chủng loại trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Anh hầu như không cùng một chủng loại.

You’re barely even the same species.

OpenSubtitles2018. v3

Sách Origin of Species (Nguồn gốc các chủng loại) của Darwin đã giúp thay đổi sự kiện này.

Darwin’s Origin of Species helped to change that .

jw2019

Hơn một phần tư chủng loại chim trên khắp Hoa Kỳ xuất hiện tại Công viên Trung tâm.

Over a quarter of all the bird species found in the United States have been seen in Central Park.

WikiMatrix

Và khi đến siêu thị, chắc chắn các bạn không thấy có nhiều chủng loại ở đó.

And when you go into the supermarket, you certainly don’t see a lot of choices there .

QED

Xác nhận được sự hiện diện mẫu gen chủng loại khác. Oh.

Acknowledging presence of foreign genetic material.

OpenSubtitles2018. v3

Người chơi có thể điều khiển nhiều chủng loại đơn vị cả về quân sự và dân sự.

Players control a variety of civilian and military units.

WikiMatrix

Reichsmarine, lực lượng hải quân với một số lượng hạn chế chủng loại tàu thuyền.

The Reichsmarine, a navy with a limited number of certain types of ships and boats.

WikiMatrix

Và với những kẻ nào phù hợp. Sẽ được duy trì dòng máu… Của chủng loại bọn ta.

And for those who are suitable, to be breeding vessels… for our other colonies.

OpenSubtitles2018. v3

Trái Đất chứa nhiều sinh vật với đa dạng chủng loại—có lẽ đến hàng triệu loài.

PLANET Earth hosts a prodigious amount and variety of living organisms — perhaps many millions of species .

jw2019

* nếu bạn không biết liệu nên hoãn hay không tiêm chủng loại vắc-xin này

* if you are n’t sure whether the vaccine should be postponed or avoided

EVBNews

Vào cuối cuộc chiến lực lượng Bolshevik đã có 103 đoàn tàu bọc thép đủ mọi chủng loại.

By the end of the war the Bolshevik forces had 103 armoured trains of all types.

WikiMatrix

Chủng loại ngoài hành tinh mà sẽ cho ba người chúng ta những sức mạnh.

The alien species which gave the three of us our powers.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có tính đặc trưng chủng loại và có sẵn để dùng.

It’s generic, it’s available.

ted2019

Thiên nhiên ghét bình đẳng mà yêu sự phân biệt những cá nhân, giai cấp và chủng loại.

Nature abhors equality, it loves differentiation of individuals and classes and species.

Literature

Có vài chủng loại mốc mà có chứa chất độc (mycotoxin).

There are some varieties of mold that contain toxic compounds (mycotoxins).

WikiMatrix

Có 102 chủng loại cảm lạnh được biết đến, Và chỉ 102 vì họ đã chán tập hợp chúng

There’re 102 known variants of the common cold, and there’re only 102 because people got bored collecting them: there are just new ones every year.

ted2019

Về những chủng loại quái vật người ta gây giống ở đó.

About the type of monsters they were breeding there.

OpenSubtitles2018. v3

Đến năm 1877, nó đã mở rộng đến ba mươi phòng ban, cùng với nhiều chủng loại hàng hóa.

By 1877 it had expanded to thirty departments, carrying a wide variety of items.

WikiMatrix

Nó theo chủng loại thì sẽ thuộc nhóm AMTF8.

It clusters phylogenetically to AMTF8 .

WikiMatrix

Những đơn vị này được đánh giá dựa trên chủng loại và tầm bắn của vũ khí cá nhân.

These units are rated based on types and ranges of individual weaponry.

WikiMatrix

Yếu tố nào quyết định đến chủng loại và sự phân bố của vi khuẩn trong nhà chúng ta?

What determines the types and distributions of microbes indoors?

ted2019

“Có phải chỉ con người, chủng loại Homo sapiens, mới có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ không?

“ Is only man, Homo sapiens, capable of communicating by language ?

jw2019

Phương pháp này, gọi là phát sinh chủng loại (phylogenetics), là phương pháp chính được sử dụng cho đến ngày nay.

This phylogenetic approach is the main method used today.

WikiMatrix

Chẳng qua thầy tình cờ được gặp gỡ nhiều chủng loại thực vật độc đáo trong những chuyến đi của thầy.

I just happen to have met several of these exotic plants on my travels.””

Literature

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments