hiệu ứng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Cô ấy luôn có một hiệu ứng rất lớn lên khán giả và mọi người.

She knew she had a tremendous effect on audiences and on people.

WikiMatrix

Mỗi màn diễn bao gồm hiệu ứng ánh sáng bởi VJs Vello Virkhaus, Psyberpixie và Cozer.

Each stage was accompanied with visual arts provided by VJs Vello Virkhaus, Psyberpixie, and Cozer.

WikiMatrix

Tôi gọi đó là hiệu ứng Goldilocks: không quá gần cũng không quá xa cách, chỉ vừa đủ.

I call it the Goldilocks effect: not too close, not too far, just right.

QED

Một hôm, tôi đến cửa hiệu ứng dụng của Apple iPhone.

I went to the Apple iPhone app store the other day .

QED

Không có hiệu ứng lớn hơn lỗi thực nghiệm đã được quan sát.

No effect greater than the experimental error was observed.

WikiMatrix

Hiệu ứng giọt đen được mô tả bởi Torbern Bergman vào năm 1761.

The black drop effect as depicted by Torbern Bergman in 1761.

WikiMatrix

Chúng ta có rất nhiều hiệu ứng đòn bẩy.

We have a lot of leverage .

QED

Bật các hiệu ứng & GUI

và Enable GUI effects

KDE40. 1

Khí hậu sa mạc này là do một phần bị hiệu ứng án mưa bởi Dãy núi Cascade.

This desert climate is in part due to a rain shadow effect caused by the Cascade Range.

WikiMatrix

Và vì thế có những hiệu ứng tâm lý mà đồng thời xảy ra với điều này.

And so there are some psychological effects that happen with this.

ted2019

Các hiệu ứng sinh học gây ảnh hưởng trong phạm vi bán cầu.

The biological effects are certainly hemispheric.

ted2019

Ở đây bạn có thể chỉnh khoảng thời gian hiển thị của hiệu ứng ” chuông nhìn thấy ”

Here you can customize the duration of the ” visible bell ” effect being shown

KDE40. 1

Có một hiệu ứng lan tỏa rõ rệt. khi ai đó tự sát trong cộng đồng.

There is a pronounced ripple effect when someone suicides in your community.

ted2019

Đây chính là hiệu ứng mạng lưới điển hình.

It’s a classic network effect.

QED

Hiệu ứng cánh bướm 2 được phát hành trên DVD vào ngày 10 tháng 10 năm 2006.

The Butterfly Effect 2 was released on DVD on October 10, 2006 .

WikiMatrix

Một điều thú vị là nó cho chúng ta hiệu ứng đòn bẩy phi thường.

The one thing about this is it gives us extraordinary leverage .

QED

Tham số của hiệu ứng

Effect Parameters

KDE40. 1

Tôi đã cố gắng để có được một số hiệu ứng đặc biệt… cho băng

I tried to get some special effects.. for the tape

QED

Phim hay cũng tạo hiệu ứng tốt.

Great movies create great effect.

QED

Hiệu ứng này đã được thực nghiệm xác nhận, như được miêu tả bên dưới.

This effect has been confirmed experimentally, as described below.

WikiMatrix

Tình cờ, Ardrey xem hiệu ứng Bruce là cơ chế kiểm soát quần thể!

Ardrey, incidentally, sees the Bruce effect as a population control mechanism!

Literature

Hiệu ứng này gọi là hiệu ứng Hall.

This is known as the Hall effect.

WikiMatrix

Đây là thành phần phản chiếu đang tạo hiệu ứng.

Here is the specular component animating .

QED

Nếu vậy, những gì các biện pháp đã được sử dụng, và những hiệu ứng của họ?

If so, what remedies were used, and what were their effects?

WikiMatrix

Nhãn đánh dấu một vị trí trong mã nguồn và không có hiệu ứng nào khác.

A label marks a position within source code, and has no other effect.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments