Trong bài viết dưới đây, 4Life English Center (e4Life.vn) xin gửi đến bạn đọc những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục mầm non thông dụng nhất hiện nay!
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mầm non
- Nursery school: Mầm non.
- Preschool student: Học sinh mầm non.
- Preschool teacher: Giáo viên mầm non.
- Early Education Department: Ban giáo dục mầm non.
- ECE (Early Childhood Education): Giáo dục mầm non.
- Kindergarten, pre – school: Mẫu giáo.
- Enrichment program: Chương trình bồi dưỡng.
- Parent – Teacher Association: Hội phụ huynh – Giáo viên.
- Student record: Hồ sơ học sinh.
- School – based health center: Trung tâm y tế tại trường.
- Break, recess: Nghỉ giải lao giữa giờ.
- Do exercise: Tập thể dục.
- Summer vacation: Nghỉ hè.
- Extra curriculum: Ngoại khóa.
- Enrollment: Nhập học.
- Exercise: Bài tập.
- Lesson, unit: Bài học.
- Classroom: Phòng học.
- Mark, score, grade: Điểm số.
- Grading schedule: Bảng điểm.
- District department of education: Phòng giáo dục
- (teaching) Staff room: Phòng nghỉ giáo viên
- Department of studies: Phòng đào tạo
- Hall of fame: Phòng truyền thống
- Learner-centered, learner-centeredness: Phương pháp lấy người học làm trung tâm
- Cheating (in exams): Quay cóp ( trong phòng thi)
- Student management: Quản lý học sinh
2. Một số mẫu câu tiếp xúc tiếng Anh cơ bản với trẻ chuyên ngành mầm non
2.1. Các câu hỏi cơ bản
1. Hello!
A : Hi
B: Hello
Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục mầm non
2. What is your name?
Vy : What is your name ? ( What’s your name ? )
Hoang : I’m Hoa. What ’ your name ?
Vy : My name is Vy .
3. How are you?
Vy : Hi, Hoang. How are you ?
Hoang : I’m fine. How are you ?
Vy : I’m good !
4. How old are you?
Vy : How old are you, Hoang ?
Hoang : I’m 6. How old are you, Vy ?
Vy : I’m 7 .
5. What is this?
Vy : What is this ?
Hoang : It is a book .
6. Thank you!
Vy : Thank you
Hoang : You’re welcome
2.2. Các đoạn hội thoại ngắn
1. Do you know what time it is?
Vy : Do you know what time it is ?
Hoang: Sure. It’s 5:10PM.
Vy : What did you say ?
Hoang : I said it’s 5 : 10PM .
Vy : Thanks .
Hoang : You’re welcome .
2. I’m hungry
Vy : Hi Hoang, how are you ?
Hoang : Fine, how are you doing ?
Vy : OK .
Hoang : What do you want to do ?
Vy : I’m hungry. I’d like to eat something .
Hoang : Where do you want to go ?
Vy : I’d like to go to an Italian restaurant .
Hoang : What kind of Italian food do you like ?
Vy : I like spaghetti. Do you like spaghetti ?
Hoang : No, I don’t, but I like pizza .
2.3. Mẫu câu tiếp xúc tiếng Anh cho trẻ thông dụng
- What ‘s up? / What ‘s going on?
- What have you been doing?
- Is that so?
- What’s bothering you?
- Got a minute?
- Come here!
- Try your best!
Trên đây là một số các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục mầm non kèm một số các mẫu câu giao tiếp ngắn, đơn giản. Hy vọng bài viết của 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ mang lại nhiều thông tin hữu ích đối với bạn.
Tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết
[Total: 10 Average: 5]
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì