Experience là gì

Cách phát âm:  US  UK
v. Kinh nghiệm; Kinh nghiệm; Kinh nghiệm; Cảm giác n. Kinh nghiệm; Kinh nghiệm; Thực hành; Kinh nghiệm Web Kinh nghiệm; Kinh nghiệm làm việc; Kinh nghiệm làm việc

Tham khảo

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

kiến thức và kỹ năng đạt được thông qua thời gian dành làm một công việc hoặc hoạt động

những kiến thức mà bạn nhận được từ cuộc sống và từ đang rất nhiều tình huống khác nhau

một cái gì đó mà xảy ra với bạn, hoặc một tình huống mà bạn đang tham gia vào

Nếu bạn gặp phải một vấn đề hoặc một tình huống, bạn có vấn đề hoặc trong tình hình đó

Make  Experience  of  my  loyalty,  by  some  service.
Nguồn: J. Shirley The  hottest  weather  I  ever  experienced.
Nguồn: Sir W. Scott Free-will  cannot  be  debated  but  only  experienced,  like  a  colour  or  the  taste  of  potatoes.
Nguồn: W. Golding I  experienced  an  almost  hysterical  elation.
Nguồn: D. Murphy The  most..peaceful  sleep  that  I  had  experienced  for  a  long  time.
Nguồn: I. Murdoch

*

*

*

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: experience
Dựa trên experience, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d – experienced
Từ tiếng Anh có experience, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với experience, Từ tiếng Anh có chứa experience hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với experience Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  e  ex  exp  p  pe  per  peri  e  er  r  e  en  ce  e Dựa trên experience, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  ex  xp  pe  er  ri  ie  en  nc  ce Tìm thấy từ bắt đầu với experience bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với experience :
experience  experienced  experiences  Từ tiếng Anh có chứa experience :
experience  experienced  experiences  inexperience  inexperienced  reexperience  reexperienced  reexperiences  unexperienced  Từ tiếng Anh kết thúc với experience :
experience  inexperience  reexperience
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của experience là gì.

Bạn đang xem:

Xem thêm:

Xem thêm:

Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của experience bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của experience bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của experience. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như experience. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho experience cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của experience. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của experience: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa experience. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh experience trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của experience, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì experience thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng experience, từ tiếng Anh có chứa experience, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng experience.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

sociopath fascism democracy capitalism pretentious vice hypothesis bias hyperbole propaganda audacity justice personification globalization innovation protagonist cliche apartheid semantics ethnicity stereotype ethos evolution enigma liberal definitive revenue niche

Ngôn ngữ

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm

Chuyên mục:

US UKv. Kinh nghiệm; Kinh nghiệm; Kinh nghiệm; Cảm giác n. Kinh nghiệm; Kinh nghiệm; Thực hành; Kinh nghiệm Web Kinh nghiệm; Kinh nghiệm làm việc; Kinh nghiệm làm việckiến thức và kỹ năng đạt được thông qua thời gian dành làm một công việc hoặc hoạt độngnhững kiến thức mà bạn nhận được từ cuộc sống và từ đang rất nhiều tình huống khác nhaumột cái gì đó mà xảy ra với bạn, hoặc một tình huống mà bạn đang tham gia vàoNếu bạn gặp phải một vấn đề hoặc một tình huống, bạn có vấn đề hoặc trong tình hình đóknowledge and skill that is gained through time spent doing a job or activitythe knowledge that you get from life and from being in a lot of different situationssomething that happens to you, or a situation that you are involved inif you experience a problem or a situation, you have that problem or are in that situationMake Experience of my loyalty, by some service. Nguồn: J. Shirley The hottest weather I ever experienced. Nguồn: Sir W. Scott Free-will cannot be debated but only experienced, like a colour or the taste of potatoes. Nguồn: W. Golding I experienced an almost hysterical elation. Nguồn: D. Murphy The most..peaceful sleep that I had experienced for a long time. Nguồn: I. MurdochNguồn: www.ventiq.comNguồn: tekimsolutions.comNguồn: studentwire.co.uk- experienced: Không có kết quảTừ tiếng Anh bắt đầu với experience, Từ tiếng Anh có chứa experienceTừ tiếng Anh kết thúc với experience: e ex exp p pe per peri e er r e en ce eex xp pe er ri ie en nc ceexperience experienced experiencesexperience experienced experiences inexperience inexperienced reexperience reexperienced reexperiences unexperiencedexperience inexperience reexperienceTrang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của experience là gì.Bạn đang xem: Experience là gì Xem thêm: Seminar Là Gì – Nghĩa Của Từ Seminar Xem thêm: Bun Là Gì – Kiểm Tra Urê Máu Bun Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của experience bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của experience bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của experience. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như experience. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho experience cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của experience. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của experience: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa experience. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh experience trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của experience, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì experience thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng experience, từ tiếng Anh có chứa experience, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng experience.backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternitysociopath fascism democracy capitalism pretentious vice hypothesis bias hyperbole propaganda audacity justice personification globalization innovation protagonist cliche apartheid semantics ethnicity stereotype ethos evolution enigma liberal definitive revenue nicheViệt Nam

November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015Recent PostsA B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểmChuyên mục: Hỏi Đáp

Xem thêm: Neocortex là gì

Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments