Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ stripping tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
stripping
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ stripping
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: stripping tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
stripping tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stripping trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stripping tiếng Anh nghĩa là gì.
stripping
* danh từ
– sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần
– sự tháo gỡ
– sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ)
– sự tẩy gỉ, tẩy mạ
– sự tháo khuôn
– sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)
– sự vắt cạn sữa (con bò)
– sự làm trờn răngstrip /strip/* danh từ
– mảnh, dải
=a strip of cloth+ một mảnh vải
=a strip of garden+ một mảnh vườn
– cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)
– (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip)
– tước đoạt; tước (quyền…), cách (chức…)
=to strip house+ tước đoạt hết đồ đạc trong nhà
=to strip someone of his power+ tước quyền ai, cách chức ai
– làm trờn răng (đinh vít, bu lông…)
=to strip screw+ làm trờn răng một đinh vít
– vắt cạn
=to strip a cow+ vắt cạn sữa một con bò* nội động từ
– cởi quần áo
=to strip to the skin+ cởi trần truồng
– trờn răng (đinh vít, bu lông…)
– phóng ra (đạn)strip
– dải, đới
– s. of convergence dải hội tụ
– characteristic s. dải đặc trưng
– Mobius s. (hình học) dải Môbiut
– period s. đới chu kỳ
Thuật ngữ liên quan tới stripping
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stripping trong tiếng Anh
stripping có nghĩa là: stripping* danh từ- sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần- sự tháo gỡ- sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ)- sự tẩy gỉ, tẩy mạ- sự tháo khuôn- sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)- sự vắt cạn sữa (con bò)- sự làm trờn răngstrip /strip/* danh từ- mảnh, dải=a strip of cloth+ một mảnh vải=a strip of garden+ một mảnh vườn- cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)- (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip)- tước đoạt; tước (quyền…), cách (chức…)=to strip house+ tước đoạt hết đồ đạc trong nhà=to strip someone of his power+ tước quyền ai, cách chức ai- làm trờn răng (đinh vít, bu lông…)=to strip screw+ làm trờn răng một đinh vít- vắt cạn=to strip a cow+ vắt cạn sữa một con bò* nội động từ- cởi quần áo=to strip to the skin+ cởi trần truồng- trờn răng (đinh vít, bu lông…)- phóng ra (đạn)strip- dải, đới- s. of convergence dải hội tụ- characteristic s. dải đặc trưng- Mobius s. (hình học) dải Môbiut- period s. đới chu kỳ
Đây là cách dùng stripping tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stripping tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
stripping* danh từ- sự cởi quần áo tiếng Anh là gì?
bóc trần tiếng Anh là gì?
lột trần- sự tháo gỡ- sự tước bỏ tiếng Anh là gì?
tước đoạt (của cải tiếng Anh là gì?
danh hiệu tiếng Anh là gì?
chức vụ)- sự tẩy gỉ tiếng Anh là gì?
tẩy mạ- sự tháo khuôn- sự tẩy màu tiếng Anh là gì?
tẩy mực (trên trang vẽ)- sự vắt cạn sữa (con bò)- sự làm trờn răngstrip /strip/* danh từ- mảnh tiếng Anh là gì?
dải=a strip of cloth+ một mảnh vải=a strip of garden+ một mảnh vườn- cột truyện tranh tiếng Anh là gì?
cột tranh vui (trong tờ báo)- (hàng không) đường băng ((cũng) air strip tiếng Anh là gì?
landing strip)- tước đoạt tiếng Anh là gì?
tước (quyền…) tiếng Anh là gì?
cách (chức…)=to strip house+ tước đoạt hết đồ đạc trong nhà=to strip someone of his power+ tước quyền ai tiếng Anh là gì?
cách chức ai- làm trờn răng (đinh vít tiếng Anh là gì?
bu lông…)=to strip screw+ làm trờn răng một đinh vít- vắt cạn=to strip a cow+ vắt cạn sữa một con bò* nội động từ- cởi quần áo=to strip to the skin+ cởi trần truồng- trờn răng (đinh vít tiếng Anh là gì?
bu lông…)- phóng ra (đạn)strip- dải tiếng Anh là gì?
đới- s. of convergence dải hội tụ- characteristic s. dải đặc trưng- Mobius s. (hình học) dải Môbiut- period s. đới chu kỳ