nổi bật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

11 Làm nổi bật giá trị thực tiễn của tài liệu.

11 Practical value of material highlighted.

jw2019

Bầu trời vẽ theo kiểu điểm họa (Pointillism) làm nổi bật những đám mây.

The Pointillist dotted sky accentuates the clouds.

WikiMatrix

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét một số chiến thắng nổi bật.

In this section, we will examine some of that remarkable record.

jw2019

“Fix You” nổi bật hơn cả là tiếng organ và piano.

“Fix You” features an organ and piano sound.

WikiMatrix

Còn gia thế, trình độ, năng lực, tuổi tác của cô chẳng có gì nổi bật.

But family, education, skills, age, you don’t have anything going for you .

QED

Một trong những điều nổi bật nhất về những chú mèo này là những đốm tối tương phản.

One of the most striking things about these cats is the dark contrasting spots.

WikiMatrix

Trong bài này, chúng ta sẽ thảo luận những điểm nổi bật trong Ê-sai 1:1–35:10.

This article will discuss highlights from Isaiah 1:1–35:10.

jw2019

Bộ phim nổi bật với màn trình diễn đáng nhớ của ông bài hát “Make ‘Em Laugh”.

The film featured his widely known rendition of “Make ‘Em Laugh”.

WikiMatrix

Điểm nổi bật trong sự việc này là vụ bắt giữ Rudolf Abel năm 1957.

Another notable case was the arrest of Soviet spy Rudolf Abel in 1957.

WikiMatrix

15 Chẳng phải đức tin của Ma-ri thật nổi bật sao?

15 Is Mary’s faith not remarkable?

jw2019

nổi bật ở mọi thứ – thể thao, nghệ thuật, thậm chí cả hẹn hò cũng như yoga.

She excels at everything – sports, arts, even dating, as well as yoga, her long-time passion.

WikiMatrix

Tính cách nổi bật của Abraham là lòng nhân ái.

What motivates the altruist is compassion.

WikiMatrix

Bạn sẽ thấy nhiều hơn tại đây thùy trước được làm nổi bật lên.

Now, you go to this one and you see how much more the frontal lobes are lighting up.

ted2019

Whit có những thành tích nổi bật chứ tôi thì không.

Whit had press credentials, but I didn’t.

Literature

Một trường hợp nổi bật về điều này đã xảy ra trong cuộc tàn sát tại Rwanda.

An outstanding instance of this occurred during the Rwanda massacres.

jw2019

Là một vị đại tướng kỵ binh Đế quốc Nga nổi bật trong cuộc Chiến tranh Napoleon.

Was a Russian Full General of Cavalry in time of Napoleonic Wars.

WikiMatrix

Marina Grande ở chân đồi phía cuối làng là bãi biển nổi bật nhất ở Positano.

The Marina Grande beach is at the base of the cliff side town of Positano and is the most recognized beach in the town.

WikiMatrix

13 Cuối cùng Gióp nêu gương nổi bật về tính khoan dung.

13 Finally, Job provides an outstanding example of mercy.

jw2019

Sức mạnh của Hercules khiến anh ấy nổi bật.

Hercules’strength set him apart.

OpenSubtitles2018. v3

20. a) Đền thờ được tái thiết có đặc điểm nổi bật nào?

20. (a) What outstanding distinction marked the rebuilt temple?

jw2019

19, 20. (a) Chúa Giê-su là gương mẫu nổi bật về tình yêu thương như thế nào?

19, 20. (a) How was Jesus an outstanding example of love?

jw2019

Các thẻ này phải mô tả video chính và nổi bật nhất trên trang.

The tags should describe the primary and most prominent video on the page.

support.google

Các quyết định tốt, có thể mang đến kết quả tốt, kết quả nổi bật, nhanh chóng.

Good decisions can bring good results, striking results, quickly.

ted2019

Trên hình là con đường màu đỏ đã được làm nổi bật

That’s the red path that’s highlighted .

QED

Nếu có điểm nổi bật nào không chính xác, vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.

If any highlights are incorrect, please reach out to support.

support.google

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments