Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ fuss tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
fuss
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ fuss
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: fuss tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
fuss tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fuss trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fuss tiếng Anh nghĩa là gì.
fuss /fʌs/
* danh từ
– sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị
=to make a great fuss about trifles+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể
=to make a freat fuss about somebody+ làm rối rít lên về một người nào
=to kick up a fuss+ làm nhặng xị cả lên
– sự quan trọng hoá* nội động từ
– làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên* ngoại động từ
– làm (ai) cuống quít
– làm phiền, làm rầy (ai)
Thuật ngữ liên quan tới fuss
Xem thêm: Tứ niệm xứ – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fuss trong tiếng Anh
fuss có nghĩa là: fuss /fʌs/* danh từ- sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị=to make a great fuss about trifles+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể=to make a freat fuss about somebody+ làm rối rít lên về một người nào=to kick up a fuss+ làm nhặng xị cả lên- sự quan trọng hoá* nội động từ- làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên* ngoại động từ- làm (ai) cuống quít- làm phiền, làm rầy (ai)
Đây là cách dùng fuss tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fuss tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
fuss /fʌs/* danh từ- sự ồn ào tiếng Anh là gì?
sự om sòm tiếng Anh là gì?
sự rối rít tiếng Anh là gì?
sự nhăng nhít tiếng Anh là gì?
sự nhặng xị=to make a great fuss about trifles+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể=to make a freat fuss about somebody+ làm rối rít lên về một người nào=to kick up a fuss+ làm nhặng xị cả lên- sự quan trọng hoá* nội động từ- làm ầm lên tiếng Anh là gì?
rối rít tiếng Anh là gì?
nhặng xị lên* ngoại động từ- làm (ai) cuống quít- làm phiền tiếng Anh là gì?
làm rầy (ai)