góp phần in English – Vietnamese-English Dictionary

Một lượng nhỏ sự quay của cột sống tự nó góp phần vào chuyển động.

A small amount of rotation of the vertebral column itself contributes to the movement.

WikiMatrix

Lời nói và việc làm của bạn sẽ góp phần an ủi họ.—1 Giăng 3:18.

Your words and actions will then bring them a measure of comfort. —1 John 3:18.

jw2019

Khoa học đã góp phần đáng kể trong lĩnh vực sức khỏe và công nghệ y khoa.

Science has contributed much to the fields of health and medical technology.

jw2019

Và phải chăng những đặc tính này cũng góp phần đem lại sự bất công trên thế giới?

And do these traits not contribute to injustices in the world?

jw2019

□ Các yếu tố nào góp phần đem lại sự hung bạo thời Nô-ê?

□ What factors contributed to the violence in Noah’s day?

jw2019

Tuy nhiên, phải chăng những trò chơi hung bạo vẫn góp phần làm gia tăng vấn đề này?

But could it be that violent games still play a contributing role?

jw2019

15 Tôn trọng tài sản của người khác góp phần vào sự hợp nhất trong hội thánh.

15 Showing respect for the property of others contributes to the unity of the congregation.

jw2019

Bà cũng nghiên cứu góp phần vào sự hiểu biết khoa học của các va chạm vẫn thạch.

She has also contributed to the scientific understanding of meteorite impacts.

WikiMatrix

Tôi rất ủng hộ những việc góp phần ngăn chặn những hành động bạo lực không cần thiết.

I am in favor of anything that prevents unnecessary violence.

OpenSubtitles2018. v3

Em có thích được góp phần làm cho trái đất thành một khu vườn xinh đẹp không?

Would you have liked to share in making the earth a pretty garden?

jw2019

Ông Phi-e-rơ quả có đặc ân góp phần tiết lộ sự thật quan trọng này!

What a privilege Peter had in helping to reveal such an important truth!

jw2019

Dòng người tị nạn đã góp phần hình thành những khu vực tiếng nước ngoài.

An influx of refugees has caused foreign-speaking territories to open up.

jw2019

Góp phần vào sự tách biệt của họ là công nghệ có trong các nhà máy.

Contributing to their separation is the technology that is in factories.

WikiMatrix

Tóm lại, như Kinh Thánh nói, lòng bình tịnh góp phần mang lại sức khỏe tốt.

Simply put, a calm heart fosters good health, just as the Bible says.

jw2019

Lời của người ấy góp phần thực thi công lý.

His words contribute toward having justice done.

jw2019

Tất cả những nhân tố này góp phần vào thúc đẩy tư tưởng kinh tế.

All these factors spurred the advancement of economic thought.

WikiMatrix

Bài báo của anh đã góp phần vô hội chứng điên cuồng chống cộng.

Your article contributed to the anti-Communist hysteria.

OpenSubtitles2018. v3

Giáo hội Vatican cũng góp phần trong việc này.

The Vatican was also involved.

jw2019

Tinh thần tình nguyện góp phần thế nào vào các buổi họp hội thánh?

How does the volunteer spirit contribute to congregation meetings?

jw2019

(b) Làm thế nào việc hướng dẫn Kinh Thánh góp phần tạo niềm vui trong thánh chức?

(b) How may conducting a Bible study contribute to a joyful ministry?

jw2019

Một nguyên nhân khác nào góp phần làm sự lịch sự mất đi nhiều?

What is another factor contributing to the demise of good manners?

jw2019

Trong thế kỷ thứ nhất, những hoàn cảnh nào đã góp phần vào việc lan truyền tin mừng?

What circumstances in the first century helped the spread of the good news?

jw2019

Bạn có đặc ân góp phần vào công việc này”.

You have the privilege of sharing in it.”

jw2019

Sáu giao ước sau góp phần đẩy mạnh việc hoàn thành ý định của Đức Chúa Trời:

The following six covenants advance the outworking of God’s purpose:

jw2019

Tôi góp phần bắt tội phạm cũng như dẹp loạn.

I helped round up criminals in Moscow and traveled to various hot spots around the country.

jw2019

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments