Hãy tìm hiểu thêm về cách giữ bảo mật tài khoản của bạn.
Learn more about how to keep your account secure.
Bạn đang đọc: bảo mật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
support.google
Chính sách hợp nhất tất cả các điều khoản bảo mật của Google đã có hiệu lực hôm 1/3 .
Google ‘s one unified privacy policy went into effect on March 1 .
EVBNews
Đó là trại tối bảo mật dùng cải tạo trẻ vị thành niên.
It’s a maximum security juvenile correctional facility.
OpenSubtitles2018. v3
Tìm hiểu thêm về Chính sách bảo mật và chấp nhận hình ảnh của Google Maps.
Learn more about Google Maps Image Acceptance and Privacy Policies .
support.google
Tôi đang gọi từ 1 đường dây không bảo mật.
I am calling on an unsecure line.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là tin bảo mật đấy.
This is classified.
OpenSubtitles2018. v3
Adobe, Oracle vá hơn 60 lỗ hổng bảo mật trong bản cập nhật
Adobe, Oracle Plug Over 60 Security Vulnerabilities in Updates
EVBNews
Máy tính của công ty được bảo mật bởi mã hóa sinh học.
The company computers are protected by biometric encryption.
OpenSubtitles2018. v3
Hồ sơ quân nhân của Alan Turing không chỉ được bảo mật, chúng không tồn tại.
Alan Turing’s war records aren’t just classified, they’re nonexistent.
OpenSubtitles2018. v3
Đưa một tên kỹ sư bảo mật đến đây.
Get me a security engineer.
OpenSubtitles2018. v3
Thật vậy, Washington đã đề nghị rằng tôi lo vụ bảo mật này.
In fact, it has been suggested by Washington that I take these precautions.
OpenSubtitles2018. v3
Khách hàng của chúng tôi được bảo mật ở mức cao nhất.
We provide the highest level of confidentiality to our clients.
OpenSubtitles2018. v3
Chi phí gián tiếp bao gồm quản lý, nhân sự và chi phí bảo mật.
Indirect costs include administration, personnel and security costs.
WikiMatrix
Xem thêm: Chiết cành – Wikipedia tiếng Việt
Hãy tìm hiểu thêm về các tùy chọn cài đặt bảo mật cho video.
Learn more about video privacy settings .
support.google
Cho nên về khoản này, siêu dữ liệu thật ra vẫn có tính bảo mật hơn.
So metadata, in that sense, actually is privacy-enhancing.
ted2019
Đó là về bảo mật.
It’s a security issue.
OpenSubtitles2018. v3
1 Bản cập nhật bảo mật và phần mềm của Pixel trong 3 năm.
1 Pixel’s software and security updates for 3 years.
support.google
Một số ứng dụng không hoạt động qua kiểu kết nối bảo mật này.
Some apps don’t work over this kind of secure connection.
support.google
Tôi gọi vào đường bảo mật của Trụ Sở, và Đặc Vụ Hassler gửi tôi một tin nhắn.
I called a secure line belonging to the Service, and Agent Hassler left me a message.
OpenSubtitles2018. v3
Khóa hành lý thường là khóa bảo mật thấp.
Luggage locks are typically low security locks.
WikiMatrix
Nếu nghĩ nhiều hơn về sự đồng thuận, ta có thể có luật bảo mật tốt hơn.
If we think more about consent, we can have better privacy laws.
ted2019
Tìm hiểu cách kiểm tra cảnh báo bảo mật trong ứng dụng Gmail mới nhất.
Learn how to check security alerts in the latest Gmail app.
support.google
Lời khai của anh sẽ không được bảo mật.
Your testimony can’t be private.
OpenSubtitles2018. v3
Anh sẽ cần được kiểm tra bảo mật.
You’ll need to be security-cleared.
OpenSubtitles2018. v3
Các phiên được ghi lại bởi Bản ghi hỗ trợ thẻ Google là bảo mật.
Sessions recorded by Google Tag Assistant Recordings are private.
Xem thêm: Neocortex là gì
support.google
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì