Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ hurdle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
hurdle
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ hurdle
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: hurdle tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
hurdle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hurdle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hurdle tiếng Anh nghĩa là gì.
hurdle /’hə:dl/
* danh từ
– bức rào tạm thời (để quây súc vật…)
– (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)
– (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)
– (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
– (nghĩa bóng) vật chướng ngại* ngoại động từ
– (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
– bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)* nội động từ
– (thể dục,thể thao) chạy vượt rào
Thuật ngữ liên quan tới hurdle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hurdle trong tiếng Anh
hurdle có nghĩa là: hurdle /’hə:dl/* danh từ- bức rào tạm thời (để quây súc vật…)- (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)- (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)- (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)- (nghĩa bóng) vật chướng ngại* ngoại động từ- (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh- bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)* nội động từ- (thể dục,thể thao) chạy vượt rào
Đây là cách dùng hurdle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hurdle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
hurdle /’hə:dl/* danh từ- bức rào tạm thời (để quây súc vật…)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)- (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)- (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)- (nghĩa bóng) vật chướng ngại* ngoại động từ- (thường) (+ off) rào tạm tiếng Anh là gì?
làm rào tạm thời bao quanh- bóng khắc phục tiếng Anh là gì?
vượt qua (khó khăn tiếng Anh là gì?
trở ngại)* nội động từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) chạy vượt rào