quýt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Tiểu tiện trong lúc nó mừng quấn quýt là bình thường; đó là phản ứng tự nhiên của chó.

Urination during an excited greeting is an involuntary, natural behavior in dogs.

jw2019

quýt ngọt.

Oh, Tangerine.

OpenSubtitles2018. v3

Ở tại Đông Nam Á, quýt calamondin phát triển tốt ở các khu vực mát mẻ và đất giàu chất hữu cơ.

In its native homeland in Southeast Asia the calamondin grows well in cool and elevated areas and in sandy soils rich in organic matter .

WikiMatrix

Giờ thì anh không biết là thứ nào tệ hơn, bỏ ngang kì nghỉ của chúng ta để quấn quýt bên House, hay là vẫn tiếp tục bỏ dở kì nghỉ khi mà House không muốn quấn quýt với em.

Now I don’t know what’s worse, blowing off our vacation to hang around House, or continuing to blow it off when he won’t hang around you.

OpenSubtitles2018. v3

Người ấy đáp: “Vâng, cửa hàng có nhiều loại cam—cam navel, cam Valencia, cam đỏ, quýt, và nhiều loại khác nữa, và tôi không biết phải mua loại nào.

“Well,” he replied, “the store had many varieties—there were navel oranges, Valencia oranges, blood oranges, tangerines, and many others, and I didn’t know which kind to buy.

LDS

Biết được Liat và Cable quấn quýt bên nhau, Bloody Mary cảm thấy rất vui mừng.

As Liat and Cable spend more time together, Bloody Mary is delighted .

WikiMatrix

Chú chó được nhận nuôi vào năm 2008 bởi giáo viên mẫu giáo người Nhật Atsuko Satō, và được đặt tên theo loại quả Kabosu họ quýt vì Sato thấy nó có khuôn mặt tròn như loại quả này.

She was adopted in 2008 by Japanese kindergarten teacher Atsuko Satō, and named after the citrus fruit kabosu because Sato thought she had a round face like the fruit.

WikiMatrix

Quýt Xoắn Tít đã bị dập!

We lost Tangerine Twist!

OpenSubtitles2018. v3

Cho đến năm 1994, các Vương quốc Anh, Đứcvà một số khác các Nước châu Âu chấp nhận thực phẩm của Síp thổ nhĩ kỳ, bao gồm cam quýt được nhập khẩu trực tiếp.

Until 1994, the United Kingdom, Germany, and some other European Countries accepted Turkish Cypriot food products, including citrus, being directly imported.

WikiMatrix

Quả quýt dày có móng tay nhọn.

Fingers crossed it’s only burglars

OpenSubtitles2018. v3

Các khoa học gia và thường dân cuống quýt thẩm định thực tại của mối hiểm họa.

Scientists and laymen scrambled to assess the actual danger.

jw2019

Nước cam quýt ép, sữa, cà phê, và trà có chứa cà-phê-in thường làm cho cơn buồn nôn tệ hại hơn .

Citrus juice, milk, coffee, and caffeinated tea commonly make nausea worse .

EVBNews

Nếu cuống quýt chạy quanh để chuyển đồ đạc ra khỏi tòa nhà đang cháy sắp đổ, thì thử hỏi có khôn ngoan không?

Would it be wise to run around frantically in order to retrieve material things from the blazing structure that is about to collapse?

jw2019

Axit ascorbic (Vitamin C) là một vitamin cần thiết cho cơ thể con người và có trong các loại thực phẩm như amla (quả mâm xôi Ấn Độ), chanh, quả cam, quýt và ổi.

Ascorbic acid (Vitamin C) is an essential vitamin for the human body and is present in such foods as amla (Indian gooseberry), lemon, citrus fruits, and guava.

WikiMatrix

Chào Quýt ngọt.

Hey, Tangerine.

OpenSubtitles2018. v3

Thị xã được thành lập năm 1851 làm trung tâm hành chính cho một khu vực canh tác màu mỡ sản xuất trái cây họ cam quýt, thuốc lá, đậu phộng, hạt hướng dương, ngô, lúa mì và gia súc.

The town was established in 1851 as an administrative centre for a fertile farming area producing citrus fruit, tobacco, peanuts, sunflower seeds, maize, wheat and cattle.

WikiMatrix

Để kiểm tra ý tưởng của mình, ông đã nhét gai nhỏ từ cây quýt vào ấu trùng.

To test his idea, he inserted small thorns from a tangerine tree into the larvae.

WikiMatrix

Nhưng mà, con muốn ăn quýt chua vậy sao?

However, you want to eat this sour tangerine?

QED

Có cả ngăn tủ bạn có thể kéo ra lấy quýt để khỏi lo bị thiếu vitamin C.

There’s drawers you can pull out and get citrus so you don’t get scurvy.

ted2019

Nghịch quýt đi

Play with the ball.

OpenSubtitles2018. v3

Các loại thực phẩm có tính axit khác, như cam quýt và cà chua, có thể làm trầm trọng thêm sự kích thích thực quản khi chúng rửa trôi axit dạ dày.

Other acidic foods, like citrus and tomatoes, can worsen irritation of the esophagus when they leach out with stomach acid.

ted2019

Những chùm rễ quấn quýt của cây sung giữ cho bờ sông khỏi sụt lở.

The fig’s tangled roots help to prevent the ngân hàng being washed away .

QED

Có ba loại quýt clementine: không hạt, ít hạt (tối đa 10 hạt) và Monreal (hơn 10 hạt).

There are three types of clementines : seedless clementines, clementines ( maximum of 10 seeds ), and Monreal ( more than 10 seeds ) .

WikiMatrix

Nước ép cam quýt là gì?

Grapefruit... juice.

OpenSubtitles2018. v3

Nhóm thông báo vào ngày 14 tháng 9 2005 rằng họ sẽ chính thức tan rã vào ngày 29/9/2005, 6 năm sau ngày phát hành đĩa đơn đầu tiên: Tangerine Dream (giấc mơ màu vỏ quýt).

The band announced on September 14 that they would disband on September 29, 2005, just six years to the day of their first single, “Tangerine Dream”.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments