Chắc chắn họ sẽ hài lòng vì bạn quan tâm hỏi han về đời sống họ.
No doubt they’ll be pleased that you care enough to ask about their life.
Bạn đang đọc: hài lòng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
jw2019
Tôi hài lòng rồi.
I’m satisfied.
OpenSubtitles2018. v3
Tivi được bật lên và trên màn hình là một khách hàng không hài lòng.
Someone turned on the TV, and there was the unhappy customer.
Literature
Tôi hài lòng đã lắng nghe lời mách bảo của Thánh Linh.
I am glad I listened to the whisperings of the Spirit.
LDS
Nó sẽ làm cho thánh thần hài lòng khi thấy một người được kẻ thù tôn trọng.
It is pleasing to the gods to see a man honored by his enemies.
OpenSubtitles2018. v3
“Đây là Con yêu dấu của ta, người làm hài lòng ta”.—Ma-thi-ơ 3:17.
“This is my Son, the beloved, whom I have approved.” —Matthew 3:17.
jw2019
Tôi yêu cầu anh hài lòng với việc không tiêu xài những đồng tiền tôi không có.
I’m asking you to be okay not spending money that I don’t have.
OpenSubtitles2018. v3
Gia đình Honiden không hài lòng, và Munisai buộc phải di chuyển 4 km (~2.5 mi.) tới làng Kawakami.
The Honiden family was displeased, and so Munisai was forced to move four kilometers (~2.5 mi.) away to the village of Kawakami.
WikiMatrix
Họ rất hài lòng, nhưng dường như họ chỉ muốn được thầy tế lễ xưng là trong sạch”.
They felt good about themselves, but it seems that all they wanted was to be labeled clean by the priest,” Brother Liverance commented.
jw2019
Tôi chắc chắn ông ta sẽ rất hài lòng khi biết anh coi thường lệnh của ông ta.
I am sure he will be glad to hear about you underminig his authority.
OpenSubtitles2018. v3
Có lẽ nào thất bại làm em đủ hài lòng rồi?
Could it be that failure agrees with you?
OpenSubtitles2018. v3
Nếu bọn ta đứng núi này trông núi nọ chắc là thần linh không hài lòng đâu
If we flounder, then the Gods are surely displeased.
OpenSubtitles2018. v3
Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
Improve customer satisfaction levels.
WikiMatrix
Tôi chưa bao giờ cảm thấy hài lòng như vậy.
I had never felt so good.
LDS
Anh có hài lòng với phương hướng chung của đất nước không?
Are you happy with the general direction of the country?
ted2019
Đức Chúa Trời có hài lòng với mọi tôn giáo không, hay chỉ một tôn giáo duy nhất?
Are all religions pleasing to God, or is just one?
jw2019
Và hành động đó khiến tao không hài lòng.
And in the act, caused me displeasure.
OpenSubtitles2018. v3
Và tôi đã không tin lúc ông ta hài lòng với di sản trong 4 cỗ máy.
And I don’t believe for a moment he would have been satisfied with a legacy of just four machines.
OpenSubtitles2018. v3
Thấy Greenwood đã không hài lòng.
Mr. Greenwood was not pleased.
QED
Đức Chúa Trời có hài lòng về chuyện này không?
Is God pleased with this?
jw2019
Nếu bạn không hài lòng, chỉ cần trao đổi nó cho khác.
If you’re not satisfied, just exchange it for another.
QED
Anh có hài lòng với hệ thống thu dọn rác không?
Are you happy with the garbage collection?
ted2019
Cấp trên sẽ hài lòng.
The others will be pleased.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi hài lòng.
I’m satisfied.
OpenSubtitles2018. v3
“Cháu mong là nhà sản xuất của ông hài lòng.”
“I expect your publisher was pleased.”
Xem thêm: Tứ niệm xứ – Wikipedia tiếng Việt
Literature
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì