Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ maintaining tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
maintaining
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ maintaining
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: maintaining tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
maintaining tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ maintaining trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ maintaining tiếng Anh nghĩa là gì.
maintain /men’tein/
* ngoại động từ
– giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản
=to maintain friendly relations+ duy trì những quan hệ hữu nghị
=to maintain an attitude+ giữ một thái độ
=to maintain a road+ bảo quản một con đường
– giữ vững, không rời bỏ
=to maintain one’s position+ giữ vững vị trí của mình
– bảo vệ, xác nhận rằng
=to maintain one’s opinion+ bảo vệ ý kiến của mình
– nuôi, cưu mang
=to maintain a large family+ nuôi một gia đình đông conmaintain
– gìn giữ, bảo quản; sửa chữa
Thuật ngữ liên quan tới maintaining
Tóm lại nội dung ý nghĩa của maintaining trong tiếng Anh
maintaining có nghĩa là: maintain /men’tein/* ngoại động từ- giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản=to maintain friendly relations+ duy trì những quan hệ hữu nghị=to maintain an attitude+ giữ một thái độ=to maintain a road+ bảo quản một con đường- giữ vững, không rời bỏ=to maintain one’s position+ giữ vững vị trí của mình- bảo vệ, xác nhận rằng=to maintain one’s opinion+ bảo vệ ý kiến của mình- nuôi, cưu mang=to maintain a large family+ nuôi một gia đình đông conmaintain- gìn giữ, bảo quản; sửa chữa
Đây là cách dùng maintaining tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ maintaining tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
maintain /men’tein/* ngoại động từ- giữ tiếng Anh là gì?
duy trì tiếng Anh là gì?
bảo vệ tiếng Anh là gì?
bảo quản=to maintain friendly relations+ duy trì những quan hệ hữu nghị=to maintain an attitude+ giữ một thái độ=to maintain a road+ bảo quản một con đường- giữ vững tiếng Anh là gì?
không rời bỏ=to maintain one’s position+ giữ vững vị trí của mình- bảo vệ tiếng Anh là gì?
xác nhận rằng=to maintain one’s opinion+ bảo vệ ý kiến của mình- nuôi tiếng Anh là gì?
cưu mang=to maintain a large family+ nuôi một gia đình đông conmaintain- gìn giữ tiếng Anh là gì?
bảo quản tiếng Anh là gì?
sửa chữa