Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ depart tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
depart
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ depart
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: depart tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
depart tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ depart trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ depart tiếng Anh nghĩa là gì.
depart /di’pɑ:t/
* nội động từ
– rời khỏi, ra đi, khởi hành
=the train will depart at 6+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ
– chết
=to depart from life+ chết, từ trần, từ giã cõi đời
– sao lãng; đi trệch, lạc (đề)
=to depart from a duty+ sao lãng nhiệm vụ
=to depart from a subject+ lạc đề
=to depart from one’s promise (words)+ không giữ lời hứa
– (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về
=the guests were departing+ khách khứa đang ra về* ngoại động từ
– từ giã (cõi đời)
=to depart this life+ từ giã cõi đời nàydepart
– khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về
Thuật ngữ liên quan tới depart
Tóm lại nội dung ý nghĩa của depart trong tiếng Anh
depart có nghĩa là: depart /di’pɑ:t/* nội động từ- rời khỏi, ra đi, khởi hành=the train will depart at 6+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ- chết=to depart from life+ chết, từ trần, từ giã cõi đời- sao lãng; đi trệch, lạc (đề)=to depart from a duty+ sao lãng nhiệm vụ=to depart from a subject+ lạc đề=to depart from one’s promise (words)+ không giữ lời hứa- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về=the guests were departing+ khách khứa đang ra về* ngoại động từ- từ giã (cõi đời)=to depart this life+ từ giã cõi đời nàydepart- khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về
Đây là cách dùng depart tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ depart tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
depart /di’pɑ:t/* nội động từ- rời khỏi tiếng Anh là gì?
ra đi tiếng Anh là gì?
khởi hành=the train will depart at 6+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ- chết=to depart from life+ chết tiếng Anh là gì?
từ trần tiếng Anh là gì?
từ giã cõi đời- sao lãng tiếng Anh là gì?
đi trệch tiếng Anh là gì?
lạc (đề)=to depart from a duty+ sao lãng nhiệm vụ=to depart from a subject+ lạc đề=to depart from one’s promise (words)+ không giữ lời hứa- (thơ ca) tiếng Anh là gì?
(từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) rời khỏi tiếng Anh là gì?
cáo biệt tiếng Anh là gì?
ra về=the guests were departing+ khách khứa đang ra về* ngoại động từ- từ giã (cõi đời)=to depart this life+ từ giã cõi đời nàydepart- khởi hành tiếng Anh là gì?
rời khỏi tiếng Anh là gì?
nghiêng về tiếng Anh là gì?
lệch về
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì