concurrent tiếng Anh là gì?

Banner-backlink-danaseo
concurrent tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng concurrent trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ concurrent tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm concurrent tiếng Anh
concurrent
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ concurrent

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

concurrent tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ concurrent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concurrent tiếng Anh nghĩa là gì.

concurrent /kən’kʌrənt/

* tính từ
– xảy ra đồng thời, trùng nhau
– hợp vào, góp vào, giúp vào
– đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau
=concurrent opinions+ ý kiến nhất trí
– (toán học) đồng quy
!concurrent fire-insurance
– bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)
!concurrent lease
– hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)

concurrent
– (Tech) đồng qui; đồng thời

concurrent
– sự đồng quy

Thuật ngữ liên quan tới concurrent

Tóm lại nội dung ý nghĩa của concurrent trong tiếng Anh

concurrent có nghĩa là: concurrent /kən’kʌrənt/* tính từ- xảy ra đồng thời, trùng nhau- hợp vào, góp vào, giúp vào- đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau=concurrent opinions+ ý kiến nhất trí- (toán học) đồng quy!concurrent fire-insurance- bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)!concurrent lease- hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)concurrent- (Tech) đồng qui; đồng thờiconcurrent- sự đồng quy

Đây là cách dùng concurrent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concurrent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

concurrent /kən’kʌrənt/* tính từ- xảy ra đồng thời tiếng Anh là gì?
trùng nhau- hợp vào tiếng Anh là gì?
góp vào tiếng Anh là gì?
giúp vào- đồng lòng tiếng Anh là gì?
đồng ý tiếng Anh là gì?
nhất trí tiếng Anh là gì?
hợp nhau=concurrent opinions+ ý kiến nhất trí- (toán học) đồng quy!concurrent fire-insurance- bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)!concurrent lease- hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)concurrent- (Tech) đồng qui tiếng Anh là gì?
đồng thờiconcurrent- sự đồng quy

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments