kế toán trưởng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Ông là kế toán trưởng châu Phi đầu tiên tại ngân hàng.

He was the first African chief accountant at the bank.

WikiMatrix

Công ty không có kế toán trưởng, cũng chẳng có giám đốc sản xuất.

There was no production manager.

Literature

Bà ấy là kế toán trưởng.

She’s the head of accounting.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta là kế toán trưởng?

He was their accounting manager?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là thư kí cho kế toán trưởng.

I was the secretary for the chief accountant.

OpenSubtitles2018. v3

Cựu kế toán trưởng Mirae Motors.

Ex-accounting manager of Mirae Motors.

OpenSubtitles2018. v3

Kế toán trưởng của em vừa thôi việc.

Oh, my account manager just quit.

OpenSubtitles2018. v3

Chủ tịch của Pathfinder và Kế toán trưởng sẽ đến vào ngày mai.

Pathfinders Chairman and financial controller will come in the morning.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không có tư thù gì với các kế toán trưởng cả.

Oh, not that I have anything against accountants.

OpenSubtitles2018. v3

Có một thủ tướng chính phủ, bộ trưởng, bộ trưởng quốc phòng một kế toán trưởng, hoặc trưởng ban tài chính

There’s a Prime Minister, Secretary of State, Minister of Defense and a CFO, or Comptroller.

ted2019

Oh mua chuộc ông Moon, cựu kế toán trưởng của Mirae Motors và ra lệnh cho ông ta cho khẩu cung giả

Oh bought off Moon, ex-accounting manager of Mirae Motors and ordered him to lie.

OpenSubtitles2018. v3

Michael nhận ra rằng mình đã trở thành nạn nhân của một cú lừa ngoạn mục và tinh vi được vạch ra bởi chính trị gia người Ý Licio Lucchesi, thống đốc ngân hàng Vatican Archbishop Gilday và kế toán trưởng Frederick Keinszig.

Michael discovers that the Immobiliare deal is an elaborate swindle, arranged by Lucchesi, Gilday, and Vatican accountant Frederick Keinszig.

WikiMatrix

Anh Cả Wong là người sáng lập và người chung phần của một công ty kinh doanh và tư vấn cao cấp và cũng làm việc tại một nhóm thử nghiệm và kiểm tra vật liệu nơi ông bắt đầu với tư cách là kế toán trưởng và rời công ty với tư cách là phó giám đốc điều hành.

Elder Wong was the founder and partner of a business and quality consulting company and also worked at a materials testing and inspection group where he began as the senior accountant and left the company as the deputy managing director.

LDS

Bếp trưởng, kế toán hay bà đỡ đây?

All right, chef, accountant or midwife?

OpenSubtitles2018. v3

Trước khi trở thành Thủ tướng, ông từng giữ chức vụ Bộ trưởng Ngân sách, Kế toán và Thống kê; Bộ trưởng Bộ Tài chính dưới nhiệm kỳ của Tổng thống Trần Thủy Biển.

He served as Minister of Budget, Accounting and Statistics and Minister of Finance during Chen Shui-bian’s presidency.

WikiMatrix

Euler đã kế nhiệm ông làm trưởng phân viện Toán học.

Euler succeeded him as the head of the mathematics department.

WikiMatrix

Bà giữ các vị trí bao gồm trưởng phòng kế toán quốc tế, CFO của Huawei Hồng Kông và giám đốc phòng quản lý kế toán.

She held positions including head of international accounting, CFO of Huawei Hong Kong, and director of the Accounting Management Department.

WikiMatrix

Kim Young-soo (Kim In-kwon) là một Trưởng ban kế toán trong khu quần áo dành cho phụ nữ ở cửa hàng bách hóa Sunjin.

Kim Young-soo (Kim In-kwon) is a section chief in the women’s apparel section at Sunjin’s department store.

WikiMatrix

Tháng 10 năm 1897 ông được bổ nhiệm làm trưởng bộ môn toán tại Bergakademie, Clausthal-Zellerfeld kế nhiệm Wilhelm Wien.

In October, 1897 Sommerfeld began the appointment to the Chair of Mathematics at the Bergakademie in Clausthal-Zellerfeld; he was successor to Wilhelm Wien.

WikiMatrix

Quyết nghị này dựa trên một hiệp ước cũ giữa Vatican và chính phủ Ý-đại-lợi, thừa nhận quyền bất khả xâm phạm cho giám đốc ngân hàng, một tổng giám mục, cũng như ông quản lý và ông trưởng phòng kế toán ngân hàng.

The decision, based on an old treaty between the Vatican and the Italian government, granted immunity to the bank’s chairman, who is an archbishop, as well as the bank’s managing director and chief accountant.

jw2019

Finn Kydland quan tâm tới toán học và kinh tế học khi ở tuổi trưởng thành, sau khi ông làm một số sổ sách kế toán tại trang trại nuôi chồn của một người bạn.

Finn Kydland became interested in mathematics and economics as a young adult, after he did some bookkeeping at a friend’s mink farm.

WikiMatrix

Anh phụ trách kế toán của hội thánh chuẩn bị một báo cáo về tài chính để thông báo cho hội thánh. Mỗi ba tháng, giám thị điều phối của hội đồng trưởng lão sắp đặt để ai đó kiểm tra sổ sách kế toán.

The brother handling the congregation accounts prepares a monthly statement to inform the congregation, and every three months the coordinator of the body of elders arranges for an audit of the accounts.

jw2019

Khi có hơn một hội thánh dùng chung một Phòng Nước Trời, ủy ban điều hành giữ một trương mục ngân hàng riêng và đưa bản báo cáo kế toán hàng tháng cho mỗi hội đồng trưởng lão, như thế các trưởng lão sẽ biết quỹ được chi dùng như thế nào.

When more than one congregation uses the Kingdom Hall, the operating committee maintains a separate checking account and shares monthly written financial reports with each body of elders, thus keeping the elders advised of how the funds are being spent.

jw2019

Năm 1726, ông trở thành nhà buôn và người mua trưởng (opperkoopman), năm 1727, ông là “Tổng kế toán” (boekhouder-generaal) của Đông Ấn Hà Lan, năm 1730, ông lần đầu tiên được bổ nhiệm vào Hội đồng Đông Ấn (Raad extra-oridinair), năm 1733, làm “Ủy viên Hội đồng” đầy đủ.

In 1726, he became merchant and chief buyer (opperkoopman); in 1727 he was “Accountant General” (boekhouder-generaal) of the Dutch Indies; in 1730, he was appointed to the Council of the Indies (Raad extra-ordinair), and, in 1733, as a full “Councillor”.

WikiMatrix

5/5 - (2 votes)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments