Aim Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

aim
*

aim /eim/ danh từ sự nhắm, sự nhắmto take aim: nhắm, nhắm, nhắm bắn đích (để nhắm bắn) mục đích, mục tiêu, ý địnhto miss one”s aim: bắn trật đích; không đạt mục đíchto attain one”s aim: đạt mục đích ngoại động từ nhắm, nhắm, chĩato aim one”s gun at the enemy: chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thùthis measure was aimed at him: biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn giáng, nện, némto aim a stone at somebody: ném một cục đá vào aito aim a blow at somebody: giáng cho ai một quả đấm hướng vào, tập trung vào, xoáy vàoto aim one”s efforts at something: hướng mọi cố gắng vào việc gì nội động từ nhắm, nhắmto aim at somebody: nhắm vào ai; nhắm bắn ai nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏito aim higher: nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng
đíchđịnh hướngngắmnhằm (mục tiêu)mục đíchmục tiêuLĩnh vực: xây dựnghướng vào

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Aim

Xem associate in management (aim).

Đang xem : Aim for là gì

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): aim, aim, aimless, aimlessly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): aim, aim, aimless, aimlessly

*

*

*
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

aim

Từ điển Collocation

aim noun
1 purpose / goal

ADJ. broad, general, overall | basic, central, essential, fundamental | chief, first, key, main, major, primary, prime, principal, overriding | sole His sole aim in life is to enjoy himself. | clear, explicit It is important to have a clear aim in view. | ambitious | high, worthy Simple truth must be the highest aim of any real enquiry. | limited, modest | legitimate | common I want to see a strong and united country in which people work together with common aims. | underlying Although the report covers many areas, its underlying aim is to ensure that another accident never happens. | immediate, initial | original | eventual, ultimate His ultimate aim was to force the prime minister to resign. | long-term, short-term | avowed, declared, express/expressed, stated The express aim of the treaty is to keep the whole region free from nuclear weapons. | war | policy/political, strategic

VERB + AIM have | set youself | achieve, fulfil You will have to work hard to achieve your aim. | further, pursue They were intent on furthering their aims. The country is still pursuing its aim of joining the EU.

PREP. with the ~ of She started the organization with the aim of helping local people.

PHRASES aims and objectives What are the aims and objectives of this visit?

2 pointing weapon, etc .

ADJ. careful I”ll take more careful aim next time. | poor His aim was poor and he missed the target.

VERB + AIM take

PREP. ~ at He took aim at the target and fired.

Từ điển WordNet

n .
Xem thêm : fall back on là gì
the action of directing something at an object
he took aim and fired
v .
Xem thêm : Zombie Tsunami Hack
direct ( a remark ) toward an intended goal
She wanted to aim a pun

Microsoft Computer Dictionary

n. Acronym for America Online Instant Messenger. A popular instant-messaging service provided for không tính tiền by America Online. With the AIM service, instant messages can be sent over an Internet connection using the AIM software or directly from a Web browser using AIM Express. See also America Online, instant messaging. Compare ICQ ,. NET Messenger Service, Yahoo ! Messenger .

File Extension Dictionary

AOL Instant Messenger ( AIM ) ( America Online, Inc. ) Asm Text Mode Image File ( The Ultimate Draw )

English Synonym and Antonym Dictionary

aims | aimed | aimingsyn. : direct end goal intend intention objective point purpose target try

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments