thuật ngữ liên quan tới concomitant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của concomitant trong tiếng Anh

concomitant có nghĩa là: concomitant /kən’kɔmitənt/* tính từ- đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời=concomitant circumstances+ những trường hợp cùng xảy ra một lúc- (y học) đồng phát* danh từ- sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi=sleeplessness is often a concomitant of anxiety+ sự khó ngủ thường đi đôi với lo âuconcomitant- (Tech) kèm theo; trùng nhau, đồng hànhconcomitant- kềm theo, đồng hành, trùng nhau

Đây là cách dùng concomitant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concomitant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

concomitant /kən’kɔmitənt/* tính từ- đi kèm với tiếng Anh là gì?
đi đôi với tiếng Anh là gì?
cùng xảy ra tiếng Anh là gì?
đồng thời=concomitant circumstances+ những trường hợp cùng xảy ra một lúc- (y học) đồng phát* danh từ- sự việc cùng xảy ra tiếng Anh là gì?
sự việc đi đôi tiếng Anh là gì?
vật cùng đi=sleeplessness is often a concomitant of anxiety+ sự khó ngủ thường đi đôi với lo âuconcomitant- (Tech) kèm theo tiếng Anh là gì?
trùng nhau tiếng Anh là gì?
đồng hànhconcomitant- kềm theo tiếng Anh là gì?
đồng hành tiếng Anh là gì?
trùng nhau

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments