Tôi tốt nghiệp cao học năm 2006, và tôi giành được học bổng để quay lại châu Âu.
I graduated from graduate school in 2006, and I got a fellowship to go back to Europe.
Bạn đang đọc: cao học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
ted2019
Thế nhưng, khi tôi bắt đầu học cao học, không ai biết về những loại gen này.
Yet, when I started graduate school, no one knew what these genes were.
ted2019
Vì thế tôi đã nghỉ dạy, đi học cao học và trở thành bác sĩ tâm lí.
So I left the classroom, and I went to graduate school to become a psychologist.
ted2019
Đây là Karljoha, sinh viên cao học của tôi đang làm việc ở dự án này.
And this is Karljohan, one of my graduate students who’s been working on this project.
ted2019
Một vài sinh viên cao học của tôi có thể trả lờimột số khác.
I’ve got some graduate students who’ll answer some .
QED
Ông nhận được bằng cử nhân, cao học và tiến sĩ từ trường Brigham Young University.
He earned his bachelor’s, master’s, and doctoral degrees from Brigham Young University.
LDS
Haqqani sở hữu bằng cao học lĩnh vực toán học tại Cambridge và Caltech.
Mr. Haqqani holds advanced degrees in mathematics from Cambridge and Caltech.
OpenSubtitles2018. v3
Thầy đồng sáng lập ra nó ở trường cao học cùng với vài người bạn của thầy.
Well, I co-founded it in grad school with a couple of friends of mine.
OpenSubtitles2018. v3
Chương trình kéo dài 3 năm, trình độ cao học, sẽ bắt đầu ngay bây giờ.
Three-year program, graduate-level studies, program begins immediately.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi hoàn thành bằng cao học về kinh tế.
I [ did ] a master’s degree in economics.
QED
Tôi hoàn thành bằng cao học về kinh tế.
I [did] a master’s degree in economics.
ted2019
Bà cũng có bằng Cao học về Luật (Dip.Law), do Trường Luật Kenya trao tặng.
She also holds a Postgraduate Diploma in Law (Dip.Law), awarded by the Kenya School of Law.
WikiMatrix
Vào năm 1972, ông nhận được bằng LLM (cao học) về luật thuế vụ từ trường New York University.
In 1972 he earned an LLM (master’s) degree in tax law from New York University.
LDS
Trong đại học, lạm phát trong giáo dục cao học còn gấp đôi lạm phát trong y tế.
In college, we’ve got cost inflation in higher education that dwarfs cost inflation in medical care .
QED
Vùng đại Oslo có một số học viện bậc cao học và có hơn 73.000 học sinh.
The greater Oslo region has several higher educational institutions and is home to more than 73,000 students.
WikiMatrix
Tôi theo học cao học để có được những kỹ năng nhằm tự sinh sống.
I attended graduate school to learn skills to support myself.
LDS
Kristen tốt nghiệp xong bằng cao học và mới vừa sinh đứa con thứ nhì.
Kristen was finishing a graduate degree and had recently given birth to her second child.
LDS
Flavia quyết định không học cao học nữa.
Flavia made the personal decision to end her studies at the university.
jw2019
Tôi là một sinh viên cao học về nghệ thuật;
Now I’m an arts graduate ;
QED
Sinh viên bao gồm gần 17.000 sinh viên đại học và 11.000 sinh viên cao học.
The student body consists of nearly 17,000 undergraduate and 11,000 graduate students.
WikiMatrix
Vậy trong giây lác hãy bước lùi một tý khi tôi ở UCLA cho cao học
So stepping back for a quick second, when I was at UCLA going to grad school ,
QED
Tamale nhận bằng Cao học về Luật pháp Trung tâm, Kampala, vào năm 1990, tốt nghiệp đứng đầu lớp.
Tamale received her Diploma in Legal Practice from the Law Development Center, Kampala, in 1990, graduating at the top of her class.
WikiMatrix
Ông tiếp tục công việc dọn dẹp hàng năm trong khi đang học cao học tại Newcastle.
He continued working the annual cleanup during graduate studies at Newcastle.
Literature
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì