ban giám khảo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Bà đã từng là thành viên ban giám khảo trong nhiều triển lãm in.

He was recommended as a councilor in many exhibitions.

WikiMatrix

Tuy nhiên, ban giám khảo, người đàn ông đã có thể làm chỉ là tốt.

However,’jury– men’would have done just as well.

QED

Đạo diễn người New Zealand Jane Campion là trưởng ban giám khảo cho Cinéfondation và phim ngắn.

New Zealand film director Jane Campion was the head of the jury for the Cinéfondation and Short Film sections.

WikiMatrix

Ban giám khảo sẽ chọn 2 trong 6 đội.

The judgment team will pick two teams among the six.

OpenSubtitles2018. v3

Ban giám khảo này đã bị chỉ trích rất nhiều.

This decision has been much criticised by jurists .

WikiMatrix

Đạo diễn phim người New Zealand Jane Campion là trưởng ban giám khảo của phần tranh giải chính.

New Zealand film director Jane Campion was the head of the jury for the main competition section.

WikiMatrix

Ban giám khảo đã mô tả bà là một nhà phát minh lại Trung Mỹ.

The jury described her as a re-inventor of Central America.

WikiMatrix

Ban giám khảo gồm các thành viên của FIPRESCI (Fédération Internationale de la Presse Cinématographique).

Chirilov is member of FIPRESCI (The International Federation of Film Critics).

WikiMatrix

Trước hết, có khả năng tôi đã lọt vào mắt xanh của ban giám khảo.

Then I’d have to put it in the hands of a jury.

WikiMatrix

Thành phần ban giám khảo Giải Booker thay đổi theo từng năm.

The boards‘ mandate would be reviewed every eighteen months.

WikiMatrix

• Cuộc thi Sáng tạo – là cuộc thi công khai có ban giám khảo chấm điểm.

• Innovation Competition – is an open competition through a jury process.

worldbank.org

Trên sân khấu, Đừng quên là phải nhìn thẳng vào ban giám khảo.

On stage, don’t forget to look straight at the judges.

OpenSubtitles2018. v3

Ban giám khảo Thụy Điển cũng đã nghĩ tương tự.

The Swedish jury didn’t think so either.

ted2019

Ban giám khảo gồm toàn các nhà văn nữ.

All the scripts were by female writers.

WikiMatrix

” Tôi sẽ có đánh giá, tôi sẽ được ban giám khảo, ”

” I’ll be judge, I’ll be jury, “

QED

Vào năm 2011, Casares là thành viên ban giám khảo trao giải thưởng Cartier Women’s Initiative.

In 2011, Casares was on the jury of the Cartier Women’s Initiative awards.

WikiMatrix

Ngoài ra các thí sinh cũng tham gia vào các cuộc phỏng vấn với ban giám khảo.

They also participated in interviews with the judges.

WikiMatrix

Năm 1979, ông là thành viên của ban giám khảo tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 29.

In 1979, she was a member of the jury at the 29th Berlin International Film Festival.

WikiMatrix

Người mẫu Jang Yoon Ju sẽ dẫn dắt ban giám khảo và làm host của chương trình.

Model Jang Yoon-ju would helm the judging panel as the host of the show.

WikiMatrix

Với không có ban giám khảo hoặc thẩm phán, sẽ lãng phí hơi thở của chúng tôi “.

With no jury or judge, would be wasting our breath. “

QED

Mình nói với cậu sau nhé. & lt; i& gt; Ban giám khảo & lt; / i& gt;

I’ll get back to you later. và lt ; i và gt ; Interviewer và lt ; / i và gt ;

QED

• Cuộc thi Sáng kiến – là cuộc thi công khai có ban giám khảo chấm điểm.

The program consists of two major events:

worldbank.org

• Cuộc thi Sáng kiến – là cuộc thi công khai có ban giám khảo chấm điểm.

• Innovation Competition – is an open competition through a jury process.

worldbank.org

Tôi muốn các ban giám khảo lại đây ngay!

I want all the judges over here now!

OpenSubtitles2018. v3

Nữ diễn viên người Úc Cate Blanchett được chọn làm chủ tịch ban giám khảo.

Australian actress Cate Blanchett acted as President of the Jury.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments