Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ boundaries tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
boundaries
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ boundaries
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: boundaries tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
boundaries tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ boundaries trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boundaries tiếng Anh nghĩa là gì.
boundary /’baundəri/
* danh từ
– đường biên giới, ranh giớiboundary
– (Tech) giới hạn, biên giớiboundary
– biên, biên giới, giới hạn
– b. of a chain biên giới của một dây chuyển
– acceptance b. giới hạn thu nhận
– glued b. ies (tô pô) biên bị dán
– homotopy b. biên đồng luân
– ideal b. (giải tích) biên lý tưởng
– lower b. biên dưới
– natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm
Thuật ngữ liên quan tới boundaries
Tóm lại nội dung ý nghĩa của boundaries trong tiếng Anh
boundaries có nghĩa là: boundary /’baundəri/* danh từ- đường biên giới, ranh giớiboundary- (Tech) giới hạn, biên giớiboundary- biên, biên giới, giới hạn- b. of a chain biên giới của một dây chuyển- acceptance b. giới hạn thu nhận – glued b. ies (tô pô) biên bị dán – homotopy b. biên đồng luân- ideal b. (giải tích) biên lý tưởng- lower b. biên dưới- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm
Đây là cách dùng boundaries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boundaries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
boundary /’baundəri/* danh từ- đường biên giới tiếng Anh là gì?
ranh giớiboundary- (Tech) giới hạn tiếng Anh là gì?
biên giớiboundary- biên tiếng Anh là gì?
biên giới tiếng Anh là gì?
giới hạn- b. of a chain biên giới của một dây chuyển- acceptance b. giới hạn thu nhận – glued b. ies (tô pô) biên bị dán – homotopy b. biên đồng luân- ideal b. (giải tích) biên lý tưởng- lower b. biên dưới- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki công nghệ