fierce tiếng Anh là gì?

Banner-backlink-danaseo
fierce tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fierce trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ fierce tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fierce tiếng Anh
fierce
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fierce

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: fierce tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

fierce tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fierce trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fierce tiếng Anh nghĩa là gì.

fierce /fiəs/

* tính từ
– hung dữ, dữ tợn, hung tợn
=a fierce dog+ con chó dữ
– dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
=a fierce storm+ cơn bão dữ dội
=a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
=a fierce sedire+ sự ham muốn mãnh liệt
=a fierce hatred+ lòng căm thù sôi sục
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng

Thuật ngữ liên quan tới fierce

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fierce trong tiếng Anh

fierce có nghĩa là: fierce /fiəs/* tính từ- hung dữ, dữ tợn, hung tợn=a fierce dog+ con chó dữ- dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục=a fierce storm+ cơn bão dữ dội=a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt=a fierce sedire+ sự ham muốn mãnh liệt=a fierce hatred+ lòng căm thù sôi sục- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng

Đây là cách dùng fierce tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fierce tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

fierce /fiəs/* tính từ- hung dữ tiếng Anh là gì?
dữ tợn tiếng Anh là gì?
hung tợn=a fierce dog+ con chó dữ- dữ dội tiếng Anh là gì?
mãnh liệt tiếng Anh là gì?
ác liệt tiếng Anh là gì?
sôi sục=a fierce storm+ cơn bão dữ dội=a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội tiếng Anh là gì?
cuộc chiến đấu ác liệt=a fierce sedire+ sự ham muốn mãnh liệt=a fierce hatred+ lòng căm thù sôi sục- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) hết sức khó chịu tiếng Anh là gì?
hết sức ghê tởm tiếng Anh là gì?
xấu hổ vô cùng

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments