faux tiếng Pháp là gì?

Banner-backlink-danaseo

Thông tin thuật ngữ faux tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm faux tiếng Pháp
faux
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ faux

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

faux tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ faux trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ faux tiếng Pháp nghĩa là gì.

Bạn đang đọc: faux tiếng Pháp là gì?

faux
tính từ
giả, dối trá
Fausse monnaie+ tiền giả
Bijoux faux+ đồ nữ trang giả
Fausse alarme+ báo động giả
Un faux savant+ nhà thông thái giả
Un homme faux+ một người dối trá
sai, lệch lạc
Calcul faux+ sự tính toán sai
Jugement faux+ sự phán đoán sai
Un faux rapport+ bản báo cáo sai
hão
Fausse joie+ vui hão
Fausse crainte+ sợ hão
dở dang, trái cựa
Situation fausse+ tình thế trái cựa
lạc điệu
Note fausse+ nốt lạc điệu
à faux+ sai, không đúng
Accuser quelqu′un à faux+ buộc tội ai không đúng
# Phản nghĩa
Vrai. Réel, véritable; avéré, certain, historique; authentique. Sincère, franc. Juste; correct, exact
phó từ
lạc điệu
Chanter faux+ hát lạc điệu
danh từ giống đực
cái giả
cái sai
sự giả mạo
Faux en écriture+ sự giả mạo giấy tờ
đồ giả
Ce tableau est un faux+ bức tranh này là một đồ giả

Tóm lại nội dung ý nghĩa của faux trong tiếng Pháp

faux. tính từ. giả, dối trá. Fausse monnaie+ tiền giả. Bijoux faux+ đồ nữ trang giả. Fausse alarme+ báo động giả. Un faux savant+ nhà thông thái giả. Un homme faux+ một người dối trá. sai, lệch lạc. Calcul faux+ sự tính toán sai. Jugement faux+ sự phán đoán sai. Un faux rapport+ bản báo cáo sai. hão. Fausse joie+ vui hão. Fausse crainte+ sợ hão. dở dang, trái cựa. Situation fausse+ tình thế trái cựa. lạc điệu. Note fausse+ nốt lạc điệu. à faux+ sai, không đúng. Accuser quelqu′un à faux+ buộc tội ai không đúng. # Phản nghĩa. Vrai. Réel, véritable; avéré, certain, historique; authentique. Sincère, franc. Juste; correct, exact. phó từ. lạc điệu. Chanter faux+ hát lạc điệu. danh từ giống đực. cái giả. cái sai. sự giả mạo. Faux en écriture+ sự giả mạo giấy tờ. đồ giả. Ce tableau est un faux+ bức tranh này là một đồ giả.

Đây là cách dùng faux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ faux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới faux

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments