Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ piercing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
piercing
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ piercing
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: piercing tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
piercing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ piercing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piercing tiếng Anh nghĩa là gì.
piercing /’piəsiɳ/
* tính từ
– nhọc sắc
– xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau…); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)pierce /piəs/* ngoại động từ
– đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim…)
– khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu…); xỏ lỗ (tai…)
– chọc thủng, xông qua, xuyên qua
=to pierce the lines of the enemy+ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch
– (nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn…), làm buốt thấu (rét…); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau…); làm nhức óc (tiếng thét…)* nội động từ
– (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vàopierce
– đâm thủng, chọc thủng
Thuật ngữ liên quan tới piercing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của piercing trong tiếng Anh
piercing có nghĩa là: piercing /’piəsiɳ/* tính từ- nhọc sắc- xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau…); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)pierce /piəs/* ngoại động từ- đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim…)- khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu…); xỏ lỗ (tai…)- chọc thủng, xông qua, xuyên qua=to pierce the lines of the enemy+ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch- (nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn…), làm buốt thấu (rét…); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau…); làm nhức óc (tiếng thét…)* nội động từ- (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vàopierce- đâm thủng, chọc thủng
Đây là cách dùng piercing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piercing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
piercing /’piəsiɳ/* tính từ- nhọc sắc- xoi mói (cái nhìn) tiếng Anh là gì?
buốt thấu xương (lạnh) tiếng Anh là gì?
nhức nhối (đau…) tiếng Anh là gì?
nhức óc (tiếng la thét) tiếng Anh là gì?
sắc sảo tiếng Anh là gì?
sâu sắc (cách nhận định) tiếng Anh là gì?
châm chọc (lời nhận xét)pierce /piəs/* ngoại động từ- đâm tiếng Anh là gì?
chọc tiếng Anh là gì?
chích tiếng Anh là gì?
xuyên (bằng gai tiếng Anh là gì?
bằng ghim…)- khoét lỗ tiếng Anh là gì?
khui lỗ (thùng rượu…) tiếng Anh là gì?
xỏ lỗ (tai…)- chọc thủng tiếng Anh là gì?
xông qua tiếng Anh là gì?
xuyên qua=to pierce the lines of the enemy+ chọc thủng phòng tuyến địch tiếng Anh là gì?
xông qua phòng tuyến địch- (nghĩa bóng) xuyên thấu tiếng Anh là gì?
xoi mói (cái nhìn…) tiếng Anh là gì?
làm buốt thấu (rét…) tiếng Anh là gì?
làm nhức buốt tiếng Anh là gì?
làm nhức nhối (đau…) tiếng Anh là gì?
làm nhức óc (tiếng thét…)* nội động từ- (+ through tiếng Anh là gì?
into) xuyên qua tiếng Anh là gì?
chọc qua tiếng Anh là gì?
xuyên vào tiếng Anh là gì?
chọc vàopierce- đâm thủng tiếng Anh là gì?
chọc thủng