hoa hồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Anh mặc bộ vest trắng với hoa hồng cài trước túi áo ngực.

You wear a white suit with a red rose in your jacket.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang mong đợi làm nó lần nữa, Hoa hồng huyền bí.

I’m looking forward to do it again, Mystic Rose.

QED

Bức ” hoa hồng “?

The Roses?

OpenSubtitles2018. v3

Không biết đó là Brill tăng hay tiền hoa hồng của cô?

I don’t know if it’s Brill’s price that’s goir up or your commission.

OpenSubtitles2018. v3

À, đừng quên là bên công ty địa ốc… nhận tiền hoa hồng tháng đầu tiên.

Well, let’s not forget that the real estate agent… gets a firstmonth commission.

OpenSubtitles2018. v3

” Bạn có thích hoa hồng không? “, Bà nói.

” Do you like roses? ” she said.

QED

Người thích hoa hồng.

The fellow that likes roses.

OpenSubtitles2018. v3

Khi giao dịch xong tôi sẽ lấy 20% tiền hoa hồng

When the deal is done, I’ll charge you 20% commission

OpenSubtitles2018. v3

hoa hồnghoa hồng

For the commissions, for the commissions.

OpenSubtitles2018. v3

Cánh hoa hồng dưới chân ngươi?

Rose petals at your feet?

OpenSubtitles2018. v3

Hoa Hồng phu nhân dùng Long Chí Cường để dẫn dụ Văn Tịnh về ổ

Rose used Lung to lure Macy home.

OpenSubtitles2018. v3

Trà Hoa Hồng Hoàn Hôn giúp làm giảm sốt.

Dusk rose tea eases fever.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ sẽ cắt cổ tiền hoa hồng.

I’ll ream you on the commission.

OpenSubtitles2018. v3

Thêm vào hoa hồng của ngài, tất nhiên.

Including your commission, of course.

OpenSubtitles2018. v3

Nước hoa hồng.

Rose water.

OpenSubtitles2018. v3

Đã tìm được bức ” hoa hồng ” chưa?

Did you find the Roses?

OpenSubtitles2018. v3

(Robert J. Baran) (Rose đứng dậy để bỏ trứng cá màu hồng vào hàng hoa hồng.)

(Robert J. Baran) – Rose rose to put rose roes on her rows of roses .

WikiMatrix

Và sau đó, chuyển sang cây hoa hồng, cô tiếp tục, ” bạn đã làm gì ở đây? ”

And then, turning to the rose– tree, she went on,’What HAVE you been doing here?’

QED

Anh ta tặng cho cô ấy rượu sâm-panh và hoa hồng.

He offered her champagne and roses.

Tatoeba-2020. 08

Chúng là hoa hồng nụ to, chứ không phải hoa hồng lai.

They’re grandiflora, not hybrid teas.

OpenSubtitles2018. v3

Khi cắt hoa hồng, ngươi phải thật nhẹ tay.

When you cut my roses, be gentle.

OpenSubtitles2018. v3

Ừm, có lẽ tôi đành tạm biệt khoản hoa hồng đó rồi.

Well, I guess I can kiss that commission goodbye.

OpenSubtitles2018. v3

Có thật sự Niko Pirosmani chỉ đem đến một triệu bông hoa hồng ?

Piet brings Greet a bouquet of red roses.

WikiMatrix

Má của ông đã được như hoa hồng, mũi giống như một anh đào;

His cheeks were like roses, his nose like a cherry;

QED

Nhánh hoa Hồng bao gồm 2 nhóm: bộ Vitales và eurosids (hoa hồng thật sự).

The rosids consist of two groups: the order Vitales and the eurosids (true rosids).

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments